Tìm thấy 93 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
61. Kho tàng tục ngữ người Việt Nguyễn Xuân Kính chủ biên, Nguyễn Thúy Loan, Phan Lan Hương, Nguyễn Luân Tập 2

Tác giả Nguyễn Xuân Kính chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa - thông tin, 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 KH400t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 KH400t..

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
62. Mối quan hệ giữa truyền thuyết và lễ hội về người anh hùng lịch sử của dân tộc Tày ở vùng Đông Bắc Hà Xuân Phương Quyển 1:

Tác giả Hà Xuân Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 NG527Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 NG527Q.

63. Cấu trúc cú pháp - ngữ nghĩa của tục ngữ Việt Nam: Theo hướng tiếp cận văn hóa - ngôn ngữ học Nguyễn Quý Thành Q.2

Tác giả Nguyễn Quý Thành.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 NG527Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 NG527Q.

64. Tục ngữ Mường Thanh Hóa Cao Sơn Hải Ca dao tình yêu lứa đôi

Tác giả Cao Sơn Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 C108S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 C108S.

65. 999 lời tục ngữ-ca dao Việt Nam về thực hành đạo đức (sưu tầm-tuyển chọn-giải thích-bình luận) Nguyễn Nghĩa Dân

Tác giả Nguyễn Nghĩa Dân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527NGH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527NGH.

66. Ca dao, tục ngữ nói về tướng mạo con người Ngô Sao Kim sưu tầm, biên soạn

Tác giả Ngô Sao Kim.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG450S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG450S.

67. Văn học dân gian An Giang Tuyển chọn từ tài liệu sưu tầm điền giã Nguyễn Ngọc Quang chủ biên, Phan Xuân Thiện, Nguyễn Hữu Ái,... Q.2

Tác giả Nguyễn Ngọc Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 V114'h] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 V114'h.

68. Thành ngữ - Tục ngữ Raglai- Sanuak Yao Pandit Raglai Sử Văn Ngọc, Sử Thị Nha Trang sưu tầm, dịch

Tác giả Sử Văn Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.909597 S550V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.909597 S550V.

69. Tục ngữ Thái - Nghệ An Quán Vi Miên, Vi Khăm Mun sưu tập, biên dịch

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.90959742 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.90959742 QU105V.

70. Tục ngữ Việt Nam = Vietnamese proverbs Phạm Văn Bình sưu tầm và giải nghĩa

Tác giả Phạm Văn Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9597 T506ng.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9597 T506ng..

71. Văn hóa hôn nhân và gia đình trong tục ngữ, ca dao Việt Nam Nguyễn Nghĩa Dân nghiên cứu, sưu tầm, tuyển chọn

Tác giả Nguyễn Nghĩa Dân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.5 NG 527 NGH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.5 NG 527 NGH.

72. Văn hóa dân gian người Thái đen Mường Lò Trần Kiêm Hoàng, Chamaliaq Rixa Tiengr, ...

Tác giả Trần Kiêm Hoàng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân gian 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 T550đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 T550đ.

73. Tục ngữ và thành ngữ người Thái Mương: Trần Trí Dõi, Vi Khăm Mun Tập 3 Tương Dương Nghệ An: Song ngữ Thái-Việt

Tác giả Trần Trí Dõi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 TR120TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 TR120TR.

74. Đồng dao thành ngữ-tục ngữ tày Ma Văn Vịnh sưu tầm, biên dịch

Tác giả Ma Văn Vịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 M100V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 M100V.

75. Tổng tập nghiên cứu văn hóa, văn nghệ dân gian Nguyễn Khắc Xương nghiên cứu, sưu tầm Quyển 4

Tác giả Nguyễn Khắc Xương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 NG527KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 NG527KH.

76. Tục ngữ-ca dao-câu đố-dân ca người Sán Dìu Vĩnh Phúc Lâm Văn Hùng sưu tầm, biên dịch

Tác giả Lâm Văn Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà van 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 L119V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 L119V.

77. Từ điển thành ngữ, tục ngữ Việt Nam trong hành chức Đỗ Thị Kim Liên chủ biên, Hoàng Trọng Canh, Lê Thị Sao Chi,… Trên tư liệu truyện ngắn và tiểu thuyết

Tác giả Đỗ Thị Kim Liên chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Khoa học xã hội H. 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.995922 T550Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.995922 T550Đ.

78. Tục ngữ dân tộc Ta Ôi Kê Sửu Sưu tầm và bình giải

Tác giả Kê Sửu.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.90959749 K250S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.90959749 K250S.

79. Địa danh trong phương ngôn tục ngữ-ca dao Ninh Bình Mai Đức Hạnh, Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh

Tác giả Mai Đức Hạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.80959739 M103Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.80959739 M103Đ.

80. Địa danh Ninh Bình trong tục ngữ ca dao Đỗ Danh Gia

Tác giả Đỗ Danh Gia.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.80959739 Đ440Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.80959739 Đ440Đ.