|
61.
|
Tục thờ thần và thần tích Nghệ An Ninh Viết Giao
Tác giả Ninh Viết Giao. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 N312V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 N312V.
|
|
62.
|
Tín ngưỡng thờ cúng thần lúa của người Hre tại xã An Vinh, huyện An Lão, Tỉnh Bình Định Nguyễn Thị Thanh xuyên
Tác giả Nguyễn Thị Thanh xuyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 NG527TH.
|
|
63.
|
Lễ tang của người Sila huyện Mường Tè, tỉnh Lai Châu Đoàn Trúc Quỳnh
Tác giả Đoàn Trúc Quỳnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mĩ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.93 Đ406TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.93 Đ406TR.
|
|
64.
|
Tang chế-cúng kỵ và tế tự dân gian tỉnh Quảng Bình Đỗ Duy Văn
Tác giả Đỗ Duy Văn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 .
|
|
65.
|
Tín ngưỡng thờ nữ thần của cư dân ven biển tỉnh Khánh Hòa Nguyễn Thị thanh Xuyên
Tác giả Nguyễn Thị thanh Xuyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ Thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 NG 527 TH.
|
|
66.
|
Một số nghi lẽ, hội thi, trò diễn dân gian và phong tục tập quán có liên quan dến tín ngưỡng thờ thành hoàng làng Bắc Ninh Nguyễn Quang
Tác giả Nguyễn Quang Khải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 NG527QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 NG527QU.
|
|
67.
|
Mỡi trong đời sống người Mường ở Lạc Sơn- Hòa Bình Bùi Huy Vọng
Tác giả Bùi Huy Vọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B510] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B510.
|
|
68.
|
Mo mát nhà Bùi Văn Hợi
Tác giả Bùi Văn Nợi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B510V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B510V.
|
|
69.
|
Mua nả Mo của người Pú Nả ở Lai Châu Lò Văn Chiến
Tác giả Lò Văn Chiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 L400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 L400V.
|
|
70.
|
Một số bài mo trong đám tang người Thái Phù Yên( Sơn la) Lò Xuân Dừa
Tác giả Lò Xuân Dừa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 L400X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 L400X.
|
|
71.
|
Mo vía của người Mường Bùi Văn Nợi tìm hiểu, giới thiệu
Tác giả Bùi Văn Nợi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B510V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B510V.
|
|
72.
|
Lời thần chú, Bùa-chài trong dân gian, sách cổ Thái Hoàng Trần Nghịch, Cà Chung sưu tầm, biên soạn
Tác giả Hoàng Trần Nghịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Nhan đề chuyển đổi: = Khoản man muỗn Tãy.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H407TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H407TR.
|
|
73.
|
Tìm hiểu tục bầu hậu giử giỗ ở Băc Ninh qua tư liệu văn bia Nguyễn Quang Khải
Tác giả Nguyễn Quang Khải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 NG527QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 NG527QU.
|
|
74.
|
Mo Pàn-Cáo dộ Ma Văn Vịnh
Tác giả Ma Văn Vịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 M100V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 M100V.
|
|
75.
|
Then giải của người Tày huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên Hoàng Luận, Hoàng Tuấn Cư
Tác giả Hoàng Luận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 H407L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 H407L.
|
|
76.
|
Tìm hiểu về vè các lái và vè các lái trên con đường giao thương ven biển ở các tỉnh Nam Trung Bộ Hoàng Trần Nghịch, Cà Chung sưu tầm, giới thiệu
Tác giả Hoàng Trần Nghịch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H407TR] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H407TR.
|
|
77.
|
Xên xống hơng-kẻ khó hướn (lễ xóa bỏ ghen tị và các loại xúi quẩy) Lường Thị Đại chủ biên
Tác giả Lường Thị Đại. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 L561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 L561TH.
|
|
78.
|
Lễ "Lẩu khẩu sảo" của người Tày, Nùng Triệu Thị Mai
Tác giả Triệu Thị Mai. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 TR309TH.
|
|
79.
|
Giải mã biểu tượng văn hóa Nỏ Mường Dương Đình Minh Sơn
Tác giả Dương Đình Minh Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội H. 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 D561Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 D561Đ.
|
|
80.
|
Lễ hội Quán Âm Nam Hải Bạc Liêu Trương Thu Trang
Tác giả Trương Thu Trang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.410959797 TR561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.410959797 TR561TH.
|