Tìm thấy 80 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
61. 1 số vấn đề tâm lý học thanh tra Trần Hậu Kiêm, Nguyễn Đình Xuân

Tác giả Trần Hậu Kiêm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 158 TR120H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158 TR120H.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
62. Khám phá EQ của bạn Song Phúc

Tác giả Song Phúc.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 152.4 S431PH] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 152.4 S431PH.

63. Những trắc nghiệm tâm lý Ngô Công Hoàn, Nguyễn Thị Thanh Bình, Nguyễn Thị Kim Quý T.1 Trắc nghiệm về trí tuệ

Tác giả Ngô Công Hoàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 153.93 NG450C] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.93 NG450C.

64. Tâm lý học Phạm Minh Hạc, Phạm Hoàng Gia, Trần Trọng Thuỷ, Nguyễn Quang Uẩn

Tác giả .

Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 150 T119l.] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 150 T119l..

65. Tâm lý học: Dùng cho sinh viên Đại học chuyên ngành giáo dục chính trij Bùi Văn Huệ

Tác giả Bùi Văn Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 150 B510V] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 150 B510V.

66. Hoạt động - giao tiếp - nhân cách Hoàng Anh, Đỗ Thị Châu, Nguyễn Thục

Tác giả Hoàng Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 153.6 H407A] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 H407A.

67. Cuộc sống thay đổi khi chúng ta thay đổi Andrew Matthews; Mạnh Chương tổng hợp, biên dịch

Tác giả Matthews, Andrew.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 158 M100T] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158 M100T.

68. Giáo trình kỹ năng giao tiếp: Dùng trong các trường THCN Chu Văn Đức chủ biên

Tác giả Chu Văn Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 302.2 CH500V] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.2 CH500V.

69. Bản chất con người có thể thay đổi J Krishnamurti; Hỗng Diễm biên dịch

Tác giả Krishnamurti, J.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Tôn giáo 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 154.2 KR300S] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 154.2 KR300S.

70. Doanh nhân thời hiện đạit Nguyễn Kim Lân Khởi nghiệp - Thăng tiến - Thành đạ

Tác giả Nguyễn Kim Lân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 158 NG527K] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158 NG527K.

71. Hồ Chí Minh những vấn đề tâm lý học Đỗ Long chủ biên, Nguyễn Đức Minh, Bùi Văn Huệ,...

Tác giả Đỗ Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450CH] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.

72. Con đường lập thân W.J Ennever; Nguyễn Hiến Lê lược dịch

Tác giả Ennever, W.J.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 158 E 203 N] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158 E 203 N.

73. Áp dụng dạy và học tích cực trong môn Tâm lý giáo dục học Tài liệu tham khảo dùng cho giảng viên sư phạm môn Tâm lý- Giáo dục học Nguyễn Lăng Bình tổ chức biên soạn

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 150.71 A 109 d] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 150.71 A 109 d.

74. Giáo trình sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi Mầm non Dành cho hệ CĐ SPMN Nguyễn Ánh Tuyết, Nguyễn Thị Như Mai

Tác giả Nguyễn Ánh Tuyết.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục Việt Nam 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 115.4 Ng527A] (17). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 115.4 Ng527A.

75. Lý thuyết và phương pháp nghiên cứu sự phát triển của trẻ em Nguyễn Thạc

Tác giả Nguyễn Thạc.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 115.4 Ng527TH] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 115.4 Ng527TH.

76. Tâm lý học trẻ em lứa tuổi mầm non Từ lọt lòng đến 6 tuổi Nguyễn Ánh Tuyết, Nguyễn Như Mai, Đinh Kim Thoa

Tác giả Nguyễn Ánh Tuyết.

Ấn bản: In lần thứ 4 có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 115.4 NG527A] (1). Items available for reference: [Call number: 115.4 NG527A] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 115.4 NG527A.

77. Tâm lí học trẻ em Tài liệu chính thức đào tạo giáo viên nhà trẻ mẫu giáo hệ sư phạm 12+2 Nguyễn Ánh Tuyết

Tác giả Nguyễn Ánh Tuyết.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 155.4 NG527A] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.4 NG527A.

78. Tâm lý học trẻ em lứa tuổi mầm non Nguyễn Ánh Tuyết, Nguyễn Như Mai, Đinh Kim Thoa Từ lọt lòng đến 6 tuổi

Tác giả Nguyễn Ánh Tuyết.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 155.4 NG527A] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.4 NG527A.

79. Những vấn đề lý luận và phương pháp luận tâm lý học: Dịch từ nguyên bản tiếng Nga nhà xuất bản Mát-xcơ-va B.ph Lomov; Nguyễn Đức Hưởng dịch

Tác giả Lomov, B.ph.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Đại học quốc gia, 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 150 L400M] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 150 L400M.

80. Giáo trình Nhập môn khoa học giao tiếp Nguyễn Bá Minh

Tác giả Nguyễn Bá Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2018Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 153.6 NG527B] (20). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 NG527B.