|
61.
|
Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm Lê Văn Hồng, Lê Ngọc Lan
Tác giả Lê Văn Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 155.5 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.5 L250V.
|
|
62.
|
Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm Lê Văn Hồng, Lê Ngọc Lan
Tác giả Lê Văn Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 155.5 L250V] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.5 L250V.
|
|
63.
|
Nghệ thuật ứng xử và sự thành công ở mỗi người Nguyễn Ngọc Nam, Nguyễn Công Khanh, Nguyễn Hồng Ngọc
Tác giả Nguyễn Ngọc Nam. Ấn bản: In lần thứ 4 có bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 153.6 NG527NG] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 NG527NG.
|
|
64.
|
Tâm lý học sư phạm Lê Văn Hồng
Tác giả Lê Văn Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.1022 L250V] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.1022 L250V.
|
|
65.
|
Thuật xét người qua điệu bộ Allan Pease; Trần Duy Châu dịch
Tác giả Pease. Allan. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 155.23 P200A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.23 P200A.
|
|
66.
|
Thuật dò xét lòng người Kính Nghiệp
Tác giả Kính Nghiệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 155.23 K312NGH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.23 K312NGH.
|
|
67.
|
Thăm dò tính cách người đời Khúc Nguyên
Tác giả Khúc Nguyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 155.23 KH506NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.23 KH506NG.
|
|
68.
|
Tâm lý học và giáo dục học Jean Piaget
Tác giả Piaget, Jean. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370 P301G] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370 P301G.
|
|
69.
|
Những vấn đề tâm lý và văn hoá hiện đại Đặng Phương Việt, Nguyễn Kiến Giang, Nguyễn Thu Hằng
Tác giả Đặng Phương Việt. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 155.2 Đ115PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.2 Đ115PH.
|
|
70.
|
Tâm lý học xã hội: Dùng cho các trường ĐHSP và CĐSP Bùi Văn Huệ, Đỗ Hồng Tuấn, Nguyễn Ngọc Bích
Tác giả Bùi Văn Huệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 302 B510V] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302 B510V.
|
|
71.
|
Tâm lý học ứng xử Lê Thị Bừng, Hải Vang
Tác giả Lê Thị Bừng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 153.6 L250TH] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 L250TH.
|
|
72.
|
Tâm lý học ứng dụng: 666 cử chỉ quyến rũ Paul Weruus
Tác giả Weruus, Paul. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 158 W200R] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158 W200R.
|
|
73.
|
Tâm lý kinh doanh: 201 câu trả lời hay nhất trong phỏng vấn tuyển dụng: Cẩm nang dành cho bạn trẻ tìm xin việc làm Phạm Nguyễn
Tác giả Phạm Nguyễn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 338.7 PH104NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7 PH104NG.
|
|
74.
|
Chuyên đề tâm lý học Nguyễn Văn Lê T.1
Tác giả Nguyễn Văn Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 150 NG527V] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 150 NG527V.
|
|
75.
|
Tâm lý học sư phạm: Đã được hội đồng thẩm định sách trường ĐHSP Hà Nội I giới thiệu làm sách dùng cho các trường ĐHSP Lê Văn Hồng
Tác giả Lê Văn Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370 L250V] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370 L250V.
|
|
76.
|
Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm Lê Văn Hồng chủ biên, Lê Ngọc Lan
Tác giả Lê Văn Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 155.5 L250V] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.5 L250V.
|
|
77.
|
Bài tập thực hành Tâm lý học: Tài liệu dùng cho các trường CĐSP Trần Trọng Thuỷ chủ biên, Ngô Công Hoàn, Bùi Văn Huệ
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 150.76 B103t.] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 150.76 B103t..
|
|
78.
|
Tâm lý vợ chồng Dale Carnegie; Nguyễn Quốc Hùng
Tác giả Carnegie, Dale. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 155.646 C100R] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.646 C100R.
|
|
79.
|
Chân dung các nhà tâm lý - giáo dục thế giới thế kỷ XX Nguyễn Dương Khư
Tác giả Nguyễn Dương Khư. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 150.92 NG527D] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 150.92 NG527D.
|
|
80.
|
Thuật giao tiếp Bằng Giang
Tác giả Bằng Giang. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 153.6 B115GI] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 B115GI.
|