Tìm thấy 137 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
61. Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm Lê Văn Hồng, Lê Ngọc Lan

Tác giả Lê Văn Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 155.5 L250V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.5 L250V.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
62. Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm Lê Văn Hồng, Lê Ngọc Lan

Tác giả Lê Văn Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 155.5 L250V] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.5 L250V.

63. Nghệ thuật ứng xử và sự thành công ở mỗi người Nguyễn Ngọc Nam, Nguyễn Công Khanh, Nguyễn Hồng Ngọc

Tác giả Nguyễn Ngọc Nam.

Ấn bản: In lần thứ 4 có bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 153.6 NG527NG] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 NG527NG.

64. Tâm lý học sư phạm Lê Văn Hồng

Tác giả Lê Văn Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.1022 L250V] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.1022 L250V.

65. Thuật xét người qua điệu bộ Allan Pease; Trần Duy Châu dịch

Tác giả Pease. Allan.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 155.23 P200A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.23 P200A.

66. Thuật dò xét lòng người Kính Nghiệp

Tác giả Kính Nghiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 155.23 K312NGH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.23 K312NGH.

67. Thăm dò tính cách người đời Khúc Nguyên

Tác giả Khúc Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 155.23 KH506NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.23 KH506NG.

68. Tâm lý học và giáo dục học Jean Piaget

Tác giả Piaget, Jean.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370 P301G] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370 P301G.

69. Những vấn đề tâm lý và văn hoá hiện đại Đặng Phương Việt, Nguyễn Kiến Giang, Nguyễn Thu Hằng

Tác giả Đặng Phương Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 155.2 Đ115PH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.2 Đ115PH.

70. Tâm lý học xã hội: Dùng cho các trường ĐHSP và CĐSP Bùi Văn Huệ, Đỗ Hồng Tuấn, Nguyễn Ngọc Bích

Tác giả Bùi Văn Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 302 B510V] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302 B510V.

71. Tâm lý học ứng xử Lê Thị Bừng, Hải Vang

Tác giả Lê Thị Bừng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 153.6 L250TH] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 L250TH.

72. Tâm lý học ứng dụng: 666 cử chỉ quyến rũ Paul Weruus

Tác giả Weruus, Paul.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 158 W200R] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158 W200R.

73. Tâm lý kinh doanh: 201 câu trả lời hay nhất trong phỏng vấn tuyển dụng: Cẩm nang dành cho bạn trẻ tìm xin việc làm Phạm Nguyễn

Tác giả Phạm Nguyễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 338.7 PH104NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7 PH104NG.

74. Chuyên đề tâm lý học Nguyễn Văn Lê T.1

Tác giả Nguyễn Văn Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 150 NG527V] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 150 NG527V.

75. Tâm lý học sư phạm: Đã được hội đồng thẩm định sách trường ĐHSP Hà Nội I giới thiệu làm sách dùng cho các trường ĐHSP Lê Văn Hồng

Tác giả Lê Văn Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370 L250V] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370 L250V.

76. Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm Lê Văn Hồng chủ biên, Lê Ngọc Lan

Tác giả Lê Văn Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 155.5 L250V] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.5 L250V.

77. Bài tập thực hành Tâm lý học: Tài liệu dùng cho các trường CĐSP Trần Trọng Thuỷ chủ biên, Ngô Công Hoàn, Bùi Văn Huệ

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 150.76 B103t.] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 150.76 B103t..

78. Tâm lý vợ chồng Dale Carnegie; Nguyễn Quốc Hùng

Tác giả Carnegie, Dale.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 155.646 C100R] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 155.646 C100R.

79. Chân dung các nhà tâm lý - giáo dục thế giới thế kỷ XX Nguyễn Dương Khư

Tác giả Nguyễn Dương Khư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 150.92 NG527D] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 150.92 NG527D.

80. Thuật giao tiếp Bằng Giang

Tác giả Bằng Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 153.6 B115GI] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 B115GI.