|
61.
|
Nhiếp ảnh các dân tộc thiểu số/ Nhiều tác giả.-
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 770.9597 NH307a.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 770.9597 NH307a..
|
|
62.
|
Nhiếp ảnh Nông Tú Tường: Các tác phẩm chọn lọc/ Nông Tú Tường.-
Tác giả Nông Tú Tường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 770.9597 N455T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 770.9597 N455T.
|
|
63.
|
Y Phương - sáng tạo văn chương từ nguồn cội: Nghiên cứu - Phê bình/ Nguyễn Huy Bình.-
Tác giả Nguyễn Huy Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 NG527H.
|
|
64.
|
Tác phẩm với đời sống/ Nguyễn Thị Minh Thông.-
Tác giả Nguyễn Thị Minh Thông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Sân khấu, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NG527TH.
|
|
65.
|
Nhà văn dân tộc thiểu số Việt Nam: Q.2: Đời và văn/ Hải Lý.-
Tác giả Hải Lý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 H103L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 H103L.
|
|
66.
|
Với lửa Hoàng Liên: Tiểu luận, phê bình/ Đoàn Hữu Nam.-
Tác giả Đoàn Hữu Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 Đ406H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 Đ406H.
|
|
67.
|
Mạch ngầm con chữ: Nghiên cứu, phê bình văn học/ Thy Lan.-
Tác giả Thy Lan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 TH600L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 TH600L.
|
|
68.
|
Nhà văn dân tộc thiểu số Việt Nam: Q.1: Đời và văn/ Hà Lý, Nông Quốc Bình, Nguyễn Thị Chinh,...-
Tác giả Hà Lý. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Hội nhà văn, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 NH100v.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NH100v..
|
|
69.
|
Luật quản lý thuế, chính sách thuế 2011 và các văn bản mới nhất hướng dẫn thi hành Nguyễn Luân
Tác giả Nguyễn Luân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 20120Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2095976 Gi462th] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2095976 Gi462th.
|
|
70.
|
Giới thiệu tác phẩm sử thi Tây Nguyên Đinh Việt Hà
Tác giả Đinh Việt Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2020Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2095976 Gi462th] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2095976 Gi462th.
|
|
71.
|
Giới thiệu tác phẩm sử thi Tây Nguyên Vũ Hoàng Hiếu
Tác giả Vũ Hoàng Hiếu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2020Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2095976 Gi462th] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2095976 Gi462th.
|
|
72.
|
Giới thiệu tác phẩm sử thi Tây Nguyên Phan Đăng Nhật
Tác giả Phan Đăng Nhật. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2020Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2095976 PH105Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2095976 PH105Đ.
|
|
73.
|
Tuyển chọn thơ theo chủ đề cho trẻ mầm non từ 24 tháng đến 6 tuổi Võ Thị Thúy Hiền; Trương Thị Thanh Thoài hướng dẫn
Tác giả Võ Thị Thúy Hiền. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Trường Đại học Quảng Bình 2022Sẵn sàng: No items available
|
|
74.
|
Viết từ Hà Nội Phong Lê
Tác giả Phong Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế.- Hà Nội, 2019Sẵn sàng: No items available
|
|
75.
|
Hà Nội từ góc nhìn văn chương Bùi Việt Thắng
Tác giả Bùi Việt Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.- Hà Nội, 2019Sẵn sàng: No items available
|