Tìm thấy 73 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
61. Sổ tay thiết kế đường ô tô Nguyễn Xuân Trục, Dương Ngọc Hải, Vũ Đình Phụng T.1

Tác giả Nguyễn Xuân Trục.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 625.725 NG527X] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 625.725 NG527X.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
62. Sổ tay chính tả Tiếng Việt Nguyễn Như Ý chủ biên, Nguyễn Trọng Báu, Đỗ Việt Hùng Dành cho học sinh

Tác giả Nguyễn Như Ý chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [k.đ] Từ điển Bách khoa 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.92281 S450t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.92281 S450t..

63. Sổ tay từ ngữ Tiếng Việt tiểu học Phan Thiều chủ biên, Lê Hữu Tỉnh, Trần Mạnh Hưởng

Tác giả Phan Thiều.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 PH105TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 PH105TH.

64. Sổ tay toán tiểu học Đỗ Trung Hiệu, Vũ Mai Hương, Lê Kim Thanh

Tác giả Đỗ Trung Hiệu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 Đ450TR] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 Đ450TR.

65. Sổ tay từ ngữ tiểu học Trịnh Mạnh, Thế Long, Lê Tuấn

Tác giả Trịnh Mạnh.

Ấn bản: Tái bản theo bản in 1991, in lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.922 TR312M] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 TR312M.

66. Sổ tay tiếng Việt cấp 2 Lê Anh Hiền

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Giáo dục, Tổng hợp Quảng Ngãi 1990Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 L250A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 L250A.

67. Sổ tay người dịch tiếng Pháp Thành An, Minh Thành

Tác giả Thành An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 448 TH107A] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 448 TH107A.

68. Sổ tay hướng dẫn phòng chống doping trong thể thao Nguyễn Văn Lỷ, Nguyễn Xuân Ninh, Nguyễn Thị Mến,...

Tác giả Nguyễn Văn Lỷ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thể dục thể thao 2014Sẵn sàng: No items available

69. Sổ tay công tác nữ công. Tổng liên đoàn Lao động Việt Nam. Ban nữ công.

Tác giả Tổng liên đoàn Lao động Việt Nam. Ban nữ công.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.4 T450L] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.4 T450L.

70. Sổ tay chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng Lê Hồng Mận, Bùi Đức Lũng

Tác giả Lê Hồng Mận.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 L250H] (20). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 L250H.

71. Nghệ thuật múa dân gian dân tộc thiểu số Tây Nguyên Lý Sol, Linh Nga Nie Kdam

Tác giả Lý Sol.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.357 L600S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.357 L600S.

72. Sổ tay hướng dẫn viên du lịch Nguyễn Thị Minh Ngọc

Tác giả Nguyễn Thị Minh Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thể thao và du lịch 2021Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.4791 NG527TH] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.4791 NG527TH.

73. Sổ tay hướng dẫn viên du lịch Nguyễn Thị Minh Ngọc

Tác giả Nguyễn Thị Minh Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thể thao và du lịch 2021Sẵn sàng: No items available