Tìm thấy 504 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
61. Cambridge first certisicate in English 4 with answers: official examination papers from university Cambridge University

Tác giả Cambridge University.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University, 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 C104b.] (1). Items available for reference: [Call number: 420.076 C104b.] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 C104b..

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
62. Những kinh nghiệm trong dạy học hóa học ở trường CĐSP Sách trợ giúp giảng viên CĐSP - Trao đổi kinh nghiệm Lê Duy An chủ biên, Nguyễn Tử Minh, Võ Thị Bích Lâm, Trần Quang Hiếu

Tác giả Lê Duy An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 540.71 NH 556 k] (14). Items available for reference: [Call number: 540.71 NH 556 k] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 540.71 NH 556 k.

63. Thực hành kế hoạch đào tạo ngành vật lý Sách trợ giúp giảng viên SP - trao đổi kinh nghiệm Vũ Thế Bạch chủ biên, Ngô Gia Vịnh, Nguyễn Thị Thơ

Tác giả Vũ Thế Bạch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.071 V 500 TH] (13). Items available for reference: [Call number: 530.071 V 500 TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.071 V 500 TH.

64. Sách tra cứu tóm tắt về vật lý N.I Kariakin, K.N Bưxtrô, P.X.Kirêev; Đặng Quang Khang dịch và biên soạn

Tác giả N.I Kariakin.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.03 K100R] (8). Items available for reference: [Call number: 530.03 K100R] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.03 K100R.

65. Bảo vệ và thúc đẩy quyền con người trong khu vực ASEAN Nguyễn Đăng Dung, Phạm Hồng Thái chủ biên, Ngô Minh Pương Sách tham khảo

Tác giả Nguyễn Đăng Dung, Phạm Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 341.48 B108v] (1). Items available for reference: [Call number: 341.48 B108v] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 341.48 B108v.

66. Về pháp luật và chủ quyền hợp hiến: Nguyễn Đăng Dung, Phạm Hồng Thái, Vũ Công Giao Một số tiểu luận của các học giả nước ngoài

Tác giả Nguyễn Đăng Dung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 340 NG527Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 340 NG527Đ] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 340 NG527Đ.

67. Quản trị chiến lược chính sách kinh doanh Nguyễn Tấn Phước

Tác giả Nguyễn Tấn Phước.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 658 NG527T] (3). Items available for reference: [Call number: 658 NG527T] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 658 NG527T.

68. Thực hành kế toán ngân sách và tài chính xã: Phạm Văn Dũng, Nguyễn Thanh Nga Hướng dẫn thực hành kế toán ngân sách và tài chính xã ban hành theo quyết định số 94/2005/QĐ-BTC ngày 12/12/2005

Tác giả Phạm Văn Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Tài chính 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 657.97 PH104V] (4). Items available for reference: [Call number: 657.97 PH104V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 657.97 PH104V.

69. Ấn Độ hôm qua và hôm nay Đinh Trung Kiên

Tác giả Đinh Trung Kiên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 954 Đ312TR] (1). Items available for reference: [Call number: 954 Đ312TR] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 954 Đ312TR.

70. Giảng nhạc Nguyễn Thị Nhung

Tác giả Nguyễn Thị Nhung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nhạc viện Hà Nội 1988Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 780.71 NG527TH] (2). Items available for reference: [Call number: 780.71 NG527TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.71 NG527TH.

71. Phân tích tác phẩm âm nhạc Dùng cho giáo viên âm nhạc và giáo sinh các trường sư phạm Đào Ngọc Dung

Tác giả Đào Ngọc Dung.

Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 780.71 Đ108NG] (2). Items available for reference: [Call number: 780.71 Đ108NG] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.71 Đ108NG.

72. Việt Nam - hình ảnh và ấn tượng Song ngữ Trần Anh Thơ

Tác giả Trần Anh Thơ.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Nhan đề chuyển đổi: Vietnam - Sights and sounds.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 TR120A] (8). Items available for reference: [Call number: 915.97 TR120A] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 TR120A.

73. Phân tích hóa học định lượng Bùi Long Biên Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học

Tác giả Bùi Long Biên | Bùi Long Biên.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 543 B510L] (8). Items available for reference: [Call number: 543 B510L] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 543 B510L.

74. Bản đồ giáo khoa Lâm Quang Dốc Sách dùng cho sinh viên khoa sử

Tác giả Lâm Quang Dốc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 912 L119QU] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 912 L119QU.

75. English in focus : level A Sampson, Nicholas

Tác giả Sampson, Nicholas.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. GD 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.071 S104P] (19). Items available for reference: [Call number: 420.071 S104P] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.071 S104P.

76. Bóng đá và bóng bàn Nguyễn Trương Tuấn biên soạn Tài liệu dùng giảng dạy trong các trường ĐH và CN

Tác giả Nguyễn Trương Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thể dục thể thao 1988Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 796.3071 NG527TR] (50). Items available for reference: [Call number: 796.3071 NG527TR] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796.3071 NG527TR.

77. Bóng chuyền và bóng rổ Vụ giáo dục thể chất. Bộ giáo dục và đào tạo Tài liệu dùng giảng dạy trong các trường ĐH và THCN

Tác giả Vụ giáo dục thể chất. Bộ giáo dục và đào tạo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thể dục thể thao 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 796.3071 B431ch] (42). Items available for reference: [Call number: 796.3071 B431ch] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796.3071 B431ch.

78. Công nghệ sinh học Nguyễn Như Hiền Dùng cho sinh viên đại học,cao đẳng chuyên và không chuyên ngành công nghệ sinh học, giáo viên và học sinh trung học phổ thông T.1 Sinh học phân tử và tế bào - cơ sở khoa học của công nghệ sinh học

Tác giả Nguyễn Như Hiền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.6 NG 527 NH] (14). Items available for reference: [Call number: 660.6 NG 527 NH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 660.6 NG 527 NH.

79. Công nghệ sinh học Vũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng, Lê Hồng Điệp Dùng cho sinh viên đại học,cao đẳng chuyên và không chuyên ngành công nghệ sinh học, giáo viên và học sinh trung học phổ thông T.2 Công nghệ sinh học tế bào

Tác giả Vũ Văn Vụ.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.6 V 500 v] (14). Items available for reference: [Call number: 660.6 V 500 v] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 660.6 V 500 v.

80. Công nghệ sinh học Phạm Thị Trân Châu, Phan Tuấn Nghĩa T.3 Enzyme và ứng dụng

Tác giả Phạm Thị Trân Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 660.634 PH 104 TH] (14). Items available for reference: [Call number: 660.634 PH 104 TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 660.634 PH 104 TH.