Tìm thấy 177 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
61. Bơthi cái chết được hồi sinh Ngô Văn Doanh

Tác giả Ngô Văn Doanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.1 NG450V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.1 NG450V.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
62. Lễ vun hoa Triệu Thị Mai

Tác giả Triệu Thị Mai.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Dân trí 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.4 TR309TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.4 TR309TH.

63. Lời ca tang lễ dòng họ Sa: dân tộc Thái vùng mộc châu Bắc Yên tỉnh Sơn La Lò Vũ Vân

Tác giả Lò Vũ Vân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.93 L400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.93 L400V.

64. Nghi lễ truyền thống của người Bu nong (M'Nông) Tô Đông Hải

Tác giả Tô Đông Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.4 T450Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.4 T450Đ.

65. Hày xổng phí: Khóc tiễn hồn La Quán Miên

Tác giả La Quán Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 393.9 L100QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 393.9 L100QU.

66. Chất biển trong văn hóa ẩm thực Phú Yên Trần Sỹ Huệ

Tác giả Trần Sỹ Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 TR120S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 TR120S.

67. Tang lễ của người Thái ở Nghệ An: Khảo sát vùng Khủn Tinh huyện Quỳ Hợp Quán Vi Miên

Tác giả Quán Vi Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.93 QU105V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.93 QU105V.

68. Tục cưới xin của dân tộc Tày Triều Ân

Tác giả Triều Ân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.5 TR309Â] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.5 TR309Â.

69. Đặc sản và ẩm thực Hà Tây - Quảng Bình - Hội An Đông Văn Tu, Yên Giang, Văn Tăng, Trần Văn An

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 SS113s.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 SS113s..

70. Cỏ lản và SLI Nùng phản slình Lạng Sơn Hoàng Sơn, Mã Thế Vinh

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.5 C400l.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.5 C400l..

71. Văn hoá lễ tục ABC Phùng Côn Sơn

Tác giả Phùng Côn Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390 PH104C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390 PH104C.

72. Làng nghề - Phố nghề Thăng Long - Hà Nội Trần Quốc Vượng

Tác giả Trần Quốc Vượng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 TR120Q] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 TR120Q.

73. Văn học dân gian người Việt góc nhìn thể loại Chamaliaq Riya Tiẻnq

Tác giả Chamaliaq Riya Tiẻnq.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 CH100M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 CH100M.

74. Tập tục xứ Quảng theo 1 vòng đời Võ Văn Hoè

Tác giả Võ Văn Hoè.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392 V400V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392 V400V.

75. Tục dựng nhà mới và lễ mừng nhà mới: Của người Thái đen họ Mè Bản Tủm, Xà Chiềng Khoi, huyện Yên Châu, tỉnh Sơn La Đoàn Quang Tố

Tác giả Đoàn Quang Tố.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 Đ406QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 Đ406QU.

76. Những bài ca đám cưới người Mường Thanh Hoá Cao Sơn Hải sưu tầm, biên soạn, giới thiệu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.5 NH556b.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.5 NH556b..

77. "Đại Thư" sách dùng trong nghi lễ của người Dao quần chẹt: Song ngữ Dao - Việt Hoàng Thị Thu Hương

Tác giả Hoàng Thị Thu Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.4 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.4 H407TH.

78. Khoán định - hương ước và nếp sống văn hoá làng xứ Huế thế kỷ XVII - Đầu thế kỷ XX Lê Nguyên Lưu

Tác giả Lê Nguyên Lưu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394 L250NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394 L250NG.

79. Phong tục - tín ngưỡng dân gian làng biển Đông Tác Lê Thế Vịnh, Nguyễn Hoài Sơn

Tác giả Lê Thế Vịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 L250TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 L250TH.

80. Phong tục cổ truyền các dân tộc Thái, Tày, Nùng Đỗ Thị Tấc, Lò Xuân Dừa, Nguyễn Thiên Tứ

Tác giả Đỗ Thị Tấc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá dân tộc 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 Đ450TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 Đ450TH.