|
61.
|
Bản chất con người có thể thay đổi J Krishnamurti; Hỗng Diễm biên dịch
Tác giả Krishnamurti, J. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Tôn giáo 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 154.2 KR300S] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 154.2 KR300S.
|
|
62.
|
V.I. Lênin toàn tập V.I. Lênin T.1 1893-1894
Tác giả Lê - Nin, V.I. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Tiến bộ 1974Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.43 L250N] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.43 L250N.
|
|
63.
|
V.I. Lênin toàn tập V.I. Lênin T.42 Thàng mười một 1920 - tháng ba 1921
Tác giả Lê - Nin, V.I. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Tiến bộ 1977Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.43 L250N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.43 L250N.
|
|
64.
|
V.I. Lênin toàn tập V.I. Lênin T.39 Tháng sáu - tháng chạp 1919
Tác giả Lê - Nin, V.I. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Tiến bộ 1979Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.43 L250N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.43 L250N.
|
|
65.
|
V.I. Lênin toàn tập V.I. Lênin T.12 Tháng giêng - tháng sáu 1907
Tác giả Lê - Nin, V.I. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Tiến bộ 1974Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.43 L250N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.43 L250N.
|
|
66.
|
Nước Nga mười năm cải cách Mai. V, Bi Ying Xian; Nguyễn Đoàn dịch,...
Tác giả Mai. V. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Viện TTKHXN 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 330.0947 N557ng.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 330.0947 N557ng..
|
|
67.
|
V.I. Lênin toàn tập V.I. Lênin T.3 Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở Nga
Tác giả Lê - Nin, V.I. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Tiến bộ 1976Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.43 L250N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.43 L250N.
|
|
68.
|
V.I. Lênin toàn tập V.I. Lênin T.35 Tháng mười 1917 - tháng ba 1918
Tác giả Lê - Nin, V.I. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Tiến bộ 1978Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.43 L250N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.43 L250N.
|
|
69.
|
V.I. Lênin toàn tập V.I. Lênin T.33 Nhà nước và cách mạng
Tác giả Lê - Nin, V.I. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Tiến bộ 1976Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.43 L250N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.43 L250N.
|
|
70.
|
V.I. Lênin toàn tập V.I. Lênin T.44 Tháng sáu 1921 - tháng ba 1922
Tác giả Lê - Nin, V.I. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Tiến bộ 1978Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.43 L250N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.43 L250N.
|
|
71.
|
V.I. Lênin toàn tập V.I. Lênin T.37 Tháng bảy 1918 - tháng ba 1919
Tác giả Lê - Nin, V.I. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Tiến bộ 1977Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.43 L250N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.43 L250N.
|
|
72.
|
V.I. Lênin toàn tập V.I. Lênin T.34 Tháng bảy - tháng mười 1917
Tác giả Lê - Nin, V.I. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Tiến bộ 1976Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.43 L250N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.43 L250N.
|
|
73.
|
Từ điển Nga - Việt thực hành I.E Alôsina khoảng 5000 từ
Tác giả Alôsina, I.E. Material type: Sách Nhà xuất bản: Maxcơva Tiếng Nga 1984Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 491.703 A100L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 491.703 A100L.
|
|
74.
|
Tiếng Nga 6: Đỗ Đình Tống (Tổng chủ biên), Nguyễn Ngọc Hùng (chủ biên), Đặng Cơ Mưu,...
Tác giả Đỗ Đình Tống (Tổng chủ biên), Nguyễn Ngọc Hùng (chủ biên), Đặng Cơ Mưu. Ấn bản: Tái bản lần thứ baMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 491.7 T306ph] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 491.7 T306ph.
|
|
75.
|
Tiếng Nga 6: Đỗ Đình Tống (Tổng chủ biên), Nguyễn Ngọc Hùng (chủ biên), Đặng Cơ Mưu,... Sách giáo viên
Tác giả Đỗ Đình Tống (Tổng chủ biên), Đặng Cơ Mưu, Dương Đức Niệm. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 491.7071 Đ450Đ] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 491.7071 Đ450Đ.
|
|
76.
|
Tiếng Nga 7: Đỗ Đình Tống (Tổng chủ biên), Đăng Cơ Mưu, Dương Đức Niệm Sách giáo viên
Tác giả Đỗ Đình Tống (Tổng chủ biên), Đăng Cơ Mưu, Dương Đức Niệm. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 491.7071 Đ450Đ] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 491.7071 Đ450Đ.
|
|
77.
|
Tiếng Nga 9 Đỗ Đình Tống (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Nguyễn Ngọc Hùng, Đặng Cơ Mưu,...
Tác giả Đỗ Đình Tống (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Nguyễn Ngọc Hùng, Đặng Cơ Mưu. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 491.7 T306NG] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 491.7 T306NG.
|
|
78.
|
Tiếng Nga 9: Đỗ Đình Tống (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Dương Đức Niệm, Đặng Cơ Mưu,... Sách giáo viên
Tác giả Đỗ Đình Tống (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Dương Đức Niệm, Đặng Cơ Mưu. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 491.7 Đ450Đ] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 491.7 Đ450Đ.
|
|
79.
|
Tiếng Nga 7: Đỗ Đình Tống (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Nguyễn Ngọc Hùng, Đặng Cơ Mưu,...
Tác giả Đỗ Đình Tống (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Nguyễn Ngọc Hùng, Đặng Cơ Mưu. Ấn bản: Tái bản lần thứ haiMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 491.7 T306NG] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 491.7 T306NG.
|
|
80.
|
Tiếng Nga 8: Đỗ Đình Tống (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Đặng Cơ Mưu,Dương Đức Niệm Sách giáo viên
Tác giả Đỗ Đình Tống (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Đặng Cơ Mưu,Dương Đức Niệm. Ấn bản: Tái bản lần thứ haiMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 491.7071 T306NG] (10). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 491.7071 T306NG.
|