|
61.
|
Essential grammar in use Murphy, Raymond
Tác giả Murphy, Raymond. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 1994Nhan đề chuyển đổi: Văn phạm Anh ngữ căn bản .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 M500R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 M500R.
|
|
62.
|
Longman English grammar Alexander, L.G
Tác giả Alexander, L.G. Material type: Sách Nhà xuất bản: London, New York Longman 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 AL200X] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 AL200X.
|
|
63.
|
Longman English grammar practice: for intermediate students Alexander, L.G
Tác giả Alexander, L.G. Material type: Sách Nhà xuất bản: London Longman 1992Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 AL200X] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 AL200X.
|
|
64.
|
Bài tập ngữ pháp tiếng Pháp trình độ trung cấp: Lương Quỳnh Mai, Trần Thị Thu Yên biên dịch Theo chủ đề
Tác giả Lương Quỳnh Mai. Ấn bản: 2005Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 445.076 B103t] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 445.076 B103t.
|
|
65.
|
Sổ tay ngữ pháp tiếng Anh Bùi Phụng
Tác giả Bùi Phụng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. VHTT 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 B510PH] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 B510PH.
|
|
66.
|
Giải thích ngữ pháp tiếng Pháp SYLVIE POISON QUINTION
Tác giả QUINTION, SYLVIE POISON. Ấn bản: 2005Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 445 QU311T] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 445 QU311T.
|
|
67.
|
Ngữ phápTiếng Anh nâng cao Lê Dũng
Tác giả Lê Dũng. Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Nhà xuất bản: H. GD 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 L250D] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 L250D.
|
|
68.
|
Ngữ pháp tiếng Anh trong thế giới thương mại Ngọc Ánh
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Cà Mau Mũi Cà Mau 1998Nhan đề chuyển đổi: English grammar for the commercial world.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 NG419A] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 NG419A.
|
|
69.
|
Trắc nghiệm kiến thức ngữ pháp tiếng Anh: Võ Xuân Tùng Ôn thi tú tài, luyện thi đại học
Tác giả Võ Xuân Tùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425.076 V400X] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 V400X.
|
|
70.
|
Understanding and english grammar: Workbook volume A Betty Schrampfer Azar, Donald A. Azar
Tác giả Azar, B.S. Ấn bản: Second editionMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Anh Prentice Hall Regents 1990Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 AZ100R] (11). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 AZ100R.
|
|
71.
|
Phép biến đổi câu và mệnh đề trong tiếng Anh QUỐC BẢO
Tác giả QUỐC BẢO. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB trẻ 2005Nhan đề chuyển đổi: Clause and sentence transformation.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 Q514B] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 Q514B.
|
|
72.
|
Bài tập đặt câu tiếng Anh Xuân Bá
Tác giả Xuân Bá. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Thế giới 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 X502B] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 X502B.
|
|
73.
|
Bài tập đặt câu tiếng Anh Lê Văn Sự Trình độ A,B,C
Tác giả Lê Văn Sự. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 X502B] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 X502B.
|
|
74.
|
Chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh Thực hành Cái Ngọc Duy Anh, Nguyễn Thị Diệu Phương Câu điều kiện & thức giải định
Tác giả Cái Ngọc Duy Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 C103NG] (9). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 C103NG.
|
|
75.
|
How English work Michael Swan, Caltherine Walter A grammar practice book: with answers
Tác giả SWAN,M. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh NXB Đại học Oxford 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 SW105M] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 SW105M.
|
|
76.
|
Bài tập ngữ pháp tiếng Anh căn bản Lê Dũng Tái bản lần thứ 3
Tác giả Lê Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 L250D] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 L250D.
|
|
77.
|
Ngữ pháp tiếng Anh diễn giải Lê Dũng
Tác giả Lê Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 L205D] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 L205D.
|
|
78.
|
The good grammar book Michael Swan, Caltherine Walter Elementary
Tác giả Swan,M. Material type: Sách Nhà xuất bản: Anh NXB Đại học Oxford 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 SW105M] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 SW105M.
|
|
79.
|
Understanding an using English Grammar Betty Schrampter Azar
Tác giả Azar, B.S. Ấn bản: Second editionMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Newjersey NXB Prentice Hall Regents Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 A100Z] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 A100Z.
|
|
80.
|
Understanding an using English Grammar Betty Schrampter Azar, Đinh Kim Quốc chú giải
Tác giả Azar, B.S. Ấn bản: Second editionMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Thanh niên Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 A100Z] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 A100Z.
|