Tìm thấy 125 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
61. Bác Hồ với sự nghiệp trồng người Phan Hiền

Tác giả Phan Hiền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 PH105H] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 PH105H.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
62. Listen in: Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Anh. Dùng kèm với 4 đĩa CD. Second edition. David Nunan; Nguyễn Thành Yến giới thiệu Book 2

Tác giả David Nunan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 N500N] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 N500N.

63. Listen in: Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Anh. Dùng kèm với 4 đĩa CD. Second edition. David Nunan; Nguyễn Thành Yến giới thiệu Book 3

Tác giả David Nunan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 N500N] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 N500N.

64. Winning at IELTS: Speaking Dave Robinson

Tác giả Robinson, Dave.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 R400B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 R400B.

65. Speaking for Ielts: Collins English for exams Karen Kovacs

Tác giả Karen Kovacs.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2012Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 K100R] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 K100R.

66. Truyền thuyết Hà Nội Nguyễn Thị Bích Hà

Tác giả Nguyễn Thị Bích Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959731 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959731 NG527TH.

67. Phong trào phật giáo miền nam Việt Nam (1964-1968) Gareth Knight, Mark ƠNeil, Bernie Hayden

Tác giả Knight, Gareth.

Ấn bản: In lần thứ 5Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge, 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 Kn300g] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 Kn300g.

68. English knowhow: Angela Blackwell, Therese Naber, Gregogy J.Manin Studentbook 3

Tác giả Blackwell, Angela.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 Bl101k] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 Bl101k.

69. Nghệ thuật tiểu thuyết Nỗi buồn chiến tranh của Bảo Ninh Khóa luận tốt nghiệp đại học ngành sư phạm ngữ văn Trần Thị Phượng; Dương Thị Ánh Tuyết hướng dẫn

Tác giả Trần Thị Phượng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 TR120TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 895.92234 TR120TH.

70. Welcome! English for the travel and tourism in dustry: Student's Leo Jones

Tác giả Leo Jones.

Ấn bản: In lần thứ 11, có chỉnh sửaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh. Cambridge University 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 W200L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 W200L.

71. Grammar Practice Activities: Andrew Wright, David Betteridge, Michael Buckby

Tác giả Andrew Wright.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge University 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.71 G100m] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.71 G100m.

72. Giáo trình nguyên lý thiết kế kiến trúc nội thất Nguyễn Hoàng Liên chủ biên, Vũ Ngọc Cương, Hà Thị Thanh Xuân Dùng trong các trường THCN

Tác giả Nguyễn Hoàng Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 729 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 729 NG527H.

73. Kể chuyện Thăng Long-Hà Nội Nguyễn Vinh Phúc chủ biên, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quang Lập,... Danh nhân Hà Nội

Tác giả Nguyễn Vinh Phúc chủ biên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Kim Đồng 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 920.059731 K250ch] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 920.059731 K250ch.

74. Rèn luyện kỹ năng nói cho học sinh lớp 2 thông qua phân môn Tập đọc, Luyện từ và câu, Tập làm văn ở trường tiểu học Đồng Phú - Đồng Hới - Quảng Bình Khóa luận tốt nghiệp ngành sư phạm Giáo dục tiểu học Nguyễn Thị Hằng; Mai Thị Liên Giang hướng dẫn

Tác giả Nguyễn Thị Hằng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình 2016 Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.62 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 372.62 NG527TH.

75. Listen in 1: Đĩa CD Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm Tiếng Anh: Kèm 4 đĩa CD

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 D301C] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 D301C.

76. Listen in 3: Đĩa CD Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm Tiếng Anh

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 D301C] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 D301C.

77. Listen in 1: Đĩa CD Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm Tiếng Anh

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 D301C] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 D301C.

78. Tourism 1 Robin Walker, Keith Harding 1 CD

Tác giả Walker, Robin.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Mỹ Oxford University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.0071 W100L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 W100L.

79. Open forum 2 Academic listening and speaking: CDS 1-3: 3 CD Angela Blackwell, Therese Nabel

Tác giả Blackwell Angela.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: American Oxford University 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 N114v] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 N114v.

80. Open forum 3 Academic listening and speaking: CDS 1-3: 3 CD Janie Duncan, Amy Parker

Tác giả Duncan, Janie.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: American Oxford University 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 BL101K] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 BL101K.