|
61.
|
Toán chuyên đề hình học lớp 5 Phạm Đình Thực Tài liệu bồi dưỡng nâng cao: Dùng cho giáo viên, phụ huynh và học sinh
Tác giả Phạm Đình Thực. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 PH104Đ] (14). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 PH104Đ.
|
|
62.
|
Vở BT nâng cao toán tiểu học 5 Phạm Đình Thực T.2
Tác giả Phạm Đình Thực. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 PH104Đ] (14). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 PH104Đ.
|
|
63.
|
Bài tập cơ bản và nâng cao toán tiểu học 5 Phạm Đình Thực
Tác giả Phạm Đình Thực. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 PH104Đ] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 PH104Đ.
|
|
64.
|
Ôn tập và nâng cao toán tiểu học 5 Ngô Long Hậu, Ngô Thái Sơn
Tác giả Ngô Long Hậu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 NG450L] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 NG450L.
|
|
65.
|
Tiếng Việt 5 Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Hoàng Hòa Bình, Trần Mạnh Hưởng,.. Tập 1 Sách giáo viên
Tác giả Nguyễn Minh Thuyết chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (14). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
66.
|
Âm nhạc 5 Hoàng Long chủ biên, Lê Minh Châu, Hoàng Lâm,... Sách giáo viên
Tác giả Hoàng Long chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.87044 Â119nh.] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.87044 Â119nh..
|
|
67.
|
Thực hành kỹ thuật 5 Trần Thị Thu chủ biên, Nguyễn Thu Huyền
Tác giả Trần Thị Thu chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.358045 TH552h.] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.358045 TH552h..
|
|
68.
|
Mỹ thuật 5 Nguyễn Quốc Toản chủ biên, Nguyễn Hữu Hạnh, Đàm Luyện,...
Tác giả Nguyễn Quốc Toản chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.52045 M300th.] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.52045 M300th..
|
|
69.
|
Vở bài tập tiếng Việt 5 Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Ly Kha,... Tập 2
Tác giả Nguyễn Minh Thuyết chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
70.
|
Âm nhạc 5 Hoàng Long chủ biên, Lê Minh Châu, Hoàng Lân,...
Tác giả Hoàng Long chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.87045 Â119nh.] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.87045 Â119nh..
|
|
71.
|
Vở bài tập toán 5 Đỗ Đình Hoan chủ biên, Nguyễn Áng, Đặng Tự Ân Tập 1
Tác giả Đỗ Đình Hoan chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 V460b.] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 V460b..
|
|
72.
|
Vở bài tập khoa học 5 Bùi Phương Nga chủ biên, Lương Việt Thái
Tác giả Bùi Phương Nga chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.35 V460b.] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.35 V460b..
|
|
73.
|
Toán 5 Đỗ Đình Hoan chủ biên, Nguyễn Áng, Đặng Tự Ân,... Sách giáo viên
Tác giả Đỗ Đình Hoan chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7044 T406n.] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7044 T406n..
|
|
74.
|
Mỹ thuật 5 Nguyễn Quốc Toản chủ biên, Nguyễn Hữu Hạnh, Đàm Luyện Sách giáo viên
Tác giả Nguyễn Quốc Toản chủ biên. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.52044 M300th.] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.52044 M300th..
|
|
75.
|
Vở bài tập tiếng Anh 5 Nguyễn Hữu Dự, Nguyễn Trùng Dương Dùng cho học sinh tiểu học
Tác giả Nguyễn Hữu Dự. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.65 NG527H] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.65 NG527H.
|
|
76.
|
Tiếng Việt 5 Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Ly Kha,... Tập 2
Tác giả Nguyễn Minh Thuyết chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (6). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
77.
|
Tiếng Việt 5 Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Hoàng Hòa Bình, Trần Mạnh Hưởng,... Tập 1
Tác giả Nguyễn Minh Thuyết chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
78.
|
Khoa học 5 Bùi Phương Nga chủ biên, Lương Việt Thái Sách giáo viên
Tác giả Bùi Phương Nga. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.35044 B510PH] (14). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.35044 B510PH.
|
|
79.
|
Kỹ thuật 5 Đoàn Chi chủ biên, Nguyễn Huỳnh Liễu, Trần Thị Thu Sách giáo viên
Tác giả Đoàn Chi chủ biên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.358044 Đ406CH] (13). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.358044 Đ406CH.
|
|
80.
|
Vở bài tập lịch sử 5 Nguyễn Hữu Chí, Trần Viết Lưu
Tác giả Nguyễn Hữu Chí. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.89 V460b.] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.89 V460b..
|