Tìm thấy 71 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
61. Kỹ thuật nuôi trồng thủy hải sản Lê Thị Thủy, Nguyễn Đức Chính, Nguyễn Thị Diệu Bích....

Tác giả Lê Thị Thủy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 K600th] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 K600th.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
62. Nuôi gà ở gia đình Lê Hồng Mận, Hoàng Quang Cương .

Tác giả Lê Hồng Mận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 L250H] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 L250H.

63. Kỹ thuật thụ tinh nhân tạo vật nuôi Đào Đức Thà .

Tác giả Đào Đức Thà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.082 Đ108Đ] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.082 Đ108Đ.

64. Hướng dẫn phòng trừ sâu bệnh hại cây cảnh Lê Huy Hảo chủ biên .

Tác giả Lê Huy Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.95 L250H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.95 L250H.

65. Cây có múi - giống và kỹ thuật trồng Nguyễn Văn Luật

Tác giả Nguyễn Văn Luật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.3 NG527V] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.3 NG527V.

66. Kỹ thuật trồng và thâm canh cây có múi: Nguyễn Văn Tuất .- Tài liệu tập huấn nông dân

Tác giả Nguyễn Văn Tuất.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.3 K600th.] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634.3 K600th..

67. Kỹ thuật sau thu hoạch lạc và đậu nành / Bùi Thị Kim Thanh, Đặng Thị Thanh Quyên, Lê Đức Thông, Nguyễn Xuân Mận biên soạn, Nguyễn Kim Vũ hiệu đính .-

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.56 K600th] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.56 K600th.

68. Sỏ tay hướng dẫn chăn nuôi cá nước ngọt. Nguyễn Duy Khoát.

Tác giả Nguyễn Duy Khoát.

Ấn bản: Tái bản lần 1.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 NG 527 D] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 NG 527 D.

69. Hướng dẫn kỷ thuật nuôi cá nước ngọt . Nguyễn Hữu Thọ; Đỗ Hoàng Hiệp hiệu đính .

Tác giả Nguyễn Hữu Thọ.

Ấn bản: Tái bản lần thứ nhất.Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động-Xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.31 NG 527 H] (12). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.31 NG 527 H.

70. Dinh dưỡng cá trong nuôi trồng thủy sản. Lê Anh Tuấn biên dịch

Tác giả Lê Anh Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 D312d.] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 D312d..

71. Kỹ thuật nuôi chim yến Khoa học và thực tiễn Lê Hữu Hoàng, Lương Công Bình, Vò Văn Can,...

Tác giả Lê Hữu Hoàng, Lương Công Bình, Vò Văn Can.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.68625 L250H] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.68625 L250H.