Tìm thấy 134 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
61. Kỹ năng dạy hòa nhập trẻ khuyết tật Trung tâm tật học. Viện khoa học giáo dục

Tác giả Trung tâm tật học.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.908083 K600n.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.908083 K600n..

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
62. Rèn kỹ năng sử dụng Tiếng Việt Đào Ngọc, Nguyễn Quang Ninh

Tác giả Đào Ngọc.

Ấn bản: In lần thứ 2 có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) .

63. Rèn luyện kỹ năng sử dụng Tiếng Việt Giáo trình dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học Đào Ngọc, Nguyễn Quang Ninh

Tác giả Đào Ngọc.

Ấn bản: In lần thứ 4 có chỉnh lí bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495.922 Đ108NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 495.922 Đ108NG.

64. Sống thanh thản Elaine St James; Nguyễn Mạnh Cừ dịch 100 cách để đạt tới sự thanh thản và nuôi dưỡng tâm hồn

Tác giả James, Elaine St.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 646.7 J100M] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.7 J100M.

65. Thể hiện con người thật của bạn Nguyễn Văn Hải

Tác giả Nguyễn Văn Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 646.7 NG527V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.7 NG527V.

66. From practice to performance Murphy, Richard Volume two

Tác giả Murphy, Richard.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Washington DC Office of English language programs bureau of educational and cultranl. United states department of state 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.4 M500R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 M500R.

67. Effective reading Simon Greennall Reading skills for advanced students

Tác giả Simon Greennall.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.HCM Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.4 GR200E] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.4 GR200E.

68. Xây dựng một số biện pháp giáo dục dinh dưỡng sức khỏe 5-6 tuổi thông qua hoạt động khám phá môi trường xung quanh: Hoàng Thị Thỏa; Phạm Thị Yến người hướng dẫn Khóa luận tốt nghiệp

Tác giả Hoàng Thị Thỏa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình.: [K.đ], 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.37 H407TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 372.37 H407TH.

69. Kim chỉ nam cuộc đời Stephen R.Covey, A.Roger Merrill, Rebeca R.Merrill; Phạm Quý Diễm dịch

Tác giả Stephen R.Covey, A.Roger Merrill, Rebeca R.Merrill; Phạm Quý Diễm dịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh: Phụ nữ, 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 646.7 C400V] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.7 C400V.

70. Phương pháp giáo dục giá trị sống, kĩ năng sống Nguyễn Công Khanh

Tác giả Nguyễn Công Khanh.

Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2016Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 646.7 NG527C] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.7 NG527C.

71. Kỹ năng biên mục mô tả Marc 21 - AACR2 - ISBD Phạm Thị Minh Tâm chủ biên, Nguyễn Thị Thanh Mai đồng chủ biên, Nguyễn Thị Kim Loan đồng chủ biên; Nguyễn Thị Thanh Vân hiệu đính

Tác giả Phạm Thị Minh Tâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: No items available

72. Kỹ năng tổ chức kho và bảo quản tài liệu Trần Thị Hoàn Anh chủ biên, Nguyễn Thị Thanh Mai đồng chủ biên, Nguyễn Thị Kim Loan đồng chủ biên; Nguyễn Thị Thanh Mai, Nguyễn Thị Kim Loan, Nguyễn Thị Hạnh hiệu đính

Tác giả Trần Thị Hoàn Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 025.84 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 025.84 TR120TH.

73. Kỹ năng công tác bạn đọc Nguyễn Ngọc Nguyên chủ biên, Nguyễn Thị Thanh Mai đồng chủ biên, Nguyễn Thị Kim Loan đồng chủ biên; Chu Ngọc Lâm hiệu đính

Tác giả Nguyễn Ngọc Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 025.5 NG527NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 025.5 NG527NG.

74. Kỹ năng tổ chức hoạt động công tác thanh thiếu niên Phạm Đình Nghiệp

Tác giả Phạm Đình Nghiệp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.235 PH104Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.235 PH104Đ.

75. Phát triển xã hội và quản lý phát triển xã hội ở nước ta thời kỳ đổi mới Đinh Xuân Lý chủ biên, Nguyễn Duy Dung, Lê Xuân Đình Mô hình, thực tiễn và kinh nghiệm

Tác giả Đinh Xuân Lý.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 303.44 Ph110tr] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 303.44 Ph110tr.

76. Một số biện pháp giáo dục kỹ năng sống cho trẻ 5-6 tuổi ở trường mầm non Đức Ninh - Đồng Hới - Quảng Bình Khóa luận tốt nghiệp ngành Giáo dục mầm non Trần Thị Lệ Hằng; Nguyễn Thị Diễm Hằng hướng dẫn

Tác giả Trần Thị Lệ Hằng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.21 TR120TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 372.21 TR120TH.

77. Vận dụng phương pháp "Bàn tay nặn bột" nhằm phát triển kỹ năng hợp tác nhóm cho trẻ 5-6 tuổi thông qua hoạt động khám phá tự nhiên Khóa luận tốt nghiệp ngành giáo dục mầm non Lê Thị Loan; Phạm Thị Yến hướng dẫn

Tác giả Lê Thị Loan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 372.21 L250TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 372.21 L250TH.

78. Apply some soft skills in communication to meet the employer's requirements for English majored seniors at Quang Binh university Khóa luận tốt nghiệp đại học ngành Ngôn ngữ Anh Đinh Thị Thảo Nhung; Nguyễn Đình Hùng hướng dẫn

Tác giả Đinh Thị Thảo Nhung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 Đ312TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 428 Đ312TH.

79. An investigation into the importance of guessing word meaning in context and strategies to help English - Major freshmen at Quang Binh university better at reading skill Khóa luận tốt nghiệp đại học ngành Ngôn ngữ Anh Cao Nữ Trinh; Nguyễn Đình Hùng hướng dẫn

Tác giả Cao Nữ Trinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428.4 C108N] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 428.4 C108N.

80. Phong trào phật giáo miền nam Việt Nam (1964-1968) Gareth Knight, Mark ƠNeil, Bernie Hayden

Tác giả Knight, Gareth.

Ấn bản: In lần thứ 5Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Cambridge, 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420 Kn300g] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 Kn300g.