Tìm thấy 1815 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
61. Dân ca hát dặm Hà Nam Khảo luận, nghiên cứu Trọng Văn

Tác giả Trọng Văn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 TR431V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 TR431V.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
62. Những trầm tích văn hóa (Qua nghiên cứu địa danh) Nguyễn Thanh Lợi

Tác giả Nguyễn Thanh Lợi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 NG527TH.

63. Văn học dân gian Tây Sơn (về phong trào khởi nghĩa nông dân) Nguyễn Xuân Nhân

Tác giả Nguyễn Xuân Nhân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.278 NG527X] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.278 NG527X.

64. Tục cúng sao giải hạn của người Mướng ở Hòa Bình Bùi Huy Vọng

Tác giả Bùi Huy Vọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thời đại, 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 B510H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 B510H.

65. Những yếu tố văn hóa dân gian trong thơ văn Hồ Chí Minh Hà Châu

Tác giả Hà Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 H100CH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 H100CH.

66. Văn học dân gian huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế Trần Nguyễn Khánh Phong sưu tầm và biên soạn Quyển 2

Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 TR120NG] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 TR120NG.

67. Nghề chim cá ở quê tôi Mai Khắc Ứng

Tác giả Mai Khắc Ứng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 M103KH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 M103KH.

68. Lai lông Mương và Lai Mổng Mương Xuống Mường và trông mướng La Quán Miên sưu tầm, dịch, giới thiệu

Tác giả La Quán Miên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 L103l.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L103l..

69. Văn hóa dân gian Quảng Bình Trần Hoàng

Tác giả Trần Hoàng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin, 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 TR120H.

70. Trò chơi và đồ chơi dân gian Mường Bùi Huy Vọng

Tác giả Bùi Huy Vọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin, 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.3 B510H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.3 B510H.

71. Văn học dân gian huyện A Lưới tỉnh Thừa Thiên Huế Trần Nguyễn Khánh Phong

Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thời đại, 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.20959749 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.20959749 TR120NG.

72. Đặc điểm văn hóa Đồng Bằng sông Cửu Long Trần Phỏng Diều (biên soạn)

Tác giả Trần Phỏng Diều.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095978 TR120OH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095978 TR120OH.

73. Nghề buôn và tên hiệu buôn trong đời sống văn hóa Hội An Trần Ánh chủ biên, Trần Văn An,Tống Quốc Hưng,..

Tác giả Trần Ánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NGH250b.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NGH250b..

74. Hát ví ở Bắc Giang Dương Văn Cấu, Ngô Đạt

Tác giả Dương Văn Cấu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 D561V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 D561V.

75. Kịch bản chèo/ Hà Văn Cầu chủ biên, Hà Văn Trụ biên soạn Quyển 2

Tác giả Hà Văn Cầu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 H100V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 H100V.

76. Công nông ngư cụ và đồ gia dụng vùng sống nước Kiên Giang-Nhật Lệ Đỗ Huy Văn

Tác giả Đỗ Huy Văn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 Đ450H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 Đ450H.

77. Lễ tục lễ hội truyền thống xứ Thanh Hoàng Anh Nhân Quyển 2

Tác giả Hoàng Anh Nhân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26959741 H407A] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26959741 H407A.

78. Truyện thơ nàng Nga-hai mối Minh Hiệu sưu tầm, phiên âm, biên dịch

Tác giả Minh Hiệu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR527th.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR527th..

79. Hát then lên chơi chợ Mướng Trời (Khắp then pay ỉn dương cươi) Lương Thị Đại

Tác giả Lương Thị Đại.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 L561TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 L561TH.

80. Xên tống ký Hoàng Trần Nghịch

Tác giả Hoàng Trần Nghịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H407TR] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H407TR.