|
61.
|
Thơ và dân ca tình yêu dân tộc Thái Mường So Hà Mạnh Phong, Đỗ Thị Tấc
Tác giả Hà Mạnh Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 Th460v] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 Th460v.
|
|
62.
|
Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca lao động Trần Thị An chủ biên, Vũ Quang Dũng biên soạn
Tác giả Trần Thị An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120TH.
|
|
63.
|
Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam Trần Thị An chủ biên, Vũ Quang Dũng (biên soạn) Tập 2: Dân ca trữ tình sinh hoạt
Tác giả Trần Thị An vhur biên, Vũ Quang Dũng (biên soạn). Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120TH.
|
|
64.
|
Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam Trần Thị An chủ biên, Vũ Quang Dũng (biên soạn) Quyển 3: Dân ca trữ tình sinh hoạt
Tác giả Trần Thị An vhur biên, Vũ Quang Dũng (biên soạn). Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120TH.
|
|
65.
|
Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam, dân ca nghi lễ và phong tục Trần Thị An, Vũ Quang Dũng biên soạn Q.1
Tác giả Trần Thị An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120TH.
|
|
66.
|
Đang - Dân ca Mường Đinh Văn Phùng sưu tầm, Đinh Văn Ân biên dịch
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 Đ106d] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 Đ106d.
|
|
67.
|
Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Trần Thị An chủ biên, Vũ Quang Dũng biên soạn Dân ca trữ tình sinh hoạt Quyển 5.
Tác giả Trần Thị An. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR120TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR120TH.
|
|
68.
|
Tuyển tập bài hát trữ tình mang âm hưởng dân ca màu hoa bí Nhiều tác giả; Bút Việt tuyển chọn
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thời đại 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 781.62009597 T527t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 T527t.
|
|
69.
|
Văn hóa dân gian Thái dọc đôi bờ sông Nặm Quang Quán Vi Miên T2
Tác giả Quán Vi Miên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn Hóa Dân tộc 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 Qu105V] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 398.09597 Qu105V.
|
|
70.
|
Ca dao dân ca của dân chài trên Vịnh Hạ Long Tống Khắc Hài
Tác giả Tống Khắc Hài. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809 597 29 T455KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809 597 29 T455KH.
|
|
71.
|
Dân ca M'nông Trương Thông Tuần
Tác giả Trương Thông Tuần. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: No items available
|
|
72.
|
Dân ca M'nông Trương Thông Tuần
Tác giả Trương Thông Tuần. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 TR561TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 TR561TH.
|
|
73.
|
Dân ca của người Tà ôi Trần Nguyễn Khánh Phong sưu tầm, nghiên cứu
Tác giả Trần Nguyễn Khánh Phong. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 TR120NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 TR120NG.
|
|
74.
|
Dân ca người Việt (kinh) sưu tầm ở Quảng Ngãi Lê Hồng Khánhu sưu tầm Xếp theo thể loại
Tác giả Lê Hồng Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.80959751 L250H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.80959751 L250H.
|
|
75.
|
Dân ca Phú Yên Nguyễn Đình Chúc, Huệ Nguyễn
Tác giả Nguyễn Đình Chúc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 NG527Đ.
|
|
76.
|
Sli lớn - dân ca của người Nùng Phán Slinhf - Lạng Sơn Hoàng Tuấn Cư, Hoàng Văn Mộc sưu tầm, giới thiệu; Lã Xuân Đào, Hoàng Tuấn Cư dịch
Tác giả Hoàng Tuấn Cư. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 SL300l] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 SL300l.
|
|
77.
|
Tục ngữ-ca dao-câu đố-dân ca người Sán Dìu Vĩnh Phúc Lâm Văn Hùng sưu tầm, biên dịch
Tác giả Lâm Văn Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà van 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 L119V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 L119V.
|
|
78.
|
Dân ca Gầu Plềnh và lễ hội Gầu Tào của người H'Mông ở Lào Cai - Truyền thống và biến đổi Bùi Xuân Tiệp
Tác giả Bùi Xuân Tiệp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.80959716 B510X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.80959716 B510X.
|
|
79.
|
Dân ca xứ Nghệ Đặng Thanh Lưu sưu tập và khảo cứu tư liệu của bản thân và đồng nghiệp
Tác giả Đặng Thanh Lưu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2017Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959742 Đ115TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959742 Đ115TH.
|
|
80.
|
Hát xoan Phú Thọ - Dân ca cội nguồn/ Dương Huy Thiện.-
Tác giả Dương Huy Thiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Sân khấu, 2020.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 781.62 D561H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62 D561H.
|