|
61.
|
501 câu hỏi trắc nghiệm về cách dùng từ đồng nghĩa và phản nghĩa tiếng Anh Mẫu đề thi và đáp án Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc
Tác giả LÊ QUỐC BẢO. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1076 L250QU] (7). Items available for reference: [Call number: 428.1076 L250QU] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1076 L250QU.
|
|
62.
|
Huấn luyện kỹ - chiến thuật cầu lông hiện đại Nguyễn Hạc Thúy, Lê Thanh Sang hiệu đính
Tác giả Nguyễn Hạc Thúy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thể dục thể thao 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 796.345 NG527H] (3). Items available for reference: [Call number: 796.345 NG527H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796.345 NG527H.
|
|
63.
|
Những vẫn đề toàn cầu trong thời đại ngày nay Đỗ Minh Hợp, Nguyễn Kim Lai
Tác giả Đỗ Minh Hợp. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 001 Đ450M] (1). Items available for reference: [Call number: 001 Đ450M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 001 Đ450M.
|
|
64.
|
Cổ tích thần kỳ người Việt Tăng Kim Ngân Đặc điểm cấu tạo cốt truyện
Tác giả Tăng Kim Ngân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 398.209597 T115K] (4). Items available for reference: [Call number: 398.209597 T115K] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 T115K.
|
|
65.
|
Kết cấu thép công trình dân dụng và công nghiệp Giáo trình dùng cho sinh viên ngành xây dựng, kiến trúc Phạm Văn Hội chủ biên, Nguyễn Quang Viên, Phạm Văn Tư,...
Tác giả Phạm Văn Hội. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.1821 K258C] (22). Items available for reference: [Call number: 624.1821 K258C] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1821 K258C.
|
|
66.
|
Cơ cấu xã hội trong quá trình phát triển của lịch sử Việt Nam Nguyễn Quang Ngọc
Tác giả Nguyễn Quang Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 C460C] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7 C460C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 C460C.
|
|
67.
|
Cơ cấu xã hội trong quá trình phát triển của lịch sử Việt Nam Nguyễn Quang Ngọc chủ biên, Trần Kim Đỉnh, Đỗ Đức Hùng
Tác giả Nguyễn Quang Ngọc | Nguyễn, Quang Ngọc. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 C460C] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 C460C.
|
|
68.
|
Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh Đoàn Văn Điều Ngữ pháp tiếng Anh giản yếu
Tác giả Đoàn Văn Điều. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Tổng hợp Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 Đ406V] (1). Items available for reference: [Call number: 425.076 Đ406V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 Đ406V.
|
|
69.
|
Cầu lông Nguyễn Trương Tuấn biên soạn Người bạn của mọi nhà
Tác giả Nguyễn Trương Tuấn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thể dục thể thao 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 796.345 NG527TR] (56). Items available for reference: [Call number: 796.345 NG527TR] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796.345 NG527TR.
|
|
70.
|
Giáo trình nhập môn địa cầu Lê Thị Hợp
Tác giả Lê Thị Hợp. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế. 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910 L 250 TH] (9). Items available for reference: [Call number: 910 L 250 TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910 L 250 TH.
|
|
71.
|
Cấu trúc câu tiếng Anh Quốc Bảo Lý thuyết tóm tắt và bài tập
Tác giả Quốc Bảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 2005Nhan đề chuyển đổi: English sentence patterns.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 Q514B] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 Q514B.
|
|
72.
|
Kết cấu thép Nguyễn Tiến Thu
Tác giả Nguyễn Tiến Thu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 693 NG527T] (7). Items available for reference: [Call number: 693 NG527T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 693 NG527T.
|
|
73.
|
Kết cấu thép - Cấu kiện cơ bản Phạm Văn Hội chủ biên, Nguyễn Quang Viện, Phạm Văn Tư, Lưu Văn Tường
Tác giả Phạm Văn Hội. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 693 K258C] (22). Items available for reference: [Call number: 693 K258C] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 693 K258C.
|
|
74.
|
Cấu tạo kiến trúc Phạm Việt Anh, Nguyễn Khắc Sinh chủ biên, Vũ Hồng Cương,...
Tác giả Phạm Việt Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 721.071 C124t] (14). Items available for reference: [Call number: 721.071 C124t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 721.071 C124t.
|
|
75.
|
Nền và móng công trình cầu đường Bùi Anh Định, Nguyễn Sỹ Ngcj
Tác giả Bùi Anh Định. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.1 B510A] (14). Items available for reference: [Call number: 624.1 B510A] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1 B510A.
|
|
76.
|
Cơ học kết cấu Lều Thọ Trình T.1: Hệ tĩnh định
Tác giả Lều Thọ Trình. Ấn bản: Tái bản có sửa đổi và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 620.1 L259TH] (21). Items available for reference: [Call number: 620.1 L259TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 620.1 L259TH.
|
|
77.
|
Cơ học kết cấu Lều Thọ Trình T.2
Tác giả Lều Thọ Trình. Ấn bản: Tái bản có sửa đổi và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 620.1 L259TH] (22). Items available for reference: [Call number: 620.1 L259TH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 620.1 L259TH.
|
|
78.
|
Cầu bê tông cốt thép trên đường ô tô Lê Đình Tâm T.1
Tác giả Lê Đình Tâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.2 L250Đ] (6). Items available for reference: [Call number: 624.2 L250Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.2 L250Đ.
|
|
79.
|
Giáo trình kết cấu bê tông cốt thép Nguyễn Đình Cống, Tạ Thanh Vân, Nguyễn Ngọc Thức
Tác giả Nguyễn Đình Cống. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 691 NG527Đ] (19). Items available for reference: [Call number: 691 NG527Đ] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 691 NG527Đ.
|
|
80.
|
Cơ cấu kinh tế xã hội Việt Nam thời thuộc địa (1858-1945) Nguyễn Văn Khánh
Tác giả Nguyễn Văn Khánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.703 NG527V] (1). Items available for reference: [Call number: 959.703 NG527V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.703 NG527V.
|