Tìm thấy 202 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
61. Văn hóa dân gian người Cống tỉnh Điện Biên Chu Thùy Liên, Đặng Thị Oanh, Lại Quang Trung

Tác giả Chu Thùy Liên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09 597 177 V 114 h] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09 597 177 V 114 h.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
62. Truyện cổ dân gian dân tộc Thái/ Lương Thị Đại Quyển 2

Tác giả Lương Thị Đại.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Văn hóa thông tin, 2014.-Sẵn sàng: No items available

63. Giáo trình hàm nhiều biến số Lương Hà

Tác giả Lương Hà.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 L561H] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 L561H.

64. Giáo trình hàm số biến số phức Trương Văn Thương

Tác giả Trương Văn Thương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 TR561V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 TR561V.

65. Làm quen toán đại học cùng máy tính Dương Minh Đức T.2

Tác giả Dương Minh Đức.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 5, có sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 515 D561M] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515 D561M.

66. Văn hóa dân gian người Cống tỉnh Điện Biên Chu Thùy Liên, Đặng Thị Oanh, Lại Quang trung Quyển 1

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597177 V 114 ' h] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597177 V 114 ' h.

67. Truyện cổ dân gian dân tộc Thái tỉnh Điện Biên Quyển 1 Lương Thị Đại sưu tầm và biên soạn

Tác giả Lương Thị Đại.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.2 09 597 177 L 561 TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.2 09 597 177 L 561 TH.

68. Văn hóa dân gian người Cống ở tỉnh Điện Biên Nhiều tác giả Quyển 3

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597177 V 114' h] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597177 V 114' h.

69. Phép biến đổi câu và mệnh đề trong tiếng Anh QUỐC BẢO

Tác giả QUỐC BẢO.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB trẻ 2005Nhan đề chuyển đổi: Clause and sentence transformation.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 Q514B] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 Q514B.

70. Quản lý biển Lê Đức Tố, Hoàng Trọng Lập, Trần Công Trục, Nguyễn Quang Vinh

Tác giả Lê Đức Tố.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551.46068 QU 105 l] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.46068 QU 105 l.

71. Cỏ dại và biện pháp phòng trừ/ Hà Thị Hiến

Tác giả Hà Thị Hiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Thanh niên, 2001.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.5 H 100 TH] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.5 H 100 TH.

72. Bệnh Gumboro ở Gà và biện pháp phòng trị/ Lê Văn Năm

Tác giả Lê Văn Năm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2004.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 L 250 V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 L 250 V.

73. Cá biển Việt Nam Cá xương vịnh Bắc Bộ Nguyễn Nhật Thi

Tác giả Nguyễn Nhật Thi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 1991Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597.47 NG527NH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597.47 NG527NH.

74. Cá biển Việt Nam- cá xương vịnh Bắc Bộ/ Nguyễn Nhật Thi

Tác giả Nguyễn Nhật Thi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học kỷ thuật, 1991.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597.47 NG 527 NH] (14). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597.47 NG 527 NH.

75. Bốn bệnh đỏ của lợn và biện pháp phòng trị Phan Thanh Phượng, Trần Thị Hạnh, Phạm Công Hoạt.

Tác giả Phan Thanh Phượng.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 PH105TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 PH105TH.

76. Hướng dẫn bảo quản , chế biến thực phẩm nhờ vi sinh vật Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Có

Tác giả Chu Thị Thơm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 664.001579 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 664.001579 CH500TH.

77. Kỷ thuật nuôi trồng rong biển/ Lê Anh Tuấn

Tác giả Lê Anh Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiêp, 2004.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.89 L 250 A] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.89 L 250 A.

78. Kỷ thuật nuôi cá lồng biển/ Ngô Trọng Lư T.1

Tác giả Ngô Trọng Lư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2004.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.32 NG 450 TR] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.32 NG 450 TR.

79. Hướng dẫn xử lý và bảo quản Tôm sú nguyên liệu/ Huỳnh Nguyễn Duy Bảo, Huỳnh Lê Tâm; Else Marie Andersen biên soạn.

Tác giả Huỳnh Nguyễn Duy Bảo.

Ấn bản: .- Tái bản lần 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 664.94 H 531 NG] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 664.94 H 531 NG.

80. Khí hậu biến đổi Thảm kịch vô tiền khoáng hậu trong lịch sử nhân loại S. Rahmstorf, Hans I.Schellnhuber; Trang Quan Sen dịch

Tác giả Rahmstorf, S.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 551.6 R100H] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 551.6 R100H.