|
61.
|
Sổ tay chăn nuôi trâu bò ở gia đình và phòng chữa bệnh thường gặp Tô Du
Tác giả Tô Du. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động xã hội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.2 T450D] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.2 T450D.
|
|
62.
|
Hướng dẫn chăn nuôi và phòng trị bệnh cho gia cầm Nguyễn Khắc Thị biên soạn
Tác giả Nguyễn Khắc Thị. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân tộc 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.5 NG527KH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.5 NG527KH.
|
|
63.
|
Những điều cần biết về một số bệnh mới do Virus Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó biên soạn
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089691 CH500TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089691 CH500TH.
|
|
64.
|
Hướng dẫn điều trị một số bệnh thủy cầm Trần Văn Bình .
Tác giả Trần Văn Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 TR120V] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 TR120V.
|
|
65.
|
Kỹ thuật chẩn đoán và phòng trị bệnh cho gia súc, gia cầm Phạm Ngọc Thạch .-
Tác giả Phạm Ngọc Thạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 PH104NG] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 PH104NG.
|
|
66.
|
Phòng và trị một số bệnh thường gặp ở gia súc, gia cầm: Nguyễn Văn Thanh, Bùi Thị Tho, Bùi Tuấn Nhã. Tài liệu tập huấn đào tạo thú y viên thôn bản/
Tác giả Nguyễn Văn Thanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 NG527V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 NG527V.
|
|
67.
|
Sâu bệnh hại cây trồng và biện pháp phòng trừ/ Nguyễn Thị Hoa, Nguyễn Hồng Anh, Đỗ Hồng Khanh.
Tác giả Nguyễn Thị Hoa. Ấn bản: Tái bản lần 1.Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.7 NG527TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.7 NG527TH.
|
|
68.
|
Phát hiện và phòng trừ sâu bệnh hại cây ăn quả ở Việt Nam/ Vũ Khắc Nhượng. T1: Cây có múi và nhãn vải
Tác giả Vũ Khắc Nhượng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634 V500KH] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 634 V500KH.
|
|
69.
|
Phòng và trị bệnh lợn nái để sản xuất lợn thịt siêu nạc xuất khẩu / Đoàn Thị Kim Dung, Lê Thị Tài.
Tác giả Đoàn Thị Kim Dung. Ấn bản: Tái bản lần 1.Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 Đ406TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 Đ406TH.
|
|
70.
|
Phương pháp phòng chống bệnh giun sán ở vật nuôi/ Chu Thị thơm, Phan thị Lài, Nguyễn Văn Tó biên soạn
Tác giả Chu Thị Thơm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao ddoonhj, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089634 CH 500 TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089634 CH 500 TH.
|
|
71.
|
Kỷ thuật nuôi và phòng trị bệnh cho Thỏ ở nông hộ/ Đinh Văn Binh, Ngô Tiến Dũng
Tác giả Đinh Văn Bình. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động Xã hội, 2005.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.9322] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.9322.
|
|
72.
|
Các bệnh ký sinh trùng và bệnh nội sản khoa thường gặp ở Lợn và biện pháp phòng trị Phạm Sỹ Lăng chủ biên, Nguyễn Thị Kim Lan, Nguyễn Văn Thọ.
Tác giả Phạm Sỹ Lăng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 PH 104 S] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 PH 104 S.
|
|
73.
|
Kỹ thuật nuôi chó mèo và phòng trị một số bệnh thường gặp/ Tô Du, Xuân Giao.
Tác giả Tô Du. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636 T450D] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636 T450D.
|
|
74.
|
Dịch hại trên Cam, Quýt, Chanh, Bưởi và IPM. Nguyễn Thị Thu Cúc, Phạm Hoàng Oanh.
Tác giả Nguyễn Thị Thu Cúc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632 NG 527 TH] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632 NG 527 TH.
|
|
75.
|
Quản lý tổng hợp dịch hại trên rau họ hoa thập tự/ Nguyễn Trường Thành.
Tác giả Nguyễn Trường Thành. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Lao động xã hội, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632 NG527TR] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632 NG527TR.
|
|
76.
|
Một số bệnh mới do virut ở gia súc-gia cầm nhập nội và biện pháp phòng trị. Phạm Sỹ Lăng chủ biên,Trương Văn Dung, Nguyễn Tiến Dũng
Tác giả Phạm Sỹ Lăng chủ biên. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089691 M 458 s] (15). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089691 M 458 s.
|
|
77.
|
Một số bệnh truyền nhiễm thường gặp ở Lợn: Biện pháp phòng trị. Lê Văn Tạo.
Tác giả Lê Văn Tạo. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động-xã hội, 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.08969 L 250 V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.08969 L 250 V.
|
|
78.
|
Một số bênh chính hại lúa và biện pháp phòng trừ: Đỗ Tấn Dũng, Nguyễn Văn Viên. Sách chuyên khảo /
Tác giả Đỗ Tấn Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632 Đ450T] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632 Đ450T.
|
|
79.
|
Phòng chống bệnh ký sinh trùng từ động vật lây sang người Bùi Quý Huy
Tác giả Bùi Quý Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 616.34 B510Q] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616.34 B510Q.
|
|
80.
|
Ẩm thực trị bệnh đái đường Phan Văn Chiêu
Tác giả Phan Văn Chiêu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 616.462 PH105V] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 616.462 PH105V.
|