Tìm thấy 106 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
61. Trắc nghiệm kiến thức ngữ pháp tiếng Anh: Võ Xuân Tùng Ôn thi tú tài, luyện thi đại học

Tác giả Võ Xuân Tùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425.076 V400X] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 V400X.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
62. Understanding and english grammar: Workbook volume A Betty Schrampfer Azar, Donald A. Azar

Tác giả Azar, B.S.

Ấn bản: Second editionMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Prentice Hall Regents 1990Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 AZ100R] (11). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 AZ100R.

63. Phép biến đổi câu và mệnh đề trong tiếng Anh QUỐC BẢO

Tác giả QUỐC BẢO.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh NXB trẻ 2005Nhan đề chuyển đổi: Clause and sentence transformation.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 Q514B] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 Q514B.

64. Bài tập đặt câu tiếng Anh Xuân Bá

Tác giả Xuân Bá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Thế giới 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 X502B] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 X502B.

65. Bài tập đặt câu tiếng Anh Lê Văn Sự Trình độ A,B,C

Tác giả Lê Văn Sự.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai NXB Đồng Nai 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 X502B] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 X502B.

66. Chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh Thực hành Cái Ngọc Duy Anh, Nguyễn Thị Diệu Phương Câu điều kiện & thức giải định

Tác giả Cái Ngọc Duy Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 C103NG] (9). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 C103NG.

67. How English work Michael Swan, Caltherine Walter A grammar practice book: with answers

Tác giả SWAN,M.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh NXB Đại học Oxford 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 SW105M] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 SW105M.

68. Bài tập ngữ pháp tiếng Anh căn bản Lê Dũng Tái bản lần thứ 3

Tác giả Lê Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 L250D] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 L250D.

69. Ngữ pháp tiếng Anh diễn giải Lê Dũng

Tác giả Lê Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 L205D] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 L205D.

70. The good grammar book Michael Swan, Caltherine Walter Elementary

Tác giả Swan,M.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh NXB Đại học Oxford 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 SW105M] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 SW105M.

71. Understanding an using English Grammar Betty Schrampter Azar

Tác giả Azar, B.S.

Ấn bản: Second editionMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Newjersey NXB Prentice Hall Regents Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 A100Z] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 A100Z.

72. Understanding an using English Grammar Betty Schrampter Azar, Đinh Kim Quốc chú giải

Tác giả Azar, B.S.

Ấn bản: Second editionMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Thanh niên Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 A100Z] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 A100Z.

73. Ngữ pháp tiếng Anh diễn giải Lê Dũng

Tác giả Lê Dũng.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 L250D] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 L250D.

74. 2500 lỗi sai ngữ pháp và từ vựng thường gặp trong tiếng Anh Quốc Bảo

Tác giả Quốc Bảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 Q514B] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 Q514B.

75. Hướng dẫn cách sử dụng mẫu câu tiếng Anh A.S. Hornby, Hoàng Minh Hùng dịch

Tác giả Hornby (A.S).

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Trẻ 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 H400R] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 H400R.

76. Cách dùng các thì tiếng Anh Trần Văn Điền The use of tense in English: Giảng nghĩa tường tận vầ cách chia và dùng các thì...

Tác giả Trần Văn Điền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB TP. Hồ Chí Minh 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 TR120V] (7). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 TR120V.

77. Chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh thực hành Cái Ngọc Duy Anh, Nguyễn Thị Diệu Phương Câu bị động và câu trần thuật

Tác giả Cái Ngọc Duy Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 C103NG] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 C103NG.

78. Bài tập đặt câu môn tiếng Anh Nguyễn Tấn Lực, Nguyễn Tường Ứng b.s Sentence building

Tác giả Nguyễn Tấn Lực.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Thanh Niên 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.076 NG527T] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 NG527T.

79. Bài tập hoàn thành câu tiếng Anh Xuân Bá

Tác giả Xuân Bá.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H NXB Thế giới 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 X502B] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 X502B.

80. Grammar & practice Michael Duckworth, Nguyễn Ngọc Tuấn giới thiệu

Tác giả Michael Duckworth.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Anh Oxford university [knam xb]Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 GR104m] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 GR104m.