Tìm thấy 66 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
61. Hồ Chí Minh toàn tập Viện nghiên cứu CN Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh T.9 1958 - 1959

Tác giả Hồ Chí Minh.

Ấn bản: Xuất bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450CH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
62. Hồ Chí Minh toàn tập Viện nghiên cứu CN Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh T.4 1945 - 1946

Tác giả Hồ Chí Minh.

Ấn bản: Xuất bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450CH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.

63. Hồ Chí Minh toàn tập Viện nghiên cứu CN Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh T.3 1930 - 1945

Tác giả Hồ Chí Minh.

Ấn bản: Xuất bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 335.4346 H450CH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 H450CH.

64. Hồ Chí Minh một biên niên sử Hellmut Kapfenberger; Đinh Hương, Thiên Hà dịch

Tác giả Kapfenberger, Hellmut.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thế giới 2010Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 K100p.] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 K100p..

65. 50 năm chân dung một con người Nguyễn Văn Khoan sưu tầm, tuyển chọn; Nguyễn Việt Nam, Thu Trang, Hồng Hà; Jean Lacouture

Tác giả Nguyễn Văn Khoan sưu tầm, tuyển chọn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Lao động 2009Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.704 N114m.] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.704 N114m..

66. Kỷ yếu hội thảo khoa học kỷ niệm 100 năm ngày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước Trường Đại học Quảng Bình

Tác giả Trường Đại học Quảng Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Trường Đại học Quảng Bình 2011Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.703092 K600y] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 959.703092 K600y.