Tìm thấy 291 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
61. Nhân vật Tùy Đường Ngô Nguyên Phi T.2

Tác giả Ngô Nguyên Phi | Ngô Nguyên Phi.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Văn học Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.13 NG450NG] (1). Items available for reference: [Call number: 895.13 NG450NG] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13 NG450NG.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
62. Văn hóa, văn học Trung Quốc cùng một số liên hệ ở Việt Nam Phương Lựu

Tác giả Phương Lựu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.109 PH 561 L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.109 PH 561 L.

63. Đại cương văn học sử Trung Quốc Nguyễn Hiến Lê

Tác giả Nguyễn Hiến Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 NG527H] (4). Items available for reference: [Call number: 895.1 NG527H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 NG527H.

64. Đại cương lịch sử tư tưởng Trung Quốc Lê Văn Quán

Tác giả Lê Văn Quán.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951 L250V] (3). Items available for reference: [Call number: 951 L250V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 L250V.

65. Mười năm đại cách mạng văn hóa Trung Quốc Lý Vĩnh chủ biên, Ôn Lạc Quần, Hách Thụy Đình; dịch: Phong Đảo T.3 Những bài bình luận về " Cách mạng văn hóa"

Tác giả Lý Vĩnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Tp.Hồ Chí Minh 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.056 L600V] (11). Items available for reference: [Call number: 951.056 L600V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.056 L600V.

66. Bí mật về tám vị tổng thống Trung Quốc Vương Hiểu Minh chủ biên ; Trần Khang dịch T.1

Tác giả Vương Hiểu Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.04092 V561H] (1). Items available for reference: [Call number: 951.04092 V561H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.04092 V561H.

67. Bí mật về tám vị tổng thống Trung Quốc Vương Hiểu Minh (chủ biên); Trần Khang dịch T.2 Sách tham khảo

Tác giả Vương Hiểu Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.04092 V561H] (1). Items available for reference: [Call number: 951.04092 V561H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.04092 V561H.

68. Những nhà mưu lược nổi tiếng xưa và nay Tôn Đức Pháp; Bùi Hữu Cương dịch

Tác giả Tôn Đức Pháp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Mũi Cà Mau 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.092 T454Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 951.092 T454Đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.092 T454Đ.

69. Khổng Minh Gia Cát Lượng và các tể tướng đại tài Mục Bình Triều, Hàn Phấn Phát, Trương Tân Bình,..; Tô Thị Khang biên dịch

Tác giả Mục Bình Triều.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.092 KH455M] (3). Items available for reference: [Call number: 951.092 KH455M] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.092 KH455M.

70. Sử ký của Tư Mã Thiên Tư Mã Thiên; Giản Chi, Nguyễn Hiến Lê giới thiệu,trích dịch và chú thích

Tác giả Tư Mã Thiên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 951.092 T550M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.092 T550M.

71. Sử gia Tư Mã Thiên Trần Trọng Sâm ( biên dịch)

Tác giả Trần Trọng Sâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.092 TR120TR] (2). Items available for reference: [Call number: 951.092 TR120TR] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.092 TR120TR.

72. 100 sự kiện của Trung Quốc Trương Tú Bình, Vương Hiểu Minh, Phạm Việt Chương dịch và hiệu đính

Tác giả Trương Tú Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 951 TR561T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 TR561T.

73. Hoàng đế cuối cùng Phổ Nghi; Lê Tư Vinh dịch

Tác giả Phổ Nghi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.1 PH450NGH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 PH450NGH.

74. Giai thoại văn học Tống Lê Văn Đình biên soạn; Đỗ Ngọc Thống tuyển chọn

Tác giả Lê Văn Đình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 L250V] (1). Items available for reference: [Call number: 895.1 L250V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 L250V.

75. Nguồn gốc thành ngữ Trung Quốc Ông Văn Tùng biên soạn

Tác giả Ông Văn Tùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1 Ô455V] (1). Items available for reference: [Call number: 895.1 Ô455V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1 Ô455V.

76. 20 nữ nhân Trung Quốc Bùi Hạnh Cẩn biên soạn

Tác giả Bùi Hạnh Cẩn.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.13 B510H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13 B510H.

77. Giai thoại thơ đường Cao Tự Thanh

Tác giả Cao Tự Thanh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.11 C 108 T] (1). Items available for reference: [Call number: 895.11 C 108 T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.11 C 108 T.

78. Bàn về Tây Du Ký của Ngô Thừa Ân Thích Chơn Thiện

Tác giả Thích Chơn Thiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Tôn giáo 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.1309 TH 302 CH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.1309 TH 302 CH.

79. Khang Hy đế chế Chu Tô Tiến, Hồ Kiến Tân; Đào Phong Lưu dịch giả T.1

Tác giả Chu Tô Tiến | Chu Tô Tiến.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.13 CH500T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13 CH500T.

80. Khang Hy đế chế Chu Tô Tiến, Hồ Kiến Tân, Đào Phong Lưu dịch giả T.3

Tác giả Chu Tô Tiến | Chu Tô Tiến.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.13 CH500T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13 CH500T.