|
61.
|
Một số quy định pháp luật về chế độ phụ cấp đối với cán bộ công chức và lao động nxb chính trị quốc gia
Tác giả nxb chính trị quốc gia. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị quốc gia 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 344.59701 M458s] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 344.59701 M458s.
|
|
62.
|
Chính sách mới về tiền lương 2009 và những quy định mới về trợ cấp, phụ cấp, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế Ái Phương sưu tầm và hệ thống hóa
Tác giả Ái Phương sưu tầm và hệ thống hóa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - Xã hội 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 331.21 CH312s] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 331.21 CH312s.
|
|
63.
|
Chế độ chính sách mới về lao động - tiền lương và bảo hiểm xã hội - bảo hiểm y tế Nhà xuất bản Tài chính
Tác giả Nhà xuất bản Tài chính. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Tài chính 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 331.21 CH250đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 331.21 CH250đ.
|
|
64.
|
Điều chỉnh tiền lương - tiền bảo hiểm xã hội Bộ Lao động - Thương binh và xã hội
Tác giả Bộ Lao động - Thương binh và xã hội. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Lao động - Xã hội 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 344.597 Đ309ch.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 344.597 Đ309ch..
|
|
65.
|
Giáo trình luật lao động Nguyễn Hữu Chí chủ biên, Nguyễn Thị Kim Phụng, Trần Thị Thúy Lâm,...
Tác giả Nguyễn Hữu Chí chủ biên. Ấn bản: In lần thứ 3 có sửa đổi và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Công an nhân dân 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 344.59701 Gi108tr.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 344.59701 Gi108tr..
|
|
66.
|
Giáo trình luật lao động Việt Nam Lưu Bình Nhưỡng chủ biên, Đỗ Ngân Bình, Nguyễn Hữu Chí,...
Tác giả Lưu Bình Nhưỡng chủ biên, Đỗ Ngân Bình, Nguyễn Hữu Chí. Ấn bản: Tái bản lần 7 có sửa đổi, bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H.: Công an nhân dân, 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 344.59701 Gi108tr.] (36). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 344.59701 Gi108tr..
|
|
67.
|
Những nghi thức trong tang lễ cổ truyền người Nùng Dín Lào Cai Vàng Thung Chúng
Tác giả Vàng Thung Chúng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 395.23 V106TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 395.23 V106TH.
|
|
68.
|
Văn hóa dân gian người Thu Lao ở Mường Khương, Lào Cai Phạm Công Hoan
Tác giả Phạm Công Hoan. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2015Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597167 PH104C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597167 PH104C.
|
|
69.
|
Tang ma người Dao Đỏ ở Lào Cai Phan Thị Phượng
Tác giả Phan Thị Phượng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095 971 67 PH105TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095 971 67 PH105TH.
|
|
70.
|
Trang phục của người H'Mông đen ở huyện SaPa, tỉnh Lào Cai
Tác giả Nguyễn Thị Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ Thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597167 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597167 NG527TH.
|
|
71.
|
Tri thức dân gian trong việc khai thác, sử dụng và quản lý nguồn nước của người Dao Tuyển tại huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai Vũ Thị Trang
Tác giả Vũ Thị Trang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ Thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095 971 67 V500TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095 971 67 V500TH.
|
|
72.
|
Tín ngưỡng thờ cúng thần lúa của người Hre tại xã An Vinh, huyện An Lão, Tỉnh Bình Định Nguyễn Thị Thanh xuyên
Tác giả Nguyễn Thị Thanh xuyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 NG527TH.
|
|
73.
|
con gà, con vịt và con lợn trong văn hóa người Giáy Lào Cai Sần Cháng, Lê Thành Nam
Tác giả Sần Cháng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36909597167 S120CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36909597167 S120CH.
|
|
74.
|
Mo tang lễ cổ truyền của người Nùng Dín, Lào Cai Vàng Thung Chúng
Tác giả Vàng Thung Chúng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597167 V106CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597167 V106CH.
|
|
75.
|
Văn hóa ẩm thực của người Dao Tuyển ở Lào Cai Chảo Văn Lâm
Tác giả Chảo Văn Lâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ Thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 CH108V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 CH108V.
|
|
76.
|
Thơ ca, hát dân gian người Nùng Dín huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai Nùng Chản Phìn
Tác giả Nùng Chản Phìn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội Nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 N513CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 N513CH.
|
|
77.
|
Văn học dân gian người Núng Dín ở Lào Cai Vàng Thung Chúng, Vàng Thị Nga nghiên, giới thiệu
Tác giả Vàng Thung Chúng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hội nhà văn 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959716 V106TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959716 V106TH.
|
|
78.
|
Đám cưới của người Hà Nhì Đen ở huyện Bát Xát, tỉnh Lào Cai Nguyễn Thị Lành
Tác giả Nguyễn Thị Lành. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.5 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.5 NG527TH.
|
|
79.
|
Tạo động lực làm việc cho người lao động tại Sun Spa Resort Quảng Bình Báo cáo tổng kết đề tài NCKH của Sinh viên Bùi Văn Nghĩa, Thái Văn Sự
Tác giả Bùi Văn Nghĩa. Material type: Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Trường Đại học Quảng Bình 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 658.312 B510V] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 658.312 B510V.
|
|
80.
|
Tạp chí Lao động và xã hội Bộ Lao động - Thương binh và xã hội
Tác giả Bộ Lao động - Thương binh và xã hội. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nhan đề chuyển đổi: Labour and social affairs review.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 331 T109c] (32). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 331 T109c.
|