|
61.
|
Giao tiếp sư phạm Dùng cho các trường ĐHSP và CĐSP Hoàng Anh, Vũ Kim Thanh
Tác giả Hoàng Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Hà Nội 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.1022 H 407 A] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.1022 H 407 A.
|
|
62.
|
Người lịch sự Phép xã giao và ăn mặc theo đời sống mới Phạm Cao Tùng
Tác giả Phạm Cao Tùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh NXB Tp. Hồ Chí Minh 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 302.2 P 104 C] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.2 P 104 C.
|
|
63.
|
Giao tiếp sư phạm Hoàng Anh
Tác giả Hoàng Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. [Knxb] 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.1022 H407A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.1022 H407A.
|
|
64.
|
Giao tiếp sư phạm Nguyễn Văn Lê
Tác giả Nguyễn Văn Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.1022 NG527V] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.1022 NG527V.
|
|
65.
|
300 tình huống giao tiếp sư phạm Hoàng Anh, Đỗ Thị Châu
Tác giả Hoàng Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.1022 H 407 A] (8). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.1022 H 407 A.
|
|
66.
|
Sự thông minh trong ứng xử sư phạm .
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.1022 S 550 th] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.1022 S 550 th.
|
|
67.
|
Ứng xử sư phạm Một số sự kiện thường gặp ở trường học Nguyễn Văn Lê
Tác giả Nguyễn Văn Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.1022 NG 527 V] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.1022 NG 527 V.
|
|
68.
|
Tinh hoa xử thế Lâm Ngữ Đường; Nguyễn Quốc Hùng dịch
Tác giả Lâm Ngữ Đường. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 153.6 L 119 NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 L 119 NG.
|
|
69.
|
Thuật đối xử nhân thế Cung cách xử sự với người đời trong thời đại mới Phạm Côn Sơn
Tác giả Phạm Côn Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Tháp Nxb Đồng Tháp 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 153.6 PH 104 C] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 153.6 PH 104 C.
|
|
70.
|
Bạn trẻ sống đẹp Chìa khóa mọi kho tàng Vi Yến Tử
Tác giả Vi Yến Tử. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 158 V 300 Y] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 158 V 300 Y.
|
|
71.
|
Xã giao quốc tế Anh, Bỉ, Đức, Hà Lan Huỳnh Ngọc Trảng, Phạm Thiếu Hương
Tác giả Huỳnh Ngọc Trảng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 302.2 H 531 Ng] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.2 H 531 Ng.
|
|
72.
|
Giao tiếp sư phạm Hoàng Anh, Nguyễn Kim Thanh
Tác giả Hoàng Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.1022 H407A] (11). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.1022 H407A.
|
|
73.
|
Ứng xử trong giao tiếp xin việc và ở công sở Thu Thủy tuyển soạn
Tác giả Thu Thủy tuyển soạn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 352.65 Ư556x] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 352.65 Ư556x.
|
|
74.
|
Nghệ thuật ứng xử sư phạm Hải Yến - Mạnh Quỳnh
Tác giả Hải Yến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.1022 H103Y] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.1022 H103Y.
|
|
75.
|
Sống đẹp trong các quan hệ xã hội Nguyễn Văn Lê 164 tình huống giao tế nhân sự
Tác giả Nguyễn Văn Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 302.2 NG527V] (7). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.2 NG527V.
|
|
76.
|
Cách ứng xử trong gia đình Huỳnh Kim Oanh, Phạm Viêm Phương
Tác giả Huỳnh Kim Oanh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Phụ nữ 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 646.78 H531K] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.78 H531K.
|
|
77.
|
Nghệ thuật ứng xử sư phạm Bùi Văn Huệ, Nguyễn Trí, Nguyễn Trọng Hoàn,...
Tác giả Bùi Văn Huệ, Nguyễn Trí, Nguyễn Trọng Hoàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.1022 NGH250th] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.1022 NGH250th.
|
|
78.
|
Giao tiếp sư phạm Ngô Công Hoàn, Hoàng Anh Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H Giáo dục 1998Nhan đề chuyển đổi: Ngô Công Hoàn.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.102 2 NG450C] (21). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.102 2 NG450C.
|
|
79.
|
Luyện giao tiếp sư phạm Tài liệu dùng cho học sinh các trường ĐHSP và CĐSP Nguyễn Thạc, Hoàng Anh
Tác giả Nguyễn Thạc. Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 371.1022 NG527TH] (17). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.1022 NG527TH.
|
|
80.
|
Bí quyết để mãi trẻ đẹp và lịch lãm Nguyễn Trúc Linh
Tác giả Nguyễn Trúc Linh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 646.7042 NG527TR] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 646.7042 NG527TR.
|