Tìm thấy 88 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
61. Động vật có xương sống Trần Kiên, Đoàn Trọng Bình T.3

Tác giả Trần Kiên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 1980Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 596 TR120K] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 596 TR120K.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
62. Thực hành động vật có xương sống Trần Kiên, Nguyễn Thái Tự T.2

Tác giả Trần Kiên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 1979Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 596 TR120K] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 596 TR120K.

63. Thực hành động vật có xương sống Trần Kiên, Nguyễn Thái Tự T.1

Tác giả Trần Kiên.

Ấn bản: In lại lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 1979Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 596 TR120GK] (8). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 596 TR120GK.

64. Cá nước ngọt Việt Nam Nguyễn Văn Hảo chủ biên, Ngô Sỹ Vân T.1 Họ cá chép

Tác giả Nguyễn Văn Hảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Nông nghiệp, 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597.48 NG527V] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597.48 NG527V.

65. Các loài cá thương gặp ở Việt Nam Phạm Huyên Sách minh họa

Tác giả Thái Thanh Dương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa. Thanh Hóa 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597 TH103TH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597 TH103TH.

66. Hướng dẫn phòng chống cac bệnh do vi khuẩn, Chlamydia và rickettsia từ động vật lây sang người / Bùi Quý Huy

Tác giả Bùi Quý Huy.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.089 B510Q] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 636.089 B510Q.

67. Động vật học không xương sống: Giáo trình dùng cho trường ĐHSP Thái Trần Bái

Tác giả Thái Trần Bái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Giáo dục, 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 592 TH103TR] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 592 TH103TR.

68. Tìm hiểu thế giới động vật dưới góc độ ngôn ngữ - văn hoá dân gian người Việt Triều Nguyên

Tác giả Triều Nguyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Quốc gia 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.369 TR309NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.369 TR309NG.

69. Kho tàng truyện cổ nổi tiếng thế giới về loài vật Nguyễn Mộng Hưng, Nguyễn Thị Tuyết Thanh

Tác giả Nguyễn Mộng Hưng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.245 KH400t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.245 KH400t..

70. Sách tranh tự nhiên - xã hội Bùi Phương Nga Tập 2 Phần Động vật

Tác giả Bùi Phương Nga.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 590.22 B510PH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590.22 B510PH.

71. Chuyện lạ có thật về động vật Lê Quang Long, Nguyễn Thị Thanh Huyền

Tác giả Lê Quang Long.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 590 L250QU] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590 L250QU.

72. Quen mà lạ Nguyễn Thị Thanh Huyền biên soạn

Tác giả Nguyễn Thị Thanh Huyền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 NG527TH] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 NG527TH.

73. Thế giới động vật xung quanh bé Lời Trần Thị Ngọc Trâm; Tranh Nguyễn Thế Duy

Tác giả Lời Trần Thị Ngọc Trâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.357 TH250gi.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.357 TH250gi..

74. Sinh học phát triển cá thể động vật Mai Văn Hưng

Tác giả Mai Văn Hưng.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2, có bổ sung, sửa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2015Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 591.3 M103V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 591.3 M103V.

75. con gà, con vịt và con lợn trong văn hóa người Giáy Lào Cai Sần Cháng, Lê Thành Nam

Tác giả Sần Cháng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36909597167 S120CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36909597167 S120CH.

76. Hỏi đáp về tập tính động vật Vũ Quang Mạnh chủ biên, Trịnh Nguyên Giao

Tác giả Vũ Quang Mạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 591.5076 V500QU] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 591.5076 V500QU.

77. Động vật học 2 Bài giảng Phần động vật học có xương sống

Tác giả Nguyễn Hải Tiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng hới Trường đại học Quảng Bình 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 596.071 NG527H] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 596.071 NG527H.

78. Dinh dưỡng động vật Bài giảng Nguyễn Thị Thanh Thùy

Tác giả Nguyễn Thị Thanh Thùy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình Đại học Quảng Bình 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 636.0852 NG527TH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 636.0852 NG527TH.

79. Động vật học rừng Bài giảng Nguyễn Phương Văn

Tác giả Nguyễn Phương Văn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng hới Trường đại học Quảng Bình 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.9071 NG527PH] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 639.9071 NG527PH.

80. Động vật không xương sống Bài giảng Nguyễn Hải Tiến

Tác giả Nguyễn Hải Tiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng Bình. Đại học Quảng Bình 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 592.071 NG517H] (1). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 592.071 NG517H.