Tìm thấy 370 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
61. Nhạc lý nâng cao Ngô Hồng Thắng Thực hành

Tác giả Ngô Hồng Thắng.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 780.1 NG450H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.1 NG450H.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
62. Hát mãi khúc quân hành Trần Kiết Tường, Diệp Minh Tuyền, Nguyễn Văn Hiên

Tác giả Trần Kiết Tường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 H110m] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 H110m.

63. Áo trắng Trần Anh, Phạm Trọng Cầu, Lê Vĩnh Phúc Tuyển tập nhạc trẻ T.2

Tác giả Trần Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.4209597 A102tr] (1). Items available for reference: [Call number: 782.4209597 A102tr] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 A102tr.

64. Nửa thế kỷ tình ca Văn An, Lê Mông Bảo, Khánh Băng Tuyển tập nhạc

Tác giả Văn An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 N551th] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 N551th.

65. Hướng dẫn dạy và học đàn Organ Xuân Tứ

Tác giả Xuân Tứ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Trường CĐSP nhạc họa TW 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 786.5071 X502T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 786.5071 X502T.

66. Giai điệu bốn phương: Nguyễn Ngọc Thiện, Quốc Bảo, Lê Quốc Tuyển tập nhạc trẻ T.1

Tác giả Nguyễn Ngọc Thiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.42 Gi103đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.42 Gi103đ.

67. Giọt tình xanh 5 Quốc Vượng, Vũ Quang Trung, Ngọc Lễ

Tác giả Quốc Vượng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.4209597 Gi435t] (1). Items available for reference: [Call number: 782.4209597 Gi435t] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 Gi435t.

68. Giọt tình xanh 1 Y uân, Nhật Tảo, Nguyễn Ánh

Tác giả Y Uân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 Gi435t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 Gi435t.

69. Tình phai: Nguyễn Ngọc Tài, Quốc Dũng, Quốc Vượng Tuyển tập giai điệu tình yêu 6

Tác giả Nguyễn Ngọc Tài.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 T312ph] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 T312ph.

70. Hà Nội mùa vắng những cơn mưa: Diệp Minh Tuyền, Bảo Phúc, Vũ Tuấn Bảo Tuyển tập nhạc Việt Nam

Tác giả Diệp Minh Tuyền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 H100N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 H100N.

71. Lý thuyết cơ bản về âm nhạc Đỗ Hải Lễ Giáo trình lưu hành nội bộ

Tác giả Đỗ Hải Lễ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Trường CĐSP nhạc họa TW 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 780.1 Đ450H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.1 Đ450H.

72. Organ thực hành Ngô Ngọc Thắng T.2

Tác giả Ngô Ngọc Thắng.

Ấn bản: In lần thứ 4Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 786.5 NG450NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 786.5 NG450NG.

73. Độc tấu đàn phím điện tử Trần Minh Phương, Phạm Công Phúc, Nguyễn Phước T.3

Tác giả Trần Minh Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Trường âm nhạc suối nhạc [Knxb] 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 780.78 Đ451t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 780.78 Đ451t.

74. Hướng dẫn dạy và học đàn Organ Xuân Tứ T.2

Tác giả Xuân Tứ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 786.5071 X502T] (4). Items available for reference: [Call number: 786.5071 X502T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 786.5071 X502T.

75. Hướng dẫn dạy và học đàn Organ Xuân Tứ T.1

Tác giả Xuân Tứ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 786.5071 X502T] (1). Items available for reference: [Call number: 786.5071 X502T] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 786.5071 X502T.

76. Jazz Organ - Piano cho mọi người Nguyễn Bách, Huyền Trâm

Tác giả Nguyễn Bách.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 786 NG527B] (2). Items available for reference: [Call number: 786 NG527B] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 786 NG527B.

77. New Hamenco: Phạm Hồng Phương 100 bài solo ghita và dàn nhạc nhẹ

Tác giả Phạm Hồng Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 787.87 PH104H] (4). Items available for reference: [Call number: 787.87 PH104H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 787.87 PH104H.

78. Dân ca làn điệu phát triển: Đào Ngọc Dung Những bài phối âm, phối bè cho các làn điệu dân ca 3 miền

Tác giả Đào Ngọc Dung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 781.62009597 Đ108NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 Đ108NG.

79. Về quê: Đào Ngọc Dung sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu 60 ca khúc phát triển từ dân ca người Việt

Tác giả Đào Ngọc Dung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 781.62009597 V250qu] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 V250qu.

80. Cô và mẹ: Lân Cường, Bùi Đình Thảo, Tạ Hữu Yên 50 ca khúc thiếu nhi viết về cô và mẹ

Tác giả Lân Cường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Âm nhạc 2007Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 C450v] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 C450v.