Tìm thấy 109 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
61. Các hình thức dạy học lịch sử ở trường THCS Nguyễn Thị Côi chủ biên, Nguyễn Anh Dũng Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP

Tác giả Nguyễn Thị Côi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 907.1 NG527TH] (48). Items available for reference: [Call number: 907.1 NG527TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.1 NG527TH.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
62. Từ điển toán học và tin học Việt - Anh Nguyễn Anh, Trần Văn Cẩn, Hoàng Chất,... biên soạn; Trần Khắc Chương,... hiệu đính Khoảng 70.000 thuật ngữ

Tác giả Nguyễn Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.03 T550đ] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 004.03 T550đ.

63. Lịch sửthế giới hiện đại Nguyễn Xuân Trúc chủ biên, Nguyễn Anh Thái, Vũ Ngọc Oanh, Đặng Thanh Toán Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP

Tác giả Nguyễn Xuân Trúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giaos dục 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 909 L302s] (95). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 909 L302s.

64. Những kiệt tác văn chương thế giới Tóm tắt Hoàng NHân( chủ biên), Nhật Chiêu, Trần Xuân Đề, Nguyễn Anh Thảo biên soạn T.2 Văn chương Á- Úc- Phi- Mỹ Latinh

Tác giả .

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 808.83 NH 556 k] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.83 NH 556 k.

65. Giáo trình đại số tuyến tính và hình học giải tích Đoàn Quỳnh chủ biên, Khu Quốc Anh, Nguyễn Anh Kiệt

Tác giả Đoàn Quỳnh.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học quốc gia 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510 GI108tr] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 GI108tr.

66. Ngô Quyền Nguyễn Anh Tiểu thuyết lịch sử

Tác giả Nguyễn Anh.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 1Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527A] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527A.

67. Những vấn đề chung về bộ môn phương pháp dạy học lịch sử ở trường cao đẳng sư phạm Nguyễn Anh Dũng chủ biên, Trần Vĩnh Tường

Tác giả Nguyễn Anh Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 907.1 NG527A] (49). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 907.1 NG527A.

68. Giáo trình võ thuật Nguyễn Văn Chung chủ biên, Phạm Hồng Dương, Nguyễn Anh Tú,... Giáo trình CĐSP

Tác giả Nguyễn Văn Chung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Đại học sư phạm 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 796.8071 Gi108tr] (46). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 796.8071 Gi108tr.

69. Luyện giải toán lớp 7 Phan Văn Đức, Nguyễn Anh Dũng T.1

Tác giả Phan Văn Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 PH105V] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 PH105V.

70. Luyện giải toán lớp 7 Phan Văn Đức, Nguyễn Anh Dũng T.2

Tác giả Phan Văn Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 PH105V] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 PH105V.

71. Giải bài tập hình học 8 Nguyễn Anh Thi, Nguyễn Minh Phúc

Tác giả Nguyễn Anh Thi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng Nxb Đà Nẵng 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 516.0076 NG527A] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 516.0076 NG527A.

72. 200 bài toán quang hình Vũ Thanh Khiết, Nguyễn Đức Hiệp, Nguyễn Anh Thi.

Tác giả Vũ Thanh Khiết.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 535.32076 V500TH] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 535.32076 V500TH.

73. 450 bài tập Toán THCS: Bồi dưỡng học sinh giỏi Phan Văn Đức, Nguyễn Hoàng Khanh, Nguyễn Anh Dũng Quyển 7

Tác giả Phan Văn Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 PH105V] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 PH105V.

74. Bài tập trắc nghiệm vật lý 7 Nguyễn Anh Thi, Hoàng Công Phương

Tác giả Nguyễn Anh Thi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 NG527A] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 NG527A.

75. Đại cương lịch sử triết học phương Tây Đỗ Minh Hợp, Nguyễn Thanh, Nguyễn Anh Tuấn

Tác giả Đỗ Minh Hợp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 189 Đ450M] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 189 Đ450M.

76. Tuyển tập tâm lý học J.Piaget Phạm Minh Hạc chủ biên; Nguyễn Ánh Tuyết dịch

Tác giả Phạm Minh Hạc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 150 T527t.] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 150 T527t..

77. Trang phục cổ truyền của người Dao ở Việt Nam Nguyễn Khắc Tụng, Nguyễn Anh Cường

Tác giả Nguyễn Khắc Tụng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 391.009597 NG527KH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 391.009597 NG527KH.

78. Địa danh Hậu Giang Nguyễn Anh Động

Tác giả Nguyễn Anh Động.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 910.014 NG527A] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014 NG527A.

79. Logic học biện chứng Iencôv, Nguyễn Anh Tuấn dịch

Tác giả Iencôv.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hoá thông tin 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 160 I300L] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 160 I300L.

80. Tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng Nhà nước kiểu mới ở Việt Nam Nguyễn Anh Tuấn chủ biên, Nguyễn Xuân Tế, Bùi Ngọc Sơn

Tác giả Nguyễn Anh Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Đại học Quốc gia 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 335.4346 T550t.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 335.4346 T550t..