Tìm thấy 1628 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
61. Nguyễn Trãi thơ và đời Hoàng Xuân tuyển chọn, biên soạn

Tác giả Nguyễn Trãi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 NG527TR] (5). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 NG527TR] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 NG527TR.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
62. Thiếu Sơn toàn tập Lê Quang Hưng sưu tầm, biên soạn T.2

Tác giả Thiếu Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9228 TH309S] (1). Items available for reference: [Call number: 895.9228 TH309S] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228 TH309S.

63. Căn bản ngữ pháp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu học T1 ...

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Hồng Đức 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425 C114'b] (3). Items available for reference: [Call number: 425 C114'b] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 C114'b.

64. Sổ tay địa danh du lịch các tỉnh Trung Trung Bộ Nguyễn Quang Hòa, Trần Hoàng, Mai Khắc Ứng

Tác giả Nguyễn Quang Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 S 450 t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 S 450 t.

65. Mahabharata Cao Huy Đỉnh,Phạm Thúy Ba dịch Sử thi Ấn Độ

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1979Nhan đề chuyển đổi: .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 891.4 M100H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 891.4 M100H.

66. Chuyện Kể về đức vua và ... Thúy Toàn dịch Truyện cổ Ả Rập

Tác giả Thúy Toàn dịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.27 CH527k] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.27 CH527k.

67. Tóm tắt các chiến dịch trong kháng chiến chống Mỹ cứu nước 1954-1975 khuyết danh

Tác giả Khuyết danh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Quân đội nhân dân 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7043 T429T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7043 T429T.

68. Kiếp người Toàn văn W.Somerset Maugham; Hoàng Túy, Nguyễn Xuân Phương dịch T.2

Tác giả Maugham, W.Somerset.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 823 M 111 G] (1). Items available for reference: [Call number: 823 M 111 G] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 M 111 G.

69. Rôbinxơn Cruxô Đanien Đê phô; Hoàng Thái Anh dịch

Tác giả Đê phô, Đanien.

Ấn bản: In lần thứ 6Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 823 Đ 250 PH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 823 Đ 250 PH.

70. Có gì lạ trong cung Nguyễn Biên soạn Phan Thuận An, Tôn Thất Bình, Phan Văn Dật..; dịch Hữu Huân

Tác giả Phan Thuận An.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1996Nhan đề chuyển đổi: Anythin nove in the Royal of the Nguyên Dynasty.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7029 C400gi] (4). Items available for reference: [Call number: 959.7029 C400gi] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 C400gi.

71. Nước Nga và thế giới hiện đại G.A. Giuganốp; dịch, Tạ Thị Thúy, Nguyễn Thanh Thủy hiệu đính:Lê Xuân Tiềm

Tác giả GIUGANỐP, G A.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Chính trị Quốc gia 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 947 GI500G] (4). Items available for reference: [Call number: 947 GI500G] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 947 GI500G.

72. Trang Tiểu thuyết Pearls Buck; Văn Hòa, Nhất Anh dịch

Tác giả Buck, Pearls.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 813 B 506 K] (4). Items available for reference: [Call number: 813 B 506 K] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 813 B 506 K.

73. Chủng tộc và lịch sử Claude Levi Strauss, Jean Pouillon, Huyền Giang dịch Kèm theo sự nghiệp của Claude Levi- Strauss

Tác giả STRAUS CLAUDE LEVI.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội khoa học lịch sử 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.09 STR111S] (4). Items available for reference: [Call number: 305.09 STR111S] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.09 STR111S.

74. Vietnam forest trees

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Agricultural publishing 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 634.9 V308N] (1). Items available for reference: [Call number: 634.9 V308N] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 634.9 V308N.

75. Tân Hoa tự điển

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 T120h] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 T120h] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 T120h.

76. Từ điển an toàn thông tin Anh - Việt và Việt - Anh . Khoảng 5000 thuật ngữ, có giải thích và minh họa

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.803 T550đ] (3). Items available for reference: [Call number: 005.803 T550đ] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 005.803 T550đ.

77. Tuyển tập Đoàn Giỏi Nguyễn Bao giới thiệu; Vân Thanh... sưu tầm , tuyển chọn

Tác giả Đoàn Giỏi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn học 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 Đ406Gi] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 Đ406Gi.

78. Giáo trình Hán ngữ T.3 Bộ mới

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 Gi108tr] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 Gi108tr.

79. Giáo trình Hán ngữ . T.1 Bộ mới

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Đồng Nai Nxb Đồng Nai 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 Gi108tr] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 Gi108tr.

80. Cắm hoa nghệ thuật từ trưng bày đến giao tế

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 745.92 C114h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.92 C114h.