|
61.
|
Giới thiệu giáo án công nghệ 9 Đỗ Ngọc Hồng, Trần Quý Hiển, Lưu Văn Hưng
Tác giả Đỗ Ngọc Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 607.1 Gi462th.] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 607.1 Gi462th..
|
|
62.
|
Thiết kế bài giảng công nghệ THCS 8 Nguyễn Minh Đồng, Trịnh Xuân Lâm
Tác giả Nguyễn Minh Đồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 607.1 NG527M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 607.1 NG527M.
|
|
63.
|
Kiến thức cơ bản và nâng cao Toán 9: Theo chương trình cải cách mới. Nguyễn Ngọc Đạm, Hàn Liên Hải, Ngô Long Hậu. Tập 1.
Tác giả Nguyễn Ngọc Đạm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 NG527NG] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 NG527NG.
|
|
64.
|
Giới thiệu giáo án vật lý 11 nâng cao Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Trọng Sửu, Vũ Kim Phụng, Nguyễn Văn Phán.
Tác giả Nguyễn Hải Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 Gi462th] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 Gi462th.
|
|
65.
|
Giới thiệu giáo án vật lý 11 Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Trọng Sửu, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Sinh Quân.
Tác giả Nguyễn Hải Châu. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.071 Gi462th] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.071 Gi462th.
|
|
66.
|
Vi tính thật là đơn giản Dương Mạnh Hùng sưu tầm và biên soạn Tập 7 558 thủ thuật khi sử dụng Word và Windows XP
Tác giả Dương Mạnh Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004 D561M] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004 D561M.
|
|
67.
|
Giáo trình thuật toán và kỹ thuật lập trình Pascal: Dùng trong các trường THCN Nguyễn Chí Trung
Tác giả Nguyễn Chí Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.; Nxb Hà Nội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 NG527CH] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 NG527CH.
|
|
68.
|
Giáo trình thiết kế web: Dùng trong các trường THCN Ngô Đăng Tiến Phần 1
Tác giả Ngô Đăng Tiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.678 NG450T] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.678 NG450T.
|
|
69.
|
Giáo trình phân tích thiết kế hệ thống thông tin Nguyễn Văn Vỵ
Tác giả Nguyễn Văn Vỵ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004.21 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.21 NG527V.
|
|
70.
|
Giáo trình cấu trúc máy tính Dùng trong các trường THCN Phó Đức Toàn
Tác giả Phó Đức Toàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.22 PH400Đ] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.22 PH400Đ.
|
|
71.
|
Giáo trình ngôn ngữ lập trình C Dùng trong các trường THCN Lê Văn Huỳnh chủ biên
Tác giả Lê Văn Huỳnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 L250V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 L250V.
|
|
72.
|
Mạng máy tính Andrews Tanenbaum; Nguyễn Đình Việt dịch
Tác giả Tanenbaum, Andrews. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004.67 T100N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.67 T100N.
|
|
73.
|
Giáo trình cơ sở CAD/CAM trong thiết kế và chế tạo Dùng trong các trường THCN Lưu Quang Huy Phần 1
Tác giả Lưu Quang Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 670.285 L566Q] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 670.285 L566Q.
|
|
74.
|
Thiết kế bài giảng vật lí 12 nâng cao Trần Thuý Hằng T.1
Tác giả Trần Thuý Hằng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. NXB Hà Nội 2008Online access: Truy cập trực tuyến | Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.071 TR120TH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.071 TR120TH.
|
|
75.
|
Tâm lý học sư phạm: Đã được hội đồng thẩm định sách trường ĐHSP Hà Nội I giới thiệu làm sách dùng cho các trường ĐHSP Lê Văn Hồng
Tác giả Lê Văn Hồng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370 L250V] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370 L250V.
|
|
76.
|
Quan hệ quốc tế Nguyễn Xuân Sơn, Nguyễn Xuân Phách, Nguyễn Thế Lực,... Dùng cho hệ đào tạo cử nhân chính trị
Tác giả Nguyễn Xuân Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 327 QU105h.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327 QU105h..
|
|
77.
|
Tộc người ở các nước châu Á Nghiêm Thái chủ biên, Nguyễn Hữu Tiến, Đinh Hiền Châu
Tác giả Nghiêm Thái. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.80095 T451ng.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.80095 T451ng..
|
|
78.
|
Giáo trình xử lý văn bản ( word và powerpoint ) / Nguyễn Sơn Hải
Tác giả Nguyễn Sơn Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: NXB Hà Nội: 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.52 NG527S] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.52 NG527S.
|
|
79.
|
Giáo trình kỹ năng giao tiếp: Dùng trong các trường THCN Chu Văn Đức chủ biên
Tác giả Chu Văn Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 302.2 CH500V] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.2 CH500V.
|
|
80.
|
Hội trại chỉ huy giỏi toàn quốc lần thứ nhất Phần 1: Cuộc biểu dương lực lượng
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.83 C514b.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.83 C514b..
|