Tìm thấy 146 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
61. Sổ tay thực hành kết cấu công trình Vũ Mạnh Hùng

Tác giả Vũ Mạnh Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.1 V500M] (4). Items available for reference: [Call number: 624.1 V500M] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1 V500M.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
62. Bài tập cơ học kết cấu Nguyễn Tài Trung chủ biên, Nguyễn Xuân Ngọc, Nguyễn Mạnh Khoa,...

Tác giả Nguyễn Tài Trung.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 620.10076 B103t.] (4). Items available for reference: [Call number: 620.10076 B103t.] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 620.10076 B103t..

63. Bài tập sực bền vật liệu I.N.Mirôliu bôp, X.A Engalưtrep, N.Đ Xerghiepxki,...; Vũ Đình Lai, Nguyễn Văn Nhậm dịch

Tác giả I.N.Mirôliu bôp, X.A Engalưtrep, N.Đ Xerghiepxki.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 620.112076 B103t.] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 620.112076 B103t..

64. Xử lý nước thải Hoàng Huệ Giáo trình dùng cho chuyên ngành cấp và thoát nước

Tác giả Hoàng Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 628.3 H407H] (2). Items available for reference: [Call number: 628.3 H407H] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 628.3 H407H.

65. Thủy lực đại cương: Nguyễn Tài, Tạ Ngọc Cầu Tóm tắt lý thuyết, bài tập, số liệu tra cứu

Tác giả Nguyễn Tài.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 532 NG527T] (18). Items available for reference: [Call number: 532 NG527T] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 532 NG527T.

66. Hướng dẫn làm bài tập đồ án quy hoạch 1 Quy hoạch chi tiết ở đơn vị Phạm Hùng Cường

Tác giả Phạm Hùng Cường.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 690 PH104H] (19). Items available for reference: [Call number: 690 PH104H] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 690 PH104H.

67. Thi công nhà cao tầng Nguyễn Xuân Trọng

Tác giả Nguyễn Xuân Trọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 690.383 NG527X] (4). Items available for reference: [Call number: 690.383 NG527X] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 690.383 NG527X.

68. Chỉ dẫn thiết kế nền nhà và công trình Xorottan E.A, Mikheev, Ephrêmov M.G, Vrônxki A.V

Tác giả Xorottan E.A, Mikheev, Ephrêmov M.G, Vrônxki A.V.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.15 CH300d] (4). Items available for reference: [Call number: 624.15 CH300d] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.15 CH300d.

69. Lắp ghép công trình dân dụng và công nghiệp Lê Văn Kiểm

Tác giả Lê Văn Kiểm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.17 L250V] (4). Items available for reference: [Call number: 624.17 L250V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.17 L250V.

70. Sổ tay trắc địa công trình Dùng cho kỹ sư các ngành xây dựng cơ bản Phạm Văn Chuyên

Tác giả Phạm Văn Chuyên.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 692 PH104V] (13). Items available for reference: [Call number: 692 PH104V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 692 PH104V.

71. Di dân của người Việt Đặng Thu chủ biên, Nguyễn Danh Phiệt, Phan Đại Doãn Từ thế kỷ X đến giữa thế kỷ XIX

Tác giả Đặng Thu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 D300D] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 D300D.

72. Kết cấu thép Nguyễn Tiến Thu

Tác giả Nguyễn Tiến Thu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 693 NG527T] (7). Items available for reference: [Call number: 693 NG527T] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 693 NG527T.

73. Kỹ thuật thi công. / Nguyễn Đình Hiện

Tác giả Nguyễn Đình Hiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H: Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624 NG527Đ] (7). Items available for reference: [Call number: 624 NG527Đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624 NG527Đ.

74. Cấp thoát nước Nguyễn Thống

Tác giả Nguyễn Thống.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 628.1 NG527TH] (7). Items available for reference: [Call number: 628.1 NG527TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 628.1 NG527TH.

75. Cấu tạo kiến trúc Phạm Việt Anh, Nguyễn Khắc Sinh chủ biên, Vũ Hồng Cương,...

Tác giả Phạm Việt Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2009Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 721.071 C124t] (14). Items available for reference: [Call number: 721.071 C124t] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 721.071 C124t.

76. Giáo trình dự toán xây dựng cơ bản Nhiều tác giả

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 692 Gi108tr] (15). Items available for reference: [Call number: 692 Gi108tr] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 692 Gi108tr.

77. Giáo trình vẽ xây dựng Đinh Hữu Dung chủ biên

Tác giả Đinh Hữu Dung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 692 Gi108tr] (4). Items available for reference: [Call number: 692 Gi108tr] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 692 Gi108tr.

78. Nền và móng công trình cầu đường Bùi Anh Định, Nguyễn Sỹ Ngcj

Tác giả Bùi Anh Định.

Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 624.1 B510A] (14). Items available for reference: [Call number: 624.1 B510A] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 624.1 B510A.

79. Thuỷ lực Nguyễn Cảnh Cầm, Lưu Công Đào, Nguyễn Văn Cung,... T.2

Tác giả Nguyễn Cảnh Cầm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 532.0071 TH523l] (4). Items available for reference: [Call number: 532.0071 TH523l] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 532.0071 TH523l.

80. Thuỷ lực Vũ Văn Tảo, Nguyễn Cảnh Cầm T.1

Tác giả Vũ Văn Tảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Xây dựng 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 532.0071 V500V] (4). Items available for reference: [Call number: 532.0071 V500V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 532.0071 V500V.