Tìm thấy 488 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
61. Những danh tướng vang bóng một thời Lưu Kiệt, Trương Tân Bình, Tần Đức Tăng, Tô Thị Khang biên dịch

Tác giả Lưu Kiệt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.092 NH556d] (2). Items available for reference: [Call number: 951.092 NH556d] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.092 NH556d.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
62. Sử Trung Quốc Nguyễn Hiến Lê T.2

Tác giả Nguyễn Hiến Lê.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951 NG527H] (1). Items available for reference: [Call number: 951 NG527H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 NG527H.

63. Lịch sử Trung Quốc năm ngàn năm Lâm Hán Đạt, Tào Dư Chương, Trần Ngọc Thuận dịch T.3

Tác giả Lâm Hán Đạt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951 L119H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 L119H.

64. Lịch sử Trung Quốc năm ngàn năm Lâm Hán Đạt, Tào Dư Chương, Trần Ngọc Thuận dịch T.2

Tác giả Lâm Hán Đạt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951 L119H] (1). Items available for reference: [Call number: 951 L119H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 L119H.

65. Lịch sử Trung Quốc năm ngàn năm Lâm Hán Đạt, Tào Dư Chương, Trần Ngọc Thuận dịch T.1

Tác giả Lâm Hán Đạt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951 L119H] (1). Items available for reference: [Call number: 951 L119H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 L119H.

66. Hồ Xuân Hương Bùi Hạnh Cẩn Thơ chữ Hán, chữ Nôm và giai thoại

Tác giả Bùi Hạnh Cẩn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin, 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221 B510H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 B510H.

67. Dân tộc Cơ Lao ở Việt Nam truyền thống và biến đổi Phạm Quang Hoan chủ biên, Trần Bình , Trần Hồng Hạnh

Tác giả Phạm Quang Hoan | Phạm, Quang Hoan.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Văn hoá Thông tin 2012Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 305.8959 PH104QU] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.8959 PH104QU.

68. Nhân vật lịch sử thời Lê Mạt Phan Trần Chúc

Tác giả Phan Trần Chúc | Viện sử học (Vietnam).

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7026] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7026.

69. Tóm tắt niên biểu lịch sử Việt Nam Hà Văn Thư, Trần Hồng Đức biên soạn

Tác giả Hà Văn Thư.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 H100V] (4). Items available for reference: [Call number: 959.7 H100V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 H100V.

70. Tóm tắt niên biểu lịch sử Việt Nam Hà Văn Thư, Trần Hồng Đức

Tác giả Hà Văn Thư | Trần, Hồng Đức, 1937-.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7 H100V] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7 H100V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 H100V.

71. Tư tưởng Nguyễn Trãi trong tiến trình lịch sử Việt Nam Võ Xuân Đan; Trương Hữu Quýnh giới thiệu

Tác giả Võ Xuân Đan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 V400X] (5). Items available for reference: [Call number: 959.7092 V400X] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 V400X.

72. Khổng Minh Gia Cát Lượng và các tể tướng đại tài Mục Bình Triều, Hàn Phấn Phát, Trương Tân Bình,..; Tô Thị Khang biên dịch

Tác giả Mục Bình Triều.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 951.092 KH455M] (3). Items available for reference: [Call number: 951.092 KH455M] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951.092 KH455M.

73. Hồ Quý Ly Nguyễn Danh Phiệt

Tác giả Nguyễn Danh Phiệt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.70251 NG527D] (1). Items available for reference: [Call number: 959.70251 NG527D] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.70251 NG527D.

74. Quang Trung anh hùng dân tộc 1788 - 1792 Hoa Bằng Hoàng Thúc Trâm

Tác giả Hoa Bằng Hoàng Thúc Trâm.

Ấn bản: In lần thứ 3Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7028 H401B] (4). Items available for reference: [Call number: 959.7028 H401B] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7028 H401B.

75. 100 sự kiện của Trung Quốc Trương Tú Bình, Vương Hiểu Minh, Phạm Việt Chương dịch và hiệu đính

Tác giả Trương Tú Bình.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 951 TR561T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 951 TR561T.

76. Sác lơ Đờ gôn Pierre Miquel; Nguyễn Thượng Luyến dịch

Tác giả MIQUEL, PIERRE.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 944.081 M300Q] (4). Items available for reference: [Call number: 944.081 M300Q] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 944.081 M300Q.

77. Những vụ án văn chương trong lịch sử Trung Hoa Nguyễn Tôn Nha biên dịch

Tác giả Nguyễn Tôn Nha.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.0951 NG527T] (1). Items available for reference: [Call number: 306.0951 NG527T] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0951 NG527T.

78. Quê hương một thuở Phạm Thương Truyện ký

Tác giả Phạm Thương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Quảng BÌnh Sở văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922 PH104TH] (9). Items available for reference: [Call number: 895.922 PH104TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922 PH104TH.

79. Lịch sử thế giới Nguyễn Hiến Lê, Thiên Giang Chương 1: Thời Thượng Cổ Chương 2: Thời Trung Cổ

Tác giả Nguyễn Hiến Lê.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 930 NG527H] (8). Items available for reference: [Call number: 930 NG527H] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 930 NG527H.

80. 20 nữ nhân Trung Quốc Bùi Hạnh Cẩn biên soạn

Tác giả Bùi Hạnh Cẩn.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.13 B510H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.13 B510H.