Tìm thấy 1001 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
61. Anaow Jaoh Raong Sử thi Ra Glai Sử Văn Ngọc, Sử Thị Gia Trang

Tác giả Sử Văn Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 S550V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 S550V.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
62. Lễ tục lễ hội truyền thống xứ Thanh Hoàng Anh Nhân, Lê Huy Trâm Quyển 1

Tác giả Hoàng Anh Nhân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26959741 H407A] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26959741 H407A.

63. Dân ca hát dặm Hà Nam Khảo luận, nghiên cứu Trọng Văn

Tác giả Trọng Văn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 TR431V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 TR431V.

64. Tục ngữ ca dao Tày vùng hồ Ba Bể Nguyễn Thị Yên chủ biên; Triệu Sinh, Dương Thuấn sưu tầm, biên dịch, giới thiệu

Tác giả Nguyễn Thị Yên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.959713 NG527TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.959713 NG527TH.

65. Văn hóa dân gian Quảng Bình Trần Hoàng

Tác giả Trần Hoàng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin, 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 TR120H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 TR120H.

66. Trò chơi và đồ chơi dân gian Mường Bùi Huy Vọng

Tác giả Bùi Huy Vọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin, 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.3 B510H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.3 B510H.

67. Đặc điểm văn hóa Đồng Bằng sông Cửu Long Trần Phỏng Diều (biên soạn)

Tác giả Trần Phỏng Diều.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.095978 TR120OH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.095978 TR120OH.

68. Nghề buôn và tên hiệu buôn trong đời sống văn hóa Hội An Trần Ánh chủ biên, Trần Văn An,Tống Quốc Hưng,..

Tác giả Trần Ánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.4 NGH250b.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.4 NGH250b..

69. Lễ tục lễ hội truyền thống xứ Thanh Hoàng Anh Nhân Quyển 2

Tác giả Hoàng Anh Nhân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26959741 H407A] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26959741 H407A.

70. Truyện thơ nàng Nga-hai mối Minh Hiệu sưu tầm, phiên âm, biên dịch

Tác giả Minh Hiệu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 TR527th.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 TR527th..

71. Hát then lên chơi chợ Mướng Trời (Khắp then pay ỉn dương cươi) Lương Thị Đại

Tác giả Lương Thị Đại.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3578 L561TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3578 L561TH.

72. Xên tống ký Hoàng Trần Nghịch

Tác giả Hoàng Trần Nghịch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H407TR] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 H407TR.

73. Địa danh Khánh Hòa xưa và nay Ngô Văn Ban

Tác giả Ngô Văn Ban.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 910.014 NG450V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 910.014 NG450V.

74. Chàng lía từ gốc nhìn văn hóa dân gian Trần Thị Huyền Trang

Tác giả Trần Thị Huyền Trang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa dân gian 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 TR120TH] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 TR120TH.

75. Chất biển trong văn hóa ẩm thực Phú Yên Trần Sĩ Huệ

Tác giả Trần Sĩ Huệ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa thông tin 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 TR120S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 TR120S.

76. Hướng dẫn ứng dụng năng lượng sinh học Nguyễn Đình Phư Giáo trình huấn luyện tại khoa nghiên cứu ứng dụng năng lượng sinh học- Trung tâm đào tạo CEFIN thuộc liên hiệp các hội khoa học và kỉ thuật Việt Nam

Tác giả Nguyễn Đình Phư.

Ấn bản: In lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 1996Nhan đề chuyển đổi: Aguide for applications of Bionergy.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 572.43 NG527Đ] (5). Items available for reference: [Call number: 572.43 NG527Đ] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 572.43 NG527Đ.

77. Địa lý hành chính Kinh Bắc Nguyễn Văn Huyên, Nguyễn Khắc Đạm dịch

Tác giả Nguyễn Văn Huyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Hội khoa học lịch sử Việt Nam; Sở Văn hóa Thông tin Bắc Giang 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.97 NG527V] (1). Items available for reference: [Call number: 915.97 NG527V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.97 NG527V.

78. Cẩm nang hướng dẫn du lịch Nguyễn Bích San, Nguyễn Cường Hiếu, Nguyễn Thị Lâm, Lương Chi Lan

Tác giả Nguyễn Bích San.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa Thông tin 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 915.9704 C119n] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9704 C119n.

79. Đất nước Lào tươi đẹp Trần Duy Ngoãn

Tác giả Trần Duy Ngoãn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 778.6 TR120D] (1). Items available for reference: [Call number: 778.6 TR120D] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 778.6 TR120D.

80. Con đường tiếp cận lịch sử Trần Lâm Biền

Tác giả Trần Lâm Biền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Văn hóa - Thông tin 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.09597 TR120L] (1). Items available for reference: [Call number: 306.09597 TR120L] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 TR120L.