Tìm thấy 222 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
61. Hột muối bỏ sông Hà Nguyên Dũng Thơ

Tác giả Hà Nguyên Dũng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh NxbTrẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 H100NG] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 H100NG.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
62. Giúp trí nhớ tiếng Anh Toán học: Đức Minh Dùng cho học sinh & sinh viên:Tiếng Anh thông dụng trong sinh hoạt hàng ngày

Tác giả Đức Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TPHồ Chí Minh Thanh niên 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510 Đ552M] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 Đ552M.

63. Món nợ kịch trường Mạc Can Truyện và ký

Tác giả Mạc Can.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 M101C] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 M101C.

64. Nửa chừng xuân Khái Hưng Tiểu thuyết

Tác giả Khái Hưng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 KH103H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 KH103H.

65. Listen to me: Barbara H.Foley, Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy Beginning listenin, speaking & pronunciation

Tác giả Barbara H.Foley.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 F400L] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 F400L.

66. Bài tập luyện nghe tiếng Anh Jack C.Richards, Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến

Tác giả Jack C.Richards.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3076 R302A] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3076 R302A.

67. Luyện nói, thảo luận Gaynor Ramsey, Hilary Rees, Parnall

Tác giả Gaynor Ramsey.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 R104S] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 R104S.

68. Nữ sinh Nguyễn Nhật Ánh Truyện dài

Tác giả Nguyễn Nhật Ánh.

Ấn bản: In lần thứ 10Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh NxbTrẻ 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527NH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527NH.

69. Cái ấm đất Băng Thanh, Hải Yến sưu tầm, tuyển chọn Tuyển những truyện hay viết cho thiếu nhi 1940 - 1950

Tác giả Băng Thanh.

Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92233 C103â] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233 C103â.

70. Phương pháp khảo sát hàm số: Phạm An Hòa Tuyển sinh vào Đại học: Bồi dưỡng học sinh chuyên Toán T.1

Tác giả Phạm An Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 512.0076 PH104A] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 PH104A.

71. Những chương chuyên ngành của giải tích Toán học A.V Ephimôp,B.d; Đemiđôvich biên tập, Trần Lưu Cường dịch, Trần Lưu Cường hiệu đính T.2

Tác giả Ephimôp, A.V.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Đại học Kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 515.076 E200PH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515.076 E200PH.

72. Văn hóa trong phát triển du lịch bền vững ở Việt Nam Nguyễn Thị Chiến

Tác giả Nguyễn Thị Chiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.4791 NG 527 TH] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.4791 NG 527 TH.

73. Phú Yên miền đất ước vọng Trần Huyền Ân

Tác giả Trần Huyền Ân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9755 TR 120 H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9755 TR 120 H.

74. Đà Lạt danh thắng và huyền thoại Trần Huy Hùng Cường

Tác giả Trần Huy Hùng Cường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9769 TR 120 H] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9769 TR 120 H.

75. Du lịch ba miền Bửu Ngôn T.2 Về miền Trung

Tác giả Bửu Ngôn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.974 B 566 NG] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.974 B 566 NG.

76. Speaking Collins English for life: A2 Pre-intermediate Rhona Snelling

Tác giả Rhona Snelling.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 SN200L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 SN200L.

77. Speaking Collins English for life: B2 + Upper Intermediate Nicola Prentis

Tác giả Prentis, Nicola.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 PR203T] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 PR203T.

78. Speaking Collins English for life: B1 + Intermediate Cheryl Pelteret

Tác giả Pelteret, Cheryl.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 P200L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 P200L.

79. Cơ sở di truyền chọn giống cá/ Trần Đình Trọng

Tác giả Trần Đình Trọng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.3 TR 120 Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.3 TR 120 Đ.

80. Bệnh học thủy sản/ Đỗ Thị Hòa, Bùi Quang Tề, Nguyễn Hữu Dũng,Nguyễn Thị Muội

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2004.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 B 256 h] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 B 256 h.