Tìm thấy 358 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
61. Magellan Stefan Zweig; Trần Văn Nuôi dịch Sách tham khảo trong lực lượng công an

Tác giả Zweig, Stefan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 840 ZW200I] (2). Items available for reference: [Call number: 840 ZW200I] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 840 ZW200I.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
62. Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật phần mềm Châu Văn Trung

Tác giả Châu Văn Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Giao thông vận tải 2006Nhan đề chuyển đổi: A course of basic English for software Engineering.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.0071 CH124V] (2). Items available for reference: [Call number: 428.0071 CH124V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 CH124V.

63. Tiếng Anh chuyên ngành hệ thống thông tin Châu Văn Trung

Tác giả Châu Văn Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Giao thông vận tải 2006Nhan đề chuyển đổi: English for information system .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 CH124V] (1). Items available for reference: [Call number: 428 CH124V] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 CH124V.

64. Từ điển từ mới tiếng Hoa Xuân Huy 1978 - 2004

Tác giả Xuân Huy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 X502H] (1). Items available for reference: [Call number: 495.17 X502H] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 X502H.

65. Từ điển cách dùng tiếng Anh Lê Đình Bì The most pratical & useful dictionary for English learners

Tác giả Lê Đình Bì.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 2006Nhan đề chuyển đổi: Dictionary of English usage.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 L250Đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 L250Đ.

66. Từ điển thuật ngữ kinh doanh Anh - Việt Lê Văn Sâm

Tác giả Lê Văn Sâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Tp.Hồ Chí Minh 1992Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 338 L250V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 338 L250V.

67. Từ điển Việt - Hán thông dụng Lâm Hòa Chiếm, Lý Thị Xuân Cúc, Xuân Huy

Tác giả Lâm Hòa Chiếm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 L119H] (3). Items available for reference: [Call number: 495.17 L119H] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 L119H.

68. Hội thoại thương mại Việt- Nhật Nguyễn Thanh Thu; Diệp Đình hiệu đính

Tác giả Nguyễn Thanh Thu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp HCM 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.6 NG527TH] (2). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 495.6 NG527TH.

69. Ngữ pháp tiếng Hán hiện đại Trần Phương Thảo, Trương Văn Giới Học ngữ pháp qua các bài tập trắc nghiệm

Tác giả Trần Phương Thảo.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 TR120PH] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 TR120PH.

70. Tiếng Nhật hiện đại Nguyễn Mạnh Hùng Trình độ sơ cấp

Tác giả Nguyễn Mạnh Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.6 NG527M] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.6 NG527M.

71. Tài liệu thi chứng chỉ Cambridge pet Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến giới thiệu và chú giải For the new Cambridge: Preliminary English test

Tác giả Booth, Diana L.Fried.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 B400O] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 B400O.

72. Practice and progress: New concept english Alexander, L.G

Tác giả Alexander, L.G.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Tp. HCM 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 A100L] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 A100L.

73. Tiếng Anh giao tiếp du lịch: Tiếng Anh cho người mới bắt đầu / Ngọc Huyên

Tác giả Ngọc Huyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh niên 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 NG419H] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 NG419H.

74. Grammar practice for intermediate student Walker, E

Tác giả Walker, E.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 1995Nhan đề chuyển đổi: Ngữ pháp thực hành trung cấp: Song Ngữ .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 W100L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 W100L.

75. Toefl : Test of English as foreign language: Chương trình luyện thi Toefl mới / First news....

Tác giả First news.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 T400l] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 T400l.

76. Collection of examination essays & writing : for high school collegec University = Tuyển tập các bài luận - viết trong các ký thi Anh văn Rajamanikam, K

Tác giả Rajamanikam, K.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 R100J] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 R100J.

77. Cẩm nang luyện dịch báo chí Anh Việt và Việt Anh Lê Lan Hương, Nguyễn Quốc Ánh,...

Tác giả Nhiều tác giả.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh niên 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 C119n] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 C119n.

78. 136 best model essays: Các bài luận mẫu hay nhất Nandy, Milon...

Tác giả Nandy, Milon.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 N105D] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 N105D.

79. Sang frontieres 1 : Sách dạy học tiếng pháp : Trình bày song ngữ Pháp - Việt ME'THODE DE FRANCAIS

Tác giả FRANCAIS, ME'THODE DE.

Ấn bản: 2003Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 440.071 FR 105 C] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 440.071 FR 105 C.

80. 350 bài tập trung cấp tiếng Pháp = S.O có hướng dẫn văn phạm kèm lời giải

Tác giả S.O.

Ấn bản: 2004Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: TP HCM: Nhan đề chuyển đổi: 350 exercices niveau moy en.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 445.076 B 100 tr] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 445.076 B 100 tr.