Tìm thấy 170 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
61. Mẹ ! Văn Lợi Tập thơ

Tác giả Văn Lợi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 V114L] (14). Items available for reference: [Call number: 895.92214 V114L] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 V114L.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
62. Thương một lối về Nguyễn Thiên Sơn Thơ

Tác giả Nguyễn Thiên Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 NG527TH] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92214 NG527TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 NG527TH.

63. Trước biển hoàng hôn Cảnh Giang Thơ

Tác giả Cảnh Giang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 C107GI] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92214 C107GI] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 C107GI.

64. Ảo ảnh Mai Văn Hoan Thơ

Tác giả Mai Văn Hoan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221 M103V] (8). Items available for reference: [Call number: 895.9221 M103V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221 M103V.

65. Lời hạt Lê Đình Ty Thơ

Tác giả Lê Đình Ty.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 L250Đ] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92214 L250Đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 L250Đ.

66. Gió lang thang Phan Xuân Hường Thơ

Tác giả Phan Xuân Hường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 PH105X] (4). Items available for reference: [Call number: 895.92214 PH105X] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 PH105X.

67. Giếng tiên Mai Văn Hoan Thơ chọn

Tác giả Mai Văn Hoan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 M103V] (8). Items available for reference: [Call number: 895.92214 M103V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 M103V.

68. Cõi người Nguyễn Thiên Sơn Thơ

Tác giả Nguyễn Thiên Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92214 NG527TH] (3). Items available for reference: [Call number: 895.92214 NG527TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92214 NG527TH.

69. Tân Hoa tự điển

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế Thuận Hóa 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 T120h] (4). Items available for reference: [Call number: 495.17 T120h] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 T120h.

70. Tình hình ruộng đất nông nghiệp và đời sống nông dân dưới triều Nguyễn Trương Hữu Quýnh, Đỗ Bang chủ biên, Vũ Minh Giang

Tác giả Trương Hữu Quýnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7029 T312h] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 T312h.

71. Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội Các Triều Nguyễn; Trần Huy Hân, Nguyễn Thế Đạt dịch,Đỗ Văn Hỷ ,..hiệu đính T.1 Quyển đầu-quyển 6

Tác giả Nội Các Triều Nguyễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.

72. Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội Các Triều Nguyễn, Trần Huy Hân, Nguyễn Thế Đạt dịch; Đỗ Văn Hỷ,.. hiệu đính T.2 Quyển đầu-quyển 6

Tác giả Nội Các Triều Nguyễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.

73. Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội CácTriều Nguyễn; Nguyễn Trọng Hân, Nguyễn Thế Đạt dịch; Ngô Thế Long,.. hiệu đính T.3 Quyển 18-quyển 35

Tác giả Nội Các Triều Nguyễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.

74. Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội Các Triều Nguyễn; Nguyễn Trọng Hân,Trương Văn Chinh dịch; Dương Minh,.. hiệu đính T.4 Quyển 36 - quyển 52

Tác giả Nội Các Triều Nguyễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.

75. Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội CácTriều Nguyễn, Đỗ Mộng Khương,.. dịch; Dương Minh hiệu đính T.5 Quyển 53 - quyển 68

Tác giả Nội Các Triều Nguyễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.

76. Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội Các Triều Nguyễn,Trần Đình Rư,... dịch,Hoa Bằng...hiệu đính T.6 Quyển 69 - quyển 95

Tác giả Nội Các Triều Nguyễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.

77. Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội CácTriều Nguyễn,Nguyễn Ngọc Hân dịch,Trần Thạch Can,...hiệu đính T.7 Quyển 96 - Quyển

Tác giả Nội Các Triều Nguyễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.

78. Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội Các Triều Nguyễn,Đỗ Mộng Khương,... dịch,Trần Thạch Can, Đỗ Văn Hỷ hiệu đính T.8 Quyển 113 - quyển 136

Tác giả Nội Các Triều Nguyễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.

79. Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội Các Triều Nguyễn,Phạm Huy Gia,... dịch,Nguyễn Sĩ Lâm,...hiệu đính T.9 Quyển 137 - quyển 160

Tác giả Nội Các Triều Nguyễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.

80. Khâm định Đại Nam Hội điển sự Lệ Nội CácTriều Nguyễn,Lê Huy Chưởng,... dịch và hiệu đính T.10 Quyển 161 - quyển 178

Tác giả Nội Các Triều Nguyễn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Huế. Thuận Hóa 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7029 N452c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7029 N452c.