Tìm thấy 361 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
61. Danh nhân đất Việt Quỳnh Cư, Nguyễn Anh, Văn Lang T.3

Tác giả Quỳnh Cư | Văn Lang | Nguyễn, Anh.

Ấn bản: In lần thứ 6 có sửa chữa & bổ sungMaterial type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Nxb Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 Q531c] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7092 Q531c] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 Q531c.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
62. Danh nhân đất Việt Quỳnh Cư, Nguyễn Anh T.4

Tác giả Quỳnh Cư | Văn Lang | Nguyễn, Anh.

Ấn bản: In lần thứ 2 có sửa chữa & bổ sungMaterial type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Nxb Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 Q531c] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7092 Q531c] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 Q531c.

63. Danh nhân đất Việt Quỳnh Cư, Nguyễn Anh, Văn Lang T.1

Tác giả Quỳnh Cư | Văn Lang | Nguyễn, Anh.

Ấn bản: In lần thứ 6, có sửa chữa & bổ sungMaterial type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Nxb Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 Q531c] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 Q531c.

64. Danh nhân đất Việt Nguyễn Anh; Quỳnh Cư, Văn Lang T.3

Tác giả Nguyễn Anh | Quỳnh Cư | Nguyễn, Anh.

Ấn bản: In lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 NG527A] (2). Items available for reference: [Call number: 959.7092 NG527A] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 NG527A.

65. Danh nhân đất Việt Văn Lang, Quỳnh Cư, Nguyễn Anh T.1

Tác giả Văn Lang | Quỳnh Cư | Nguyễn, Anh.

Ấn bản: In lần thứ 3, có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 V114L] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 V114L.

66. Nghề hầu vua Vương Khánh Tường ghi; Phượng Thủy dịch

Tác giả Vương Khánh Tường.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 V561KH] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922803 V561KH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 V561KH.

67. Truyện Kiều và các nhà nho thế kỷ XIX Phạm Đan Quế sưu tầm và biên soạn

Tác giả Phạm Đan Quế.

Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2003Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9221009 PH104Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 PH104Đ.

68. Thơ chọn với lời bình Vũ Nho, Nguyễn Trọng Hoàn Dùng tham khảo trong nhà trường

Tác giả Vũ Nho.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.9221009 V500NH] (3). Items available for reference: [Call number: 895.9221009 V500NH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9221009 V500NH.

69. Tuyển thơ Trần Đăng Khoa Phạm Đức tuyển chọn

Tác giả Trần Đăng Khoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 TR120Đ] (3). Items available for reference: [Call number: 895.922134 TR120Đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 TR120Đ.

70. Các triều đại Việt Nam Quỳnh Cư,Đỗ Đức Hùng

Tác giả Quỳnh Cư.

Ấn bản: In lần thứ 5, có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 QU609C] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7092 QU609C] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 QU609C.

71. Các triều đại Việt Nam Quỳnh Cư, Đỗ Đức Hùng

Tác giả Quỳnh Cư.

Ấn bản: In lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên. 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 QU609C] (1). Items available for reference: [Call number: 959.7092 QU609C] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 QU609C.

72. Luật đời Nguyễn Bắc Sơn Truyện vừa và ngắn

Tác giả Nguyễn Bắc Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92234 NG 527 B] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 NG 527 B.

73. Từ thơ đến thơ Anh Ngọc Tiểu luận, phê bình, hồi ức

Tác giả Anh Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.92213409 A107NG] (2). Items available for reference: [Call number: 895.92213409 A107NG] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92213409 A107NG.

74. Đêm hoa quỳnh nở Hữu Phương Tập truyện ngắn

Tác giả Hữu Phương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 H566PH] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 H566PH.

75. Vườn nắng Sơn Tùng Tiểu thuyết

Tác giả Sơn Tùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 S464T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 S464T.

76. Gió của mùa sau Trần Thanh Hà Tập truyện ngắn đạt A giải thưởng văn học trẻ

Tác giả Trần Thanh Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 TR120TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 TR120TH.

77. Hồi ức làng Ghe Nguyễn Đức Thọ 15 truyện ngắn chọn lọc

Tác giả Nguyễn Đức Thọ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 NG527Đ] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527Đ] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527Đ.

78. Vua trẻ trong lịch sử Việt Nam Vũ Ngọc Khánh T.1

Tác giả Vũ Ngọc Khánh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.7092 V500NG] (4). Items available for reference: [Call number: 959.7092 V500NG] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 V500NG.

79. Ký ức chiến tranh Vương Khả Sơn Hồi ký

Tác giả Vương Khả Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thanh niên 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 V561K] (18). Items available for reference: [Call number: 895.922803 V561K] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 V561K.

80. Nữ chúa Việt Nam Đỗ Đức Hùng

Tác giả Đỗ Đức Hùng.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: H. Thanh niên 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7092 Đ450Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7092 Đ450Đ.