|
61.
|
Học tốt ngữ văn 11 nâng cao Nguyễn Đức Hùng T.2
Tác giả Nguyễn Đức Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Thanh Hóa 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807 NG527Đ] (5). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807 NG527Đ.
|
|
62.
|
Làm sao giữ hạnh phúc gia đình Ánh Nga
Tác giả Ánh Nga. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 306.872 A107NG] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.872 A107NG.
|
|
63.
|
Ôn tập và tự kiểm tra kiến thức ngữ văn THCS 9 Lê Xuân Sâm, Nguyễn Thị Quế Anh, Nguyễn Thị Hải,... Dùng cho Gv, Hs ôn thi tốt nghiệp THCS và ôn thi vào lớp 10 THPT
Tác giả Lê Xuân Sâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 807.6 Ô454t.] (7). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 807.6 Ô454t..
|
|
64.
|
Giáo dục con trẻ Đạm Phương
Tác giả Đạm Phương. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa NXB Thanh Hóa 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 649.6 Đ104PH] (4). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 649.6 Đ104PH.
|
|
65.
|
Lời hay ý đẹp 2000 câu danh ngôn hay Nguyễn Xuân Hợp sưu tầm và tuyển chọn
Tác giả Nguyễn Xuân hợp. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 808.8 L462h] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 808.8 L462h.
|
|
66.
|
Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá tra xuất khẩu Dương Tấn Lộc
Tác giả Dương Tấn Lộc. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 639.312 D561T] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.312 D561T.
|
|
67.
|
Tuyển chọn những bài làm văn hay thi học sinh giỏi bậc tiểu học của học sinh lớp 3, lớp 4, lớp 5 Tạ Đức Hiền, Nguyễn Kim Thoa, Lê Thuận An,... Những bài văn mẫu-tiểu học
Tác giả Tạ Đức Hiền. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.623 T527ch.] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.623 T527ch..
|
|
68.
|
Các bài toán chọn lọc tiểu học Phạm Đình Thực Tập 1 Dành cho lớp 4
Tác giả Phạm Đình Thực. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 PH104Đ] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 PH104Đ.
|
|
69.
|
Các bài toán chọn lọc tiểu học Phạm Đình Thực Tập 2 Dành cho lớp 4
Tác giả Phạm Đình Thực. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 PH104Đ] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 PH104Đ.
|
|
70.
|
Tuyển chọn toán phát triển trí thông minh Lê Mậu Thảo, Lê Mậu Thống Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi: Biên soạn theo chương trình mới
Tác giả Lê Mậu Thảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 L250M] (14). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 L250M.
|
|
71.
|
540 bài toán nâng cao 5 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Tóm tắt lí thuyết, toán nâng cao, toán trắc nghiệm
Tác giả Nguyễn Thị Ngọc Ánh. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 NG527TH] (14). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 NG527TH.
|
|
72.
|
Giải bài tập Tiếng Việt 2 Pham Hồng Thắm, Lê Quang Lê, Trần Đức Niềm, Lê Thị Nguyên T.2
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: [K.đ]: Thanh Hóa, 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.6] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.6.
|
|
73.
|
Nâng cao toán 5: Tóm tắt giáo khoa, toán nâng cao, toán trắc nghiệm Lê Mậu Thảo, Lê Mậu Thống
Tác giả Lê Mậu Thảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 372.7 L250M] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 372.7 L250M.
|
|
74.
|
Ma thuồng luồng biển Thạnh Kỳ Sơn Truyện đọc lúc không giờ
Tác giả Thạch Kỳ Sơn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 TH102K] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 TH102K.
|
|
75.
|
Le nouveau sans fron tieres 1 Philippe Dominique, Jacky Girardet, Michele Vevdelhan Metshode de francais: Song ngữ
Tác giả Philippe Dominique. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 440.71 L200n] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 440.71 L200n.
|
|
76.
|
Le Nouveau sans from Tieres 2 Mathode de fran cais: Song ngữ Philipppe Dominique,Jacky Giardet, Michele Verdelhan; Nguyễn Văn Du, Nguyễn Phú Xuân dịch; Hữu Nguyên hiệu đính
Tác giả Philipppe Dominique,Jacky Giardet, Michele Verdelhan; Nguyễn Văn Du, Nguyễn Phú Xuân dịch; Hữu Nguyên hiệu đính. Ấn bản: Tái bản có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Nxb Thanh Hóa 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 440.71 L200N] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 440.71 L200N.
|
|
77.
|
670 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 9: Thảo Nguyên, Nguyễn Bá 730 câu hỏi và bài tập kèm theo
Tác giả Thảo Nguyên, Nguyễn Bá. Material type: Sách Nhà xuất bản: [K.đ] Thanh Hóa 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420.76 V400TH] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.76 V400TH.
|
|
78.
|
Truyện ngắn hay tình yêu Đoàn Lê, Yến Linh, Phan Đức Nam..
Tác giả Đoàn Lê. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa. Thanh Hóa 2008Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92234 TR527ng] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92234 TR527ng.
|
|
79.
|
Tạp chí khoa học: Trường ĐH Hồng Đức
Tác giả Trường Đại học Hồng Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: Thanh Hóa Trường Đại học Hồng Đức Nhan đề chuyển đổi: Journal of science.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 500 T109c] (18). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 500 T109c.
|
|
80.
|
Lễ nghi thương mại
Tác giả Tào Nghệ. Material type: Sách Nhà xuất bản: Đại học Thanh Hoa 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 495,1 T108NGH] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495,1 T108NGH.
|