Tìm thấy 179 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
61. Giáo trình công nghệ máy tính căn bản VN-Guide tổng hợp và biên dịch

Tác giả VN- Guide.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004 VN-G 510 D] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004 VN-G 510 D.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
62. Tự sửa máy vi tính của bạn Susan Sasser, Mary Rals Ton, Robert Mc Laughlin; Bùi Xuân Thoại dịch .-

Tác giả Sasser,Susan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thông kê 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 632.903 S100S] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.903 S100S.

63. Phân tích và thiết kế hướng đối tượng UML Dương Anh Đức

Tác giả Dương Anh Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.21 D561A] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.21 D561A.

64. Exexcel phổ thông VN-Guide biên soạn

Tác giả VN-Guide.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.54 E200x] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.54 E200x.

65. Những bài thực hành của kỹ thuật viên lắp ráp, sữa chữa, nâng cấp, bảo trì máy vi tính VN- Guide

Tác giả VN- Guide.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.39 NH 556] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.39 NH 556.

66. Macromedia flash 5 căn bản và chuyên sâu VN- Guide Tổng Hợp

Tác giả VN- Guide.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2002Sẵn sàng: Items available for loan: (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) .

67. ASP căn bản và chuyên sâu VN- Guide T.2 Chuyên sâu

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 005.74 A 100 S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.74 A 100 S.

68. Hướng dẫn và sử dụng máy tính Trần Văn Thắng

Tác giả Trần Văn Thắng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2000Sẵn sàng: Items available for loan: (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) .

69. Inside Netware: Kỹ thuật nối mạng Novell Networe Vn-Guide

Tác giả VN- Guide.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2000Sẵn sàng: Items available for loan: (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) .

70. Inside Netware: Kỹ thuật nối mạng Novell Networe Vn-Guide

Tác giả VN- Guide.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2000Sẵn sàng: Items available for loan: (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) .

71. Hướng dẫn sử dụng Robohelp HTML Edition Công cụ tạo trợ giúp tiên tiến Trần Thanh Hải

Tác giả Trần Thanh Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.52 TR120TH] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.52 TR120TH.

72. Orade 8i toàn tập Nguyễn Ngọc Tuấn Chỉ dẫn đầy đủ cho người mới bắt đầu

Tác giả Nguyễn Ngọc Tuấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.74 NG527NG] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.74 NG527NG.

73. Những kiến thức cơ bản về mạng và Internet Bạch Đình Vinh

Tác giả Bạch Đình Vinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2002Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004.67 B102Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.67 B102Đ.

74. Internet dùng trong học đường Nguyễn Đức Toàn, Nguyễn Hùng

Tác giả Nguyễn Đức Toàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004.678 NG527Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.678 NG527Đ.

75. Autocad R14: Thiết kế và vẽ kỹ thuật Trần Văn Minh, Trần Paul, Quốc Phong

Tác giả Trần Văn Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 604.20285 TR120V] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 604.20285 TR120V.

76. Hướng dẫn sử dụng máy scan Đỗ Duy Việt

Tác giả Đỗ Duy Việt.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.3987 Đ450D] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.3987 Đ450D.

77. Quản trị SQL Server 2000 Phạm Hữu Khang, Hoàng Đức Hải, Đoàn Thiện Ngân

Tác giả Phạm Hữu Khang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống Kê 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.74 PH104 H] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.74 PH104 H.

78. Vẽ và thiết kế mạch in bằng eagle Phạm Quang Huy Thiết kế mạch điện tử _ eda với sự trợ giúp của máy tính

Tác giả Phạm Quang Huy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.38132 PH104 QU] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.38132 PH104 QU.

79. Giáo trình cơ sở dữ liệu 1 Trần Công Uấn

Tác giả Trần Công Uẩn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.74 TR120 C] (20). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.74 TR120 C.

80. Sổ tay linh kiện điện tử cho nhà thiết kế mạch điện R.H. Warring; Đoàn Thanh Huệ dịch,..

Tác giả Warring, R.H.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Thống kê 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.38133 W100R] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.38133 W100R.