|
61.
|
Hột muối bỏ sông Hà Nguyên Dũng Thơ
Tác giả Hà Nguyên Dũng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh NxbTrẻ 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922134 H100NG] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 H100NG.
|
|
62.
|
Giúp trí nhớ tiếng Anh Toán học: Đức Minh Dùng cho học sinh & sinh viên:Tiếng Anh thông dụng trong sinh hoạt hàng ngày
Tác giả Đức Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: TPHồ Chí Minh Thanh niên 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510 Đ552M] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 Đ552M.
|
|
63.
|
Món nợ kịch trường Mạc Can Truyện và ký
Tác giả Mạc Can. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922334 M101C] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 M101C.
|
|
64.
|
Nửa chừng xuân Khái Hưng Tiểu thuyết
Tác giả Khái Hưng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Văn nghệ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922332 KH103H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922332 KH103H.
|
|
65.
|
Listen to me: Barbara H.Foley, Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy Beginning listenin, speaking & pronunciation
Tác giả Barbara H.Foley. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 F400L] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 F400L.
|
|
66.
|
Bài tập luyện nghe tiếng Anh Jack C.Richards, Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến
Tác giả Jack C.Richards. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3076 R302A] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3076 R302A.
|
|
67.
|
Luyện nói, thảo luận Gaynor Ramsey, Hilary Rees, Parnall
Tác giả Gaynor Ramsey. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 R104S] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 R104S.
|
|
68.
|
Nữ sinh Nguyễn Nhật Ánh Truyện dài
Tác giả Nguyễn Nhật Ánh. Ấn bản: In lần thứ 10Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh NxbTrẻ 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922334 NG527NH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922334 NG527NH.
|
|
69.
|
Cái ấm đất Băng Thanh, Hải Yến sưu tầm, tuyển chọn Tuyển những truyện hay viết cho thiếu nhi 1940 - 1950
Tác giả Băng Thanh. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92233 C103â] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92233 C103â.
|
|
70.
|
Phương pháp khảo sát hàm số: Phạm An Hòa Tuyển sinh vào Đại học: Bồi dưỡng học sinh chuyên Toán T.1
Tác giả Phạm An Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 512.0076 PH104A] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 512.0076 PH104A.
|
|
71.
|
Những chương chuyên ngành của giải tích Toán học A.V Ephimôp,B.d; Đemiđôvich biên tập, Trần Lưu Cường dịch, Trần Lưu Cường hiệu đính T.2
Tác giả Ephimôp, A.V. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Đại học Kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 515.076 E200PH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 515.076 E200PH.
|
|
72.
|
Văn hóa trong phát triển du lịch bền vững ở Việt Nam Nguyễn Thị Chiến
Tác giả Nguyễn Thị Chiến. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.4791 NG 527 TH] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.4791 NG 527 TH.
|
|
73.
|
Phú Yên miền đất ước vọng Trần Huyền Ân
Tác giả Trần Huyền Ân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9755 TR 120 H] (2). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9755 TR 120 H.
|
|
74.
|
Đà Lạt danh thắng và huyền thoại Trần Huy Hùng Cường
Tác giả Trần Huy Hùng Cường. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.9769 TR 120 H] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.9769 TR 120 H.
|
|
75.
|
Du lịch ba miền Bửu Ngôn T.2 Về miền Trung
Tác giả Bửu Ngôn. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 915.974 B 566 NG] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 915.974 B 566 NG.
|
|
76.
|
Speaking Collins English for life: A2 Pre-intermediate Rhona Snelling
Tác giả Rhona Snelling. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 SN200L] (2). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 SN200L.
|
|
77.
|
Speaking Collins English for life: B2 + Upper Intermediate Nicola Prentis
Tác giả Prentis, Nicola. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2014Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 PR203T] (2). Được ghi mượn (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 PR203T.
|
|
78.
|
Speaking Collins English for life: B1 + Intermediate Cheryl Pelteret
Tác giả Pelteret, Cheryl. Material type: Sách Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Tổng hợp 2013Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.3 P200L] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.3 P200L.
|
|
79.
|
Cơ sở di truyền chọn giống cá/ Trần Đình Trọng
Tác giả Trần Đình Trọng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2006.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.3 TR 120 Đ] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.3 TR 120 Đ.
|
|
80.
|
Bệnh học thủy sản/ Đỗ Thị Hòa, Bùi Quang Tề, Nguyễn Hữu Dũng,Nguyễn Thị Muội
Tác giả . Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2004.-Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 639.8 B 256 h] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 639.8 B 256 h.
|