|
61.
|
Magellan Stefan Zweig; Trần Văn Nuôi dịch Sách tham khảo trong lực lượng công an
Tác giả Zweig, Stefan. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 840 ZW200I] (2). Items available for reference: [Call number: 840 ZW200I] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 840 ZW200I.
|
|
62.
|
Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật phần mềm Châu Văn Trung
Tác giả Châu Văn Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Giao thông vận tải 2006Nhan đề chuyển đổi: A course of basic English for software Engineering.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.0071 CH124V] (2). Items available for reference: [Call number: 428.0071 CH124V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.0071 CH124V.
|
|
63.
|
Tiếng Anh chuyên ngành hệ thống thông tin Châu Văn Trung
Tác giả Châu Văn Trung. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Giao thông vận tải 2006Nhan đề chuyển đổi: English for information system .Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 CH124V] (1). Items available for reference: [Call number: 428 CH124V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 CH124V.
|
|
64.
|
Từ điển từ mới tiếng Hoa Xuân Huy 1978 - 2004
Tác giả Xuân Huy. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 X502H] (1). Items available for reference: [Call number: 495.17 X502H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 X502H.
|
|
65.
|
Từ điển cách dùng tiếng Anh Lê Đình Bì The most pratical & useful dictionary for English learners
Tác giả Lê Đình Bì. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 2006Nhan đề chuyển đổi: Dictionary of English usage.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 423 L250Đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 L250Đ.
|
|
66.
|
Từ điển thuật ngữ kinh doanh Anh - Việt Lê Văn Sâm
Tác giả Lê Văn Sâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Tp.Hồ Chí Minh 1992Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 338 L250V] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 338 L250V.
|
|
67.
|
Từ điển Việt - Hán thông dụng Lâm Hòa Chiếm, Lý Thị Xuân Cúc, Xuân Huy
Tác giả Lâm Hòa Chiếm. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 L119H] (3). Items available for reference: [Call number: 495.17 L119H] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 L119H.
|
|
68.
|
Hội thoại thương mại Việt- Nhật Nguyễn Thanh Thu; Diệp Đình hiệu đính
Tác giả Nguyễn Thanh Thu. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Tp HCM 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.6 NG527TH] (2). Location(s): Đ1 (Phòng đọc 1) 495.6 NG527TH.
|
|
69.
|
Ngữ pháp tiếng Hán hiện đại Trần Phương Thảo, Trương Văn Giới Học ngữ pháp qua các bài tập trắc nghiệm
Tác giả Trần Phương Thảo. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.17 TR120PH] (4). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.17 TR120PH.
|
|
70.
|
Tiếng Nhật hiện đại Nguyễn Mạnh Hùng Trình độ sơ cấp
Tác giả Nguyễn Mạnh Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.6 NG527M] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.6 NG527M.
|
|
71.
|
Tài liệu thi chứng chỉ Cambridge pet Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến giới thiệu và chú giải For the new Cambridge: Preliminary English test
Tác giả Booth, Diana L.Fried. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 B400O] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 B400O.
|
|
72.
|
Practice and progress: New concept english Alexander, L.G
Tác giả Alexander, L.G. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Tp. HCM 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 A100L] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 A100L.
|
|
73.
|
Tiếng Anh giao tiếp du lịch: Tiếng Anh cho người mới bắt đầu / Ngọc Huyên
Tác giả Ngọc Huyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh niên 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 428 NG419H] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 NG419H.
|
|
74.
|
Grammar practice for intermediate student Walker, E
Tác giả Walker, E. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 1995Nhan đề chuyển đổi: Ngữ pháp thực hành trung cấp: Song Ngữ .Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 425 W100L] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425 W100L.
|
|
75.
|
Toefl : Test of English as foreign language: Chương trình luyện thi Toefl mới / First news....
Tác giả First news. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 420.076 T400l] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420.076 T400l.
|
|
76.
|
Collection of examination essays & writing : for high school collegec University = Tuyển tập các bài luận - viết trong các ký thi Anh văn Rajamanikam, K
Tác giả Rajamanikam, K. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 R100J] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 R100J.
|
|
77.
|
Cẩm nang luyện dịch báo chí Anh Việt và Việt Anh Lê Lan Hương, Nguyễn Quốc Ánh,...
Tác giả Nhiều tác giả. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Thanh niên 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428 C119n] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428 C119n.
|
|
78.
|
136 best model essays: Các bài luận mẫu hay nhất Nandy, Milon...
Tác giả Nandy, Milon. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 420 N105D] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 420 N105D.
|
|
79.
|
Sang frontieres 1 : Sách dạy học tiếng pháp : Trình bày song ngữ Pháp - Việt ME'THODE DE FRANCAIS
Tác giả FRANCAIS, ME'THODE DE. Ấn bản: 2003Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 440.071 FR 105 C] (3). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 440.071 FR 105 C.
|
|
80.
|
350 bài tập trung cấp tiếng Pháp = S.O có hướng dẫn văn phạm kèm lời giải
Tác giả S.O. Ấn bản: 2004Material type: Sách Nhà xuất bản: TP HCM: Nhan đề chuyển đổi: 350 exercices niveau moy en.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 445.076 B 100 tr] (5). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 445.076 B 100 tr.
|