Tìm thấy 89 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
61. Hát ru văn hóa truyền thống giáo dục cần được bảo tồn Hoàng Thị Nhuận

Tác giả Hoàng Thị Nhuận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2019Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 H407TH.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
62. Tục ngữ Mường Thanh Hóa Cao Sơn Hải

Tác giả Cao Sơn Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 C108S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 C108S.

63. Lễ hội Nàng Hai của người Tày Cao Bằng Nguyễn Thị Yên

Tác giả Nguyễn Thị Yên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG527TH.

64. Dân ca Mường Bùi Thiện

Tác giả Bùi Thiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 B510TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 B510TH.

65. Chộn rộn đường xuân: Tập ký/ Mã A Lềnh.-

Tác giả Mã A Lềnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Sân khấu, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228403 M100A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228403 M100A.

66. Tuyển tập Bàn Tài Đoàn: Thơ/ Bàn Tài Đoàn.-

Tác giả Bàn Tài Đoàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Sân khấu, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 B105T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 B105T.

67. Họa mi rừng/ Địch Ngọc Lân.-

Tác giả Địch Ngọc Lân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Sân khấu.- 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 Đ302 NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 Đ302 NG.

68. Đặc điểm kịch Vũ Như Tô của Nguyễn Huy Tưởng: Chuyên luận văn học/ Phan Mai Hương.-

Tác giả Phan Mai Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Sân khấu, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922232 PH105M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922232 PH105M.

69. Tháp nắng: Thơ và trường ca/ Inrasara.-

Tác giả Inrasara.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Sân khấu, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 I311R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 I311R.

70. Tác phẩm với đời sống/ Nguyễn Thị Minh Thông.-

Tác giả Nguyễn Thị Minh Thông.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Sân khấu, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NG527TH.

71. Trước khỏi thưa trình: Đón dâu đón rể của người Tày vùng Na Sầm - Văn Lãng - Lạng Sơn Hoàng Choóng

Tác giả Hoàng Choóng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 H531TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 H531TH.

72. Trước khỏi thưa trình: Đón dâu đón rể của người Tày vùng Na Sầm - Văn Lãng - Lạng Sơn Hoàng Choóng

Tác giả Hoàng Choóng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2018Sẵn sàng: No items available

73. Các dân tộc thiểu số Thanh Hóa - Nguồn gốc và đặc trưng văn hóa tộc người Phạm Hoàng Mạnh Hà

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2018Nhan đề chuyển đổi: Phạm Hoàng Mạnh Hà.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.0959741 PH104H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959741 PH104H.

74. Truyện Khun Tớng - Khun Tính Lò Bình Minh

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2019Nhan đề chuyển đổi: Lò Bình Minh.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 L400B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 L400B.

75. Từ những biến đổi của việc cưới, việc tang, nghiên cứu sự biến đổi của văn hóa dòng họ hiện nay: Qua trường hợp làng Thái Hòa, xã Đông Hoàng, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình Nguyễn Thị Tô Hoài

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân Khấu 2018Nhan đề chuyển đổi: Nguyễn Thị Tô Hoài.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.0959736 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959736 NG527TH.

76. Từ những biến đổi của việc cưới, việc tang, nghiên cứu sự biến đổi của văn hóa dòng họ hiện nay: Qua trường hợp làng Thái Hòa, xã Đông Hoàng, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình Nguyễn Thị Tô Hoài

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân Khấu 2018Nhan đề chuyển đổi: Nguyễn Thị Tô Hoài.Sẵn sàng: No items available

77. Những giá trị văn hóa đặc sắc của người Bru - Vân Kiều và PaKô

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân Khấu 2019Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959747 Nh556gi] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959747 Nh556gi.

78. Bài hát dân ca Thái Vàng Thị Ngoạn

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân Khấu 2019Nhan đề chuyển đổi: Vàng Thị Ngoạn.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V106TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V106TH.

79. Vai trò của văn hóa truyền thống các tộc người bản địa Tây Nguyên đối với sự phát triển bền vững vùng Đỗ Hồng Kỳ

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân Khấu 2019Nhan đề chuyển đổi: Đỗ Hồng Kỳ.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 Đ450H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 Đ450H.

80. Hợp tuyển thơ văn Việt Nam văn học dân tộc thiểu số Nông Quốc Chấn

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Sân Khấu 2019Nhan đề chuyển đổi: Nông Quốc Chấn.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H466t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H466t.