|
61.
|
Hát ru văn hóa truyền thống giáo dục cần được bảo tồn Hoàng Thị Nhuận
Tác giả Hoàng Thị Nhuận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2019Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 H407TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 H407TH.
|
|
62.
|
Tục ngữ Mường Thanh Hóa Cao Sơn Hải
Tác giả Cao Sơn Hải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.9 C108S] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.9 C108S.
|
|
63.
|
Lễ hội Nàng Hai của người Tày Cao Bằng Nguyễn Thị Yên
Tác giả Nguyễn Thị Yên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG527TH.
|
|
64.
|
Dân ca Mường Bùi Thiện
Tác giả Bùi Thiện. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 B510TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 B510TH.
|
|
65.
|
Chộn rộn đường xuân: Tập ký/ Mã A Lềnh.-
Tác giả Mã A Lềnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Sân khấu, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9228403 M100A] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9228403 M100A.
|
|
66.
|
Tuyển tập Bàn Tài Đoàn: Thơ/ Bàn Tài Đoàn.-
Tác giả Bàn Tài Đoàn. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Sân khấu, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 B105T] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 B105T.
|
|
67.
|
Họa mi rừng/ Địch Ngọc Lân.-
Tác giả Địch Ngọc Lân. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Sân khấu.- 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.9223 Đ302 NG] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.9223 Đ302 NG.
|
|
68.
|
Đặc điểm kịch Vũ Như Tô của Nguyễn Huy Tưởng: Chuyên luận văn học/ Phan Mai Hương.-
Tác giả Phan Mai Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Sân khấu, 2018.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922232 PH105M] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922232 PH105M.
|
|
69.
|
Tháp nắng: Thơ và trường ca/ Inrasara.-
Tác giả Inrasara. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Sân khấu, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922134 I311R] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922134 I311R.
|
|
70.
|
Tác phẩm với đời sống/ Nguyễn Thị Minh Thông.-
Tác giả Nguyễn Thị Minh Thông. Material type: Sách Nhà xuất bản: H.: Sân khấu, 2019.-Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.92209 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.92209 NG527TH.
|
|
71.
|
Trước khỏi thưa trình: Đón dâu đón rể của người Tày vùng Na Sầm - Văn Lãng - Lạng Sơn Hoàng Choóng
Tác giả Hoàng Choóng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2018Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 H531TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 H531TH.
|
|
72.
|
Trước khỏi thưa trình: Đón dâu đón rể của người Tày vùng Na Sầm - Văn Lãng - Lạng Sơn Hoàng Choóng
Tác giả Hoàng Choóng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2018Sẵn sàng: No items available
|
|
73.
|
Các dân tộc thiểu số Thanh Hóa - Nguồn gốc và đặc trưng văn hóa tộc người Phạm Hoàng Mạnh Hà Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2018Nhan đề chuyển đổi: Phạm Hoàng Mạnh Hà.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.0959741 PH104H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959741 PH104H.
|
|
74.
|
Truyện Khun Tớng - Khun Tính Lò Bình Minh Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân khấu 2019Nhan đề chuyển đổi: Lò Bình Minh.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 L400B] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 L400B.
|
|
75.
|
Từ những biến đổi của việc cưới, việc tang, nghiên cứu sự biến đổi của văn hóa dòng họ hiện nay: Qua trường hợp làng Thái Hòa, xã Đông Hoàng, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình Nguyễn Thị Tô Hoài Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân Khấu 2018Nhan đề chuyển đổi: Nguyễn Thị Tô Hoài.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.0959736 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.0959736 NG527TH.
|
|
76.
|
Từ những biến đổi của việc cưới, việc tang, nghiên cứu sự biến đổi của văn hóa dòng họ hiện nay: Qua trường hợp làng Thái Hòa, xã Đông Hoàng, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình Nguyễn Thị Tô Hoài Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân Khấu 2018Nhan đề chuyển đổi: Nguyễn Thị Tô Hoài.Sẵn sàng: No items available
|
|
77.
|
Những giá trị văn hóa đặc sắc của người Bru - Vân Kiều và PaKô Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân Khấu 2019Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959747 Nh556gi] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959747 Nh556gi.
|
|
78.
|
Bài hát dân ca Thái Vàng Thị Ngoạn Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân Khấu 2019Nhan đề chuyển đổi: Vàng Thị Ngoạn.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.8 V106TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.8 V106TH.
|
|
79.
|
Vai trò của văn hóa truyền thống các tộc người bản địa Tây Nguyên đối với sự phát triển bền vững vùng Đỗ Hồng Kỳ Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân Khấu 2019Nhan đề chuyển đổi: Đỗ Hồng Kỳ.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 306.09597 Đ450H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 306.09597 Đ450H.
|
|
80.
|
Hợp tuyển thơ văn Việt Nam văn học dân tộc thiểu số Nông Quốc Chấn Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Sân Khấu 2019Nhan đề chuyển đổi: Nông Quốc Chấn.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 H466t] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 H466t.
|