|
61.
|
Dạo chơi tuổi già: Sơn Nam Ghi chép
Tác giả Sơn Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 S464N] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922803 S464N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 S464N.
|
|
62.
|
Từ U Minh đến Cần Thơ. Ở chiến khu 9. 20 năm giữa lòng Đô thị. Bình Anh: Sơn Nam Hồi ký
Tác giả Sơn Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 S464N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 S464N.
|
|
63.
|
Chuyện xưa tích cũ Sơn Nam, Tô Nguyệt Đình sưu tầm và giới thiệu
Tác giả Sơn Nam. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 S464N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 S464N.
|
|
64.
|
501 câu hỏi trắc nghiệm về cách dùng từ đồng nghĩa và phản nghĩa tiếng Anh Mẫu đề thi và đáp án Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc
Tác giả LÊ QUỐC BẢO. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1076 L250QU] (7). Items available for reference: [Call number: 428.1076 L250QU] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1076 L250QU.
|
|
65.
|
Ngữ pháp lỗi ngữ pháp tiếng Anh Ôn thi tú tài: Luyện thi đại học Võ Nguyễn Xuân Tùng
Tác giả VÕ NGUYỄN XUÂN TÙNG. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 V400NG] (1). Items available for reference: [Call number: 425.076 V400NG] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 V400NG.
|
|
66.
|
Nửa thế kỷ tình ca: Văn Cao, Đoàn Chuẩn, Từ Linh Tuyển tập nhạc T.2
Tác giả Văn Cao. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 N551th] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 N551th.
|
|
67.
|
Nhảy múa tập thể thanh niên và thiếu nhi Trần Thời sưu tập
Tác giả Trần Thời. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 792.8 TR120TH] (1). Items available for reference: [Call number: 792.8 TR120TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 792.8 TR120TH.
|
|
68.
|
Những bài ca vọng cổ được yêu thích Kim Hà Viễn Châu, Song Châu, Trần Nam Dân T.2
Tác giả Kim Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.62009597 NH556b] (2). Items available for reference: [Call number: 781.62009597 NH556b] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 NH556b.
|
|
69.
|
Nghệ thuật trang trí cắt tỉa rau củ Quỳnh Hương
Tác giả Quỳnh Hương. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 745.924 QU513H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.924 QU513H.
|
|
70.
|
Bạn biết gì về chiến dịch Điện Biên Phủ Minh Triết, Hồng Nhơn, Ngọc Ẩn, Nguyễn Phước Tài liệu hỏi đáp dùng trong sinh hoạt học đường
Tác giả Minh Triết. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7041 B105b] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7041 B105b.
|
|
71.
|
Sinh học Phạm Thu Hòa
Tác giả Phạm Thu Hòa. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570 PH104TH] (3). Items available for reference: [Call number: 570 PH104TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 570 PH104TH.
|
|
72.
|
Chuyện hay thực vật Hoàng Kiến Dân, Trường Phong, Võ Mai
Tác giả Hoàng Kiến Dân. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 580 H407K] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580 H407K.
|
|
73.
|
Động vật hoang dã diệu kỳ: Lâm Hy Đức, Đoàn Mạnh Thế dịch Dịch từ nguyên bản tiếng Trung
Tác giả Lâm Hy Đức. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 590 L119H] (2). Items available for reference: [Call number: 590 L119H] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590 L119H.
|
|
74.
|
Tuyển tập nhạc dân ca 3 miền Tú Ngọc, Nguyễn Ngọc Ánh, Nguyễn Tài Tuệ sưu tầm
Tác giả Tú Ngọc. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.62 T527t] (1). Items available for reference: [Call number: 781.62 T527t] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62 T527t.
|
|
75.
|
Sử ca Việt Nam Nguyễn Hạnh tuyển chọn, Lưu Hữu Phước, Mai Văn Bộ, Văn Cao
Tác giả Nguyễn Hạnh. Material type: Phạm vi; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh. Nxb trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.4209597 S550c] (2). Items available for reference: [Call number: 782.4209597 S550c] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 S550c.
|
|
76.
|
Nghệ thuật sân khấu hát bội Lê Văn Chiêu
Tác giả Lê Văn Chiêu. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 792.09597 L250V] (2). Items available for reference: [Call number: 792.09597 L250V] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 792.09597 L250V.
|
|
77.
|
Những bài ca vọng cổ được yêu thích Dương Thị Thu Vân, Dạ Quang, Kha Tuấn
Tác giả Dương Thị Thu Vân. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.4209597 NH556b] (2). Items available for reference: [Call number: 782.4209597 NH556b] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 NH556b.
|
|
78.
|
Ca khúc vượt thời gian 30 ca khúc trữ tình yêu nước và cách mạng trước 1975 Nguyễn Ánh 9, Văn Cao, Hoàng Thoại, Trương Quang Lục tuyển chọn
Tác giả Nguyễn Ánh 9. Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Tính chất nội dung: ; Bạn đọc:
Tổng hợp; Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.4209597 C100kh] (3). Items available for reference: [Call number: 782.4209597 C100kh] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 C100kh.
|
|
79.
|
Lịch sử văn học Anh trích yếu Nguyễn Thành Thống
Tác giả Nguyễn Thành Thống. Material type: Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 820.9 NG527TH] (5). Items available for reference: [Call number: 820.9 NG527TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 820.9 NG527TH.
|
|
80.
|
Kim loại Robertc C. Menbene, Thomas R. Rybolt; Quý Điền Tự làm thí nghiệm vui
Tác giả MEBANE, ROBERTC | Mebane, Robertc. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.413 M200B] (2). Items available for reference: [Call number: 530.413 M200B] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.413 M200B.
|