Tìm thấy 363 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
61. Dạo chơi tuổi già: Sơn Nam Ghi chép

Tác giả Sơn Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 895.922803 S464N] (1). Items available for reference: [Call number: 895.922803 S464N] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 S464N.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
62. Từ U Minh đến Cần Thơ. Ở chiến khu 9. 20 năm giữa lòng Đô thị. Bình Anh: Sơn Nam Hồi ký

Tác giả Sơn Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 2005Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 895.922803 S464N] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 895.922803 S464N.

63. Chuyện xưa tích cũ Sơn Nam, Tô Nguyệt Đình sưu tầm và giới thiệu

Tác giả Sơn Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 2006Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 S464N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 S464N.

64. 501 câu hỏi trắc nghiệm về cách dùng từ đồng nghĩa và phản nghĩa tiếng Anh Mẫu đề thi và đáp án Lê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc

Tác giả LÊ QUỐC BẢO.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 428.1076 L250QU] (7). Items available for reference: [Call number: 428.1076 L250QU] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 428.1076 L250QU.

65. Ngữ pháp lỗi ngữ pháp tiếng Anh Ôn thi tú tài: Luyện thi đại học Võ Nguyễn Xuân Tùng

Tác giả VÕ NGUYỄN XUÂN TÙNG.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 425.076 V400NG] (1). Items available for reference: [Call number: 425.076 V400NG] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 425.076 V400NG.

66. Nửa thế kỷ tình ca: Văn Cao, Đoàn Chuẩn, Từ Linh Tuyển tập nhạc T.2

Tác giả Văn Cao.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 782.4209597 N551th] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 N551th.

67. Nhảy múa tập thể thanh niên và thiếu nhi Trần Thời sưu tập

Tác giả Trần Thời.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 792.8 TR120TH] (1). Items available for reference: [Call number: 792.8 TR120TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 792.8 TR120TH.

68. Những bài ca vọng cổ được yêu thích Kim Hà Viễn Châu, Song Châu, Trần Nam Dân T.2

Tác giả Kim Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.62009597 NH556b] (2). Items available for reference: [Call number: 781.62009597 NH556b] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62009597 NH556b.

69. Nghệ thuật trang trí cắt tỉa rau củ Quỳnh Hương

Tác giả Quỳnh Hương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 745.924 QU513H] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 745.924 QU513H.

70. Bạn biết gì về chiến dịch Điện Biên Phủ Minh Triết, Hồng Nhơn, Ngọc Ẩn, Nguyễn Phước Tài liệu hỏi đáp dùng trong sinh hoạt học đường

Tác giả Minh Triết.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7041 B105b] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7041 B105b.

71. Sinh học Phạm Thu Hòa

Tác giả Phạm Thu Hòa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp HCM Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 570 PH104TH] (3). Items available for reference: [Call number: 570 PH104TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 570 PH104TH.

72. Chuyện hay thực vật Hoàng Kiến Dân, Trường Phong, Võ Mai

Tác giả Hoàng Kiến Dân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 2000Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 580 H407K] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580 H407K.

73. Động vật hoang dã diệu kỳ: Lâm Hy Đức, Đoàn Mạnh Thế dịch Dịch từ nguyên bản tiếng Trung

Tác giả Lâm Hy Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. HCM Nxb Trẻ 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 590 L119H] (2). Items available for reference: [Call number: 590 L119H] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 590 L119H.

74. Tuyển tập nhạc dân ca 3 miền Tú Ngọc, Nguyễn Ngọc Ánh, Nguyễn Tài Tuệ sưu tầm

Tác giả Tú Ngọc.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 781.62 T527t] (1). Items available for reference: [Call number: 781.62 T527t] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 781.62 T527t.

75. Sử ca Việt Nam Nguyễn Hạnh tuyển chọn, Lưu Hữu Phước, Mai Văn Bộ, Văn Cao

Tác giả Nguyễn Hạnh.

Material type: Phạm vi Phạm vi; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh. Nxb trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.4209597 S550c] (2). Items available for reference: [Call number: 782.4209597 S550c] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 S550c.

76. Nghệ thuật sân khấu hát bội Lê Văn Chiêu

Tác giả Lê Văn Chiêu.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 792.09597 L250V] (2). Items available for reference: [Call number: 792.09597 L250V] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 792.09597 L250V.

77. Những bài ca vọng cổ được yêu thích Dương Thị Thu Vân, Dạ Quang, Kha Tuấn

Tác giả Dương Thị Thu Vân.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.4209597 NH556b] (2). Items available for reference: [Call number: 782.4209597 NH556b] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 NH556b.

78. Ca khúc vượt thời gian 30 ca khúc trữ tình yêu nước và cách mạng trước 1975 Nguyễn Ánh 9, Văn Cao, Hoàng Thoại, Trương Quang Lục tuyển chọn

Tác giả Nguyễn Ánh 9.

Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Tính chất nội dung: Hồi ký, tiểu sử; Bạn đọc: Tổng hợp; Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nxb Trẻ 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 782.4209597 C100kh] (3). Items available for reference: [Call number: 782.4209597 C100kh] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 782.4209597 C100kh.

79. Lịch sử văn học Anh trích yếu Nguyễn Thành Thống

Tác giả Nguyễn Thành Thống.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 820.9 NG527TH] (5). Items available for reference: [Call number: 820.9 NG527TH] (1).
Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 820.9 NG527TH.

80. Kim loại Robertc C. Menbene, Thomas R. Rybolt; Quý Điền Tự làm thí nghiệm vui

Tác giả MEBANE, ROBERTC | Mebane, Robertc.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.413 M200B] (2). Items available for reference: [Call number: 530.413 M200B] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.413 M200B.