Tìm thấy 148 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
61. Giới thiệu giáo án công nghệ 9 Đỗ Ngọc Hồng, Trần Quý Hiển, Lưu Văn Hưng

Tác giả Đỗ Ngọc Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 607.1 Gi462th.] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 607.1 Gi462th..

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
62. Thiết kế bài giảng công nghệ THCS 8 Nguyễn Minh Đồng, Trịnh Xuân Lâm

Tác giả Nguyễn Minh Đồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 607.1 NG527M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 607.1 NG527M.

63. Kiến thức cơ bản và nâng cao Toán 9: Theo chương trình cải cách mới. Nguyễn Ngọc Đạm, Hàn Liên Hải, Ngô Long Hậu. Tập 1.

Tác giả Nguyễn Ngọc Đạm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 510.76 NG527NG] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510.76 NG527NG.

64. Giới thiệu giáo án vật lý 11 nâng cao Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Trọng Sửu, Vũ Kim Phụng, Nguyễn Văn Phán.

Tác giả Nguyễn Hải Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.076 Gi462th] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.076 Gi462th.

65. Giới thiệu giáo án vật lý 11 Nguyễn Hải Châu, Nguyễn Trọng Sửu, Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Sinh Quân.

Tác giả Nguyễn Hải Châu.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.071 Gi462th] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.071 Gi462th.

66. Vi tính thật là đơn giản Dương Mạnh Hùng sưu tầm và biên soạn Tập 7 558 thủ thuật khi sử dụng Word và Windows XP

Tác giả Dương Mạnh Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004 D561M] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004 D561M.

67. Giáo trình thuật toán và kỹ thuật lập trình Pascal: Dùng trong các trường THCN Nguyễn Chí Trung

Tác giả Nguyễn Chí Trung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.; Nxb Hà Nội, 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 NG527CH] (10). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 NG527CH.

68. Giáo trình thiết kế web: Dùng trong các trường THCN Ngô Đăng Tiến Phần 1

Tác giả Ngô Đăng Tiến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.678 NG450T] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.678 NG450T.

69. Giáo trình phân tích thiết kế hệ thống thông tin Nguyễn Văn Vỵ

Tác giả Nguyễn Văn Vỵ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004.21 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.21 NG527V.

70. Giáo trình cấu trúc máy tính Dùng trong các trường THCN Phó Đức Toàn

Tác giả Phó Đức Toàn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 004.22 PH400Đ] (9). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.22 PH400Đ.

71. Giáo trình ngôn ngữ lập trình C Dùng trong các trường THCN Lê Văn Huỳnh chủ biên

Tác giả Lê Văn Huỳnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.133 L250V] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.133 L250V.

72. Mạng máy tính Andrews Tanenbaum; Nguyễn Đình Việt dịch

Tác giả Tanenbaum, Andrews.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 004.67 T100N] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 004.67 T100N.

73. Giáo trình cơ sở CAD/CAM trong thiết kế và chế tạo Dùng trong các trường THCN Lưu Quang Huy Phần 1

Tác giả Lưu Quang Huy.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 670.285 L566Q] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 670.285 L566Q.

74. Thiết kế bài giảng vật lí 12 nâng cao Trần Thuý Hằng T.1

Tác giả Trần Thuý Hằng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. NXB Hà Nội 2008Online access: Truy cập trực tuyến | Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.071 TR120TH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.071 TR120TH.

75. Tâm lý học sư phạm: Đã được hội đồng thẩm định sách trường ĐHSP Hà Nội I giới thiệu làm sách dùng cho các trường ĐHSP Lê Văn Hồng

Tác giả Lê Văn Hồng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 370 L250V] (15). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 370 L250V.

76. Quan hệ quốc tế Nguyễn Xuân Sơn, Nguyễn Xuân Phách, Nguyễn Thế Lực,... Dùng cho hệ đào tạo cử nhân chính trị

Tác giả Nguyễn Xuân Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 327 QU105h.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 327 QU105h..

77. Tộc người ở các nước châu Á Nghiêm Thái chủ biên, Nguyễn Hữu Tiến, Đinh Hiền Châu

Tác giả Nghiêm Thái.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 305.80095 T451ng.] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 305.80095 T451ng..

78. Giáo trình xử lý văn bản ( word và powerpoint ) / Nguyễn Sơn Hải

Tác giả Nguyễn Sơn Hải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: NXB Hà Nội: 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 005.52 NG527S] (5). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 005.52 NG527S.

79. Giáo trình kỹ năng giao tiếp: Dùng trong các trường THCN Chu Văn Đức chủ biên

Tác giả Chu Văn Đức.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 302.2 CH500V] (4). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 302.2 CH500V.

80. Hội trại chỉ huy giỏi toàn quốc lần thứ nhất Phần 1: Cuộc biểu dương lực lượng

Tác giả .

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nxb Hà Nội 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 371.83 C514b.] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 371.83 C514b..