Tìm thấy 351 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
61. Giáo trình sinh học đất Nguyễn Xuân Đường

Tác giả Nguyễn Xuân Đường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 579.071 NG 527 X] (13). Items available for reference: [Call number: 579.071 NG 527 X] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 579.071 NG 527 X.

Đặt mượn Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
62. Giáo trình công nghệ sinh học trong chọn tạo giống cây trồng Phan Hữu Tôn

Tác giả Phan Hữu Tôn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.5 PH 105 H] (12). Items available for reference: [Call number: 631.5 PH 105 H] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.5 PH 105 H.

63. Giáo trình phương pháp thí nghiệm Nguyễn Thị Lan chủ biên, Phạm Tiến Dũng

Tác giả Nguyễn Thị Lan.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.72 NG 527 TH] (8). Items available for reference: [Call number: 630.72 NG 527 TH] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630.72 NG 527 TH.

64. Giáo trình sinh lý thực vật Hoang Minh Tấn( chủ biên), Nguyễn Quang thạch, Vũ Quang Sáng

Tác giả Hoang Minh Tấn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 571.2071 H407 M] (7). Items available for reference: [Call number: 571.2071 H407 M] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 571.2071 H407 M.

65. Giáo trình dân số và phát triển Dùng cho sinh viên các trường Đại học và Cao đẳng Tống Văn Đường

Tác giả Tống Văn Đường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 304.6071 T455V] (3). Items available for reference: [Call number: 304.6071 T455V] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 304.6071 T455V.

66. Giáo trình kinh tế tài nguyên môi trường Nguyễn Văn Song chủ biên,Vũ Thị Phương Thụy, Nguyễn Mậu Dũng

Tác giả Nguyễn Văn Song.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 333.7 NG 527 V] (15). Items available for reference: [Call number: 333.7 NG 527 V] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 333.7 NG 527 V.

67. Giáo trình thống kê doanh nghiệp nông nghiệp/ Ngô Thị thuận chủ biên,Nguyễn Hữu Ngoan, Nguyễn Mộng Kiều

Tác giả Ngô Thị Thuận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338.7 NG 540 TH] (14). Items available for reference: [Call number: 338.7 NG 540 TH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338.7 NG 540 TH.

68. Giáo trình phân tích kinh doanh Phạm Thị Mỹ Dung, Bùi Bằng Đoàn

Tác giả Phạm Thị Mỹ Dung.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2001Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 338 PH104TH] (14). Items available for reference: [Call number: 338 PH104TH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 338 PH104TH.

69. Giáo trình quan hệ kinh tế quốc tế Nguyễn Phúc Thọ, Lương Xuân Chính chủ biên,Vũ Thanh Hương

Tác giả Nguyễn Phúc Thọ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 337.071 NG527PH] (13). Items available for reference: [Call number: 337.071 NG527PH] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 337.071 NG527PH.

70. Giáo trình hóa phân tích Giáo trình dành cho SV các trường khối nông nghiệp - lâm nghiệp - ngư nghiệp Nguyễn Trường Sơn

Tác giả Nguyễn Trường Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 543.071 NG 527 TR] (13). Items available for reference: [Call number: 543.071 NG 527 TR] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 543.071 NG 527 TR.

71. Giáo trình Thổ nhưỡng học/ Trần Văn Chính (Chủ biên), Cao Việt Hà, Đỗ Nguyên Hải,..., Trần Văn Chính hiệu đính

Tác giả Trần Văn Chính (Chủ biên), Cao Việt Hà, Đỗ NGuyên Hải.

Ấn bản: Tái bản có bổ sung, sữa chữaMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 631.4 GI108tr] (8). Items available for reference: [Call number: 631.4 GI108tr] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 631.4 GI108tr.

72. Kỹ thuật bonsai Lê Công Kiệt, Nguyễn Thiệu Tịch

Tác giả Lê Công Kiệt.

Ấn bản: In lần thứ 8Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh. Nông nghiệp 1998Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9 L250C] (1). Items available for reference: [Call number: 635.9 L250C] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 L250C.

73. Bonsai cây kiểng cổ Trần Hợp

Tác giả Trần Hợp.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 635.9 TR120H] (1). Items available for reference: [Call number: 635.9 TR120H] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 TR120H.

74. Kỹ thuật về cây - hoa - cảnh Nguyễn Khắc Trung, Phạm Minh Thu

Tác giả Nguyễn Khắc Trung.

Ấn bản: Xuất bản lần thứ 2Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 635.9 NG527KH] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 635.9 NG527KH.

75. Ếch nhái, bò sát ở khu bảo tồn thiên nhiên Pù Huống Hoàng Xuân Quang,Hoàng Ngọc Thảo, Andrew Gueser Johns

Tác giả Hoàng Xuân Quang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2008Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 591.959742 Ê252nh] (6). Items available for reference: [Call number: 591.959742 Ê252nh] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 591.959742 Ê252nh.

76. Hóa sinh động vật Nguyễn Văn Kiệm, Nguyễn Văn Kình, Nguyễn Văn Mùi

Tác giả Nguyễn Văn Kiệm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2005Nhan đề chuyển đổi: Animal Biochemistry.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 572.071 NG527V] (21). Items available for reference: [Call number: 572.071 NG527V] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 572.071 NG527V.

77. Giáo trình sinh thái môi trường Phạm Văn Phê chủ biên, Trần Đức Viên, Trần Danh Thìn, Ngô Thế Ân

Tác giả Phạm Văn Phê | Mebane, Robertc.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 577.27 Gi108tr] (9). Items available for reference: [Call number: 577.27 Gi108tr] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 577.27 Gi108tr.

78. Giáo trình Di truyền học Nguyễn Minh Hồng chủ biên

Tác giả Nguyễn Hồng Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2000Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 576.5071 NG527H] (14). Items available for reference: [Call number: 576.5071 NG527H] (1).
Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 576.5071 NG527H.

79. Giáo trình bệnh cây đại cương Chuyên ngành bảo vệ thực vật Vũ Triệu Mân chủ biên

Tác giả Vũ Triệu Mân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 632.071 V500TR] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 632.071 V500TR.

80. Giáo trình thiết kế thí nghiệm Nguyễn Đình Hiền chủ biên, Đỗ Đức Lực Dùng cho sinh viên đại học các ngành Thú y, chăn nuôi, thú y và nuôi trồng thủy sản

Tác giả Nguyễn Đình Hiền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Nông nghiệp 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 630.78 NG527Đ] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 630.78 NG527Đ.