|
61.
|
Âm nhạc cổ truyền tộc người Chăm Bùi Ngọc Phúc chủ biên, Hoàng Đình Phương, Phan Thị Thi Thơ, Trần Lê Khánh Hào
Tác giả Bùi Ngọc Phúc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3579 Â119Nh] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3579 Â119Nh.
|
|
62.
|
Lễ hội cổ truyền của người Việt, cấu trúc và thành tố Nguyễn Chí Bền
Tác giả Nguyễn Chí Bền. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG527CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG527CH.
|
|
63.
|
Lễ cầu tự của người Nùng Phàn Slình ở huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên Lương Việt Anh, Nguyễn Thị Thúy
Tác giả Lương Việt Anh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.120959714 L250c] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.120959714 L250c.
|
|
64.
|
Nhạc lễ tỉnh Bến Tre Huỳnh Văn Hùng
Tác giả Huỳnh Văn Hùng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H531v] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 398.41 H531v.
|
|
65.
|
Trò chơi dân gian ở Cần Thơ Tô Hoàng Vũ
Tác giả Tô Hoàng Vũ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.3 T450H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.3 T450H.
|
|
66.
|
Văn hóa ẩm thực đồng bằng sông Cửu Long Huỳnh Văn Nguyệt Danh
Tác giả Huỳnh Văn Nguyệt Danh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 H531V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 H531V.
|
|
67.
|
con gà, con vịt và con lợn trong văn hóa người Giáy Lào Cai Sần Cháng, Lê Thành Nam
Tác giả Sần Cháng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36909597167 S120CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36909597167 S120CH.
|
|
68.
|
Sử thi BaNa và số phận của nó trong xã hội đương đại Lê Thị Thùy Ly
Tác giả Lê Thị Thùy Ly. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 L250TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L250TH.
|
|
69.
|
Đặc trưng bánh dân gian Nam Bộ Trần Minh Thương, Trần Phỏng Diều
Tác giả Trần Minh Thương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.1209597 TR120M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.1209597 TR120M.
|
|
70.
|
Bánh dân gian có mặt ở thành phố Cần Thơ Tôn Thất Lang
Tác giả Tôn Thất Lang. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12095977 T310H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12095977 T310H.
|
|
71.
|
Nghi lễ gia đình của người Mảng ở Việt Nam Nguyễn Văn Thắng
Tác giả Nguyễn Văn Thắng. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.08995930597 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.08995930597 NG527V.
|
|
72.
|
Những phạm trù nghệ thuật dân gian người Việt Nam trung đại Kiều Thu Hoạch
Tác giả Kiều Thu Hoạch. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 K309TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 398.09597 K309TH.
|
|
73.
|
Trò chơi dân gian Hưng Yên Vũ Tiến Kỳ
Tác giả Vũ Tiến Kỳ. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.30959733 V500T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.30959733 V500T.
|
|
74.
|
Lễ tục cưới hỏi của người Ba Na Khiêm Yang Danh
Tác giả Yang Danh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.09597 Y106D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.09597 Y106D.
|
|
75.
|
Tết sử Giề Pà của người Bố Y huyện Mường Khương Nguyễn Hùng Mạnh
Tác giả Nguyễn Hùng Mạnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597167 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597167 NG527H.
|
|
76.
|
Lễ cấp sắc của người Sán Dìu ở Bắc Giang Nguyễn Thu Minh
Tác giả Nguyễn Thu Minh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG 527 TH.
|
|
77.
|
Động vật hoang dã dưới góc nhìn văn hóa dân gian của người miền Tây Nam Bộ Trần Minh Thương, Bùi Thúy Phượng
Tác giả Trần Minh Thương. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ Thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 TR120M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 TR120M.
|
|
78.
|
Sự tích thành hoàng làng ở huyện Gia Lâm và quận Long biên, Hà Nội Nguyễn Thị Thu Hà
Tác giả Nguyễn Thị Thu Hà. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 NG527TH.
|
|
79.
|
Văn hóa ẩm thực của người Dao Tuyển ở Lào Cai Chảo Văn Lâm
Tác giả Chảo Văn Lâm. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ Thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 CH108V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 CH108V.
|
|
80.
|
Tín ngưỡng thờ nữ thần của cư dân ven biển tỉnh Khánh Hòa Nguyễn Thị thanh Xuyên
Tác giả Nguyễn Thị thanh Xuyên. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ Thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 NG 527 TH.
|