Tìm thấy 138 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
61. Âm nhạc cổ truyền tộc người Chăm Bùi Ngọc Phúc chủ biên, Hoàng Đình Phương, Phan Thị Thi Thơ, Trần Lê Khánh Hào

Tác giả Bùi Ngọc Phúc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.3579 Â119Nh] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.3579 Â119Nh.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
62. Lễ hội cổ truyền của người Việt, cấu trúc và thành tố Nguyễn Chí Bền

Tác giả Nguyễn Chí Bền.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG527CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG527CH.

63. Lễ cầu tự của người Nùng Phàn Slình ở huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên Lương Việt Anh, Nguyễn Thị Thúy

Tác giả Lương Việt Anh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 392.120959714 L250c] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 392.120959714 L250c.

64. Nhạc lễ tỉnh Bến Tre Huỳnh Văn Hùng

Tác giả Huỳnh Văn Hùng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 H531v] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 398.41 H531v.

65. Trò chơi dân gian ở Cần Thơ Tô Hoàng Vũ

Tác giả Tô Hoàng Vũ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.3 T450H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.3 T450H.

66. Văn hóa ẩm thực đồng bằng sông Cửu Long Huỳnh Văn Nguyệt Danh

Tác giả Huỳnh Văn Nguyệt Danh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 H531V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 H531V.

67. con gà, con vịt và con lợn trong văn hóa người Giáy Lào Cai Sần Cháng, Lê Thành Nam

Tác giả Sần Cháng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36909597167 S120CH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36909597167 S120CH.

68. Sử thi BaNa và số phận của nó trong xã hội đương đại Lê Thị Thùy Ly

Tác giả Lê Thị Thùy Ly.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209597 L250TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209597 L250TH.

69. Đặc trưng bánh dân gian Nam Bộ Trần Minh Thương, Trần Phỏng Diều

Tác giả Trần Minh Thương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.1209597 TR120M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.1209597 TR120M.

70. Bánh dân gian có mặt ở thành phố Cần Thơ Tôn Thất Lang

Tác giả Tôn Thất Lang.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12095977 T310H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12095977 T310H.

71. Nghi lễ gia đình của người Mảng ở Việt Nam Nguyễn Văn Thắng

Tác giả Nguyễn Văn Thắng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.08995930597 NG527V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.08995930597 NG527V.

72. Những phạm trù nghệ thuật dân gian người Việt Nam trung đại Kiều Thu Hoạch

Tác giả Kiều Thu Hoạch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 K309TH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 398.09597 K309TH.

73. Trò chơi dân gian Hưng Yên Vũ Tiến Kỳ

Tác giả Vũ Tiến Kỳ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.30959733 V500T] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.30959733 V500T.

74. Lễ tục cưới hỏi của người Ba Na Khiêm Yang Danh

Tác giả Yang Danh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 390.09597 Y106D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 390.09597 Y106D.

75. Tết sử Giề Pà của người Bố Y huyện Mường Khương Nguyễn Hùng Mạnh

Tác giả Nguyễn Hùng Mạnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597167 NG527H] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597167 NG527H.

76. Lễ cấp sắc của người Sán Dìu ở Bắc Giang Nguyễn Thu Minh

Tác giả Nguyễn Thu Minh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.26 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.26 NG 527 TH.

77. Động vật hoang dã dưới góc nhìn văn hóa dân gian của người miền Tây Nam Bộ Trần Minh Thương, Bùi Thúy Phượng

Tác giả Trần Minh Thương.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ Thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.36 TR120M] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.36 TR120M.

78. Sự tích thành hoàng làng ở huyện Gia Lâm và quận Long biên, Hà Nội Nguyễn Thị Thu Hà

Tác giả Nguyễn Thị Thu Hà.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959731 NG527TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959731 NG527TH.

79. Văn hóa ẩm thực của người Dao Tuyển ở Lào Cai Chảo Văn Lâm

Tác giả Chảo Văn Lâm.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ Thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 394.12 CH108V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 394.12 CH108V.

80. Tín ngưỡng thờ nữ thần của cư dân ven biển tỉnh Khánh Hòa Nguyễn Thị thanh Xuyên

Tác giả Nguyễn Thị thanh Xuyên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Mỹ Thuật 2016Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.41 NG 527 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.41 NG 527 TH.