Tìm thấy 505 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
61. Chủ nghĩa Tam dân Tôn Trung Sơn, Nguyễn Như Diệm, Nguyễn Tu Tri dịch,Nguyễn Văn Hồng hiệu đính

Tác giả Tôn Trung Sơn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1995Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 320.540951 T454TR] (2). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 320.540951 T454TR.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
62. Làng Nguyễn Diệp Đình Hoa Tìm hiểu làng Việt II

Tác giả Diệp Đình Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1994Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.736 D307Đ] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.736 D307Đ.

63. Lịch sử văn hóa Trung Quốc Đàm Gia kiện chủ biên; dịch Trương Chính

Tác giả Đàm Gia Kiện.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 3060951 Đ104GI] (1). Items available for reference: [Call number: 3060951 Đ104GI] (1).
Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 3060951 Đ104GI.

64. Từ điển Trung - Việt Phan Văn Các, Nguyễn Duy Chiếm, Nguyễn Hữu Quý,... Khoảng 60.000 nghìn từ

Tác giả Phan Văn Các.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 495.103 T550đ] (2). Items available for reference: [Call number: 495.103 T550đ] (1).
Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 495.103 T550đ.

65. Từ điển Pháp - Việt Lê Khả Kế chủ biên, Nguyễn Lân, Nguyễn Đức Bính,...

Tác giả Lê Khả Kế.

Ấn bản: In lần thứ 4 có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1997Nhan đề chuyển đổi: Dictionaire Francais Vietnamien.Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 443 T550đ] (1). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 443 T550đ.

66. Đại Việt sử ký toàn thư Viện Khoa Học Xã Hội Việt Nam; Ngô Đức Thọ dịch; Hà Văn Tấn hiệu đính Dịch theo bản khắc năm chính hòa thứ 18 (1697) T.1

Tác giả Viện Khoa Học Xã Hội Việt Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 V305KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 V305KH.

67. Đại Việt sử ký toàn thư Viện Khoa Học Xã Hội Việt Nam Dịch theo bản khắc năm chính hòa thứ 18 (1697) T.3

Tác giả Viện Khoa Học Xã Hội Việt Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 V305KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 V305KH.

68. Đại Việt sử ký toàn thư Dịch theo bản khắc năm chính hòa thứ 18 (1697) T.2 Viện Khoa Học Xã Hội Việt Nam,Hoàng Văn Lân dịch và chú thích; Hà Văn Tấn hiệu đính

Tác giả Viện Khoa Học Xã Hội Việt Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 V305KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 V305KH.

69. Đại Việt sử ký toàn thư Dịch theo bản khắc năm chính hòa thứ 18 (1697) T.4 Viện Khoa học Xã Hội Việt Nam

Tác giả Viện Khoa học Xã Hội Việt Nam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1993Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 959.7 V305KH] (1). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.7 V305KH.

70. Thư mục hương ước Việt Nam Trương Thị Thọ chủ biên, Tôn Kim Tiên, Bùi Thanh Vân Văn hóa Hán Nôm

Tác giả Trương Thị Thọ.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Viện thông tin Khoa học xã hội 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 011.009597 TH550m] (3). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 011.009597 TH550m.

71. Sử thi Mường Phan Đăng Nhật chủ biên Q.1

Tác giả Phan Đăng Nhật.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2013Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.09597 PH105Đ] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.09597 PH105Đ.

72. Vương Triều Mạc ( 1527-1592) Trần Thị Vinh, Đặng Kim Ngọc, Nguyễn Đức Nhuệ,...

Tác giả Trần Thị Vinh.

Material type: Sách Sách; Định dạng: Bản in ; Loại hình văn học: Not fiction Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 959.70271 V561Tr] (3). Location(s): Đ5 (Phòng đọc 5) 959.70271 V561Tr.

73. Cảng thị nước mặn và văn hóa cổ truyền Nguyễn Xuân Nhân

Tác giả Nguyễn Xuân Nhân.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959754 NG527X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959754 NG527X.

74. Địa chí văn hóa xã Đại Thắng Bùi Văn Tam, Nguyễn Văn Nhiên khảo cứu và biên soạn

Tác giả Bùi Văn Tam.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2011Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959738 B510V] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959738 B510V.

75. Địa chí lang Thổ Ngọa Đỗ Duy Văn

Tác giả Đỗ Duy Văn.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2010Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.0959745 Đ450D] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.0959745 Đ450D.

76. Hương ước và quản lý làng xã Bùi Xuân Đính

Tác giả Bùi Xuân Đính.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học Xã hội 1998Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 307.72 B510X] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 307.72 B510X.

77. Từ điển cụm động từ Anh - Việt Bùi Phụng

Tác giả Bùi Phụng.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 1996Nhan đề chuyển đổi: Dictionary of English- Vietnamese phrasal verbs.Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 423 B510PH] (2). Location(s): Đ4 (Phòng đọc 4) 423 B510PH.

78. Truyền thuyết dân gian người Việt Kiều Thu Hoạch chủ biên;Trần Thị An, Mai Ngọc Hồng biên soạn Q.6

Tác giả Kiều Thu Hoạch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.209 597 K 309 TH] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.209 597 K 309 TH.

79. Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam: Cổ tích loài vật/ Nguyễn Thị Yên chủ biên; Trần Thị An biên soạn

Tác giả Nguyễn Thị Yên.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H.: Khoa học xã hội, 2014Sẵn sàng: No items available

80. Truyện Nôm bình dân Kiều Thu Hoạch, Hoàng Hồng Cẩm,Nguyễn Thị Lâm Quyển 3

Tác giả Kiều Thu Hoạch.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học xã hội 2014Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 398.809597 Tr 527 n] (1). Location(s): Đ2 (Phòng đọc 2) 398.809597 Tr 527 n.