|
61.
|
Hệ mở,mạng nơron và ứng dụng: Bùi Công Cường, Nguyễn Doãn Phước chủ biên Tuyển tập các bài giảng
Tác giả Bùi Công Cường. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510 B510C] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 B510C.
|
|
62.
|
Chống sét cho nhà và công trình Viễn Sum
Tác giả Viễn Sum. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 693.898 V305S] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 693.898 V305S.
|
|
63.
|
Phương pháp phần tử hữu hạn: Lý thuyết, bài tập,chương trình Matlab Trần Ích Thịnh chủ biên,Ngô Như Khoa
Tác giả Trần Ích Thịnh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 519.076 TR120I] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 519.076 TR120I.
|
|
64.
|
Sổ tay kỹ sư điện tử Donald G.Fink, Donald Christiansen, Donald Christiansen; Nguyễn Đức Ái,... dịch
Tác giả Donald G.Fink. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.381 F311K] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.381 F311K.
|
|
65.
|
Từ điển thực vật thông dụng Võ Văn Chi Tập 1
Tác giả Võ Văn Chi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 580.3 V400V] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580.3 V400V.
|
|
66.
|
Từ điển thực vật thông dụng Võ Văn Chi Tập 2 Từ G đến Z
Tác giả Võ Văn Chi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 580.3 V400V] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580.3 V400V.
|
|
67.
|
Cá biển Việt Nam Cá xương vịnh Bắc Bộ Nguyễn Nhật Thi
Tác giả Nguyễn Nhật Thi. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 1991Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597.47 NG527NH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597.47 NG527NH.
|
|
68.
|
Sinh học về các giống gia cầm ở Việt Nam Đào Đức Long
Tác giả Đào Đức Long. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 598.6 Đ108A] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 598.6 Đ108A.
|
|
69.
|
Chẩn đoán trạng thái kỹ thuật ô tô Ngô Thành Bắc chủ biên, Nguyễn Đức Phú
Tác giả Ngô Thành Bắc. Ấn bản: Tái bản có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 629.2 NG450TH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 629.2 NG450TH.
|
|
70.
|
Bí mật khoa học và công nghệ Đỗ Minh Ngọc, Phạm Văn Thiều dịch
Tác giả Đỗ Minh Ngọc. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 600 B300m.] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 600 B300m..
|
|
71.
|
Kỹ thuật-công nghệ Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? Vũ Đỗ Thận dịch
Tác giả Vũ Đỗ Thận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 600 K600th.] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 600 K600th..
|
|
72.
|
Cấu tạo sử dụng và bảo dưỡng máy photocopy Lục Toàn Sinh; Phạm Văn Bình dịch
Tác giả Lục Toàn Sinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 686.4 L506T] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 686.4 L506T.
|
|
73.
|
Điện tử lý thú Phan Tất Hoa
Tác giả Phan Tất Hoa. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.381 PH105T] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.381 PH105T.
|
|
74.
|
Từ điển bách khoa thiên văn học Phạm Viết Trinh chủ biên, Phan Văn Đồng, Nguyễn Đình Huân,...
Tác giả Phạm Viết Trinh. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 520.03 T550đ.] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 520.03 T550đ..
|
|
75.
|
Giai điệu bí ẩn và con người đã tạo ra vũ trụ Trịnh Xuân Thuận; Phạm Văn Thiều dịch
Tác giả Trịnh Xuân Thuận. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 523.1 TR312X] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 523.1 TR312X.
|
|
76.
|
Vật lý học hiện đại dùng cho kỹ sư Otto Oldenberg, Norman C.Rasmussen; Phạm Ngọc Hoàn,... dịch; Đặng Mộng Lân hiệu đính
Tác giả Oldenberg, Otto. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1977Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 539 O400L] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 539 O400L.
|
|
77.
|
Động cơ đốt trong Giáo trình cho sinh viên cơ khí Phạm Minh Tuấn
Tác giả Phạm Minh Tuấn. Ấn bản: In lần thứ nhấtMaterial type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.43 PH104M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.43 PH104M.
|
|
78.
|
Các nhà vật lý đi tiên phong Lê Minh Triết
Tác giả Lê Minh Triết. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.092 L250M] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.092 L250M.
|
|
79.
|
50 phương pháp phòng chống cholesterol Đỗ Hải Yến
Tác giả Đỗ Hải Yến. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 613 Đ450H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613 Đ450H.
|
|
80.
|
Công nghệ khí sinh học: Hướng dẫn xây dựng, vận hành, bảo dưỡng, sử dụng toàn diện khí sinh học và bã thải Nguyễn Quang Khải
Tác giả Nguyễn Quang Khải. Material type: Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật, 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 665.776 NG527Q] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 665.776 NG527Q.
|