Tìm thấy 138 kết quả phù hợp với yêu cầu của bạn. Theo dõi kết quả tìm kiếm này

|
61. Hệ mở,mạng nơron và ứng dụng: Bùi Công Cường, Nguyễn Doãn Phước chủ biên Tuyển tập các bài giảng

Tác giả Bùi Công Cường.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2001Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 510 B510C] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 510 B510C.

Đăng nhập để thêm từ khóa. Thêm vào giỏ tài liệu
62. Chống sét cho nhà và công trình Viễn Sum

Tác giả Viễn Sum.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1996Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 693.898 V305S] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 693.898 V305S.

63. Phương pháp phần tử hữu hạn: Lý thuyết, bài tập,chương trình Matlab Trần Ích Thịnh chủ biên,Ngô Như Khoa

Tác giả Trần Ích Thịnh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2007Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 519.076 TR120I] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 519.076 TR120I.

64. Sổ tay kỹ sư điện tử Donald G.Fink, Donald Christiansen, Donald Christiansen; Nguyễn Đức Ái,... dịch

Tác giả Donald G.Fink.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2002Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.381 F311K] (7). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.381 F311K.

65. Từ điển thực vật thông dụng Võ Văn Chi Tập 1

Tác giả Võ Văn Chi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2003Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 580.3 V400V] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580.3 V400V.

66. Từ điển thực vật thông dụng Võ Văn Chi Tập 2 Từ G đến Z

Tác giả Võ Văn Chi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 580.3 V400V] (6). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 580.3 V400V.

67. Cá biển Việt Nam Cá xương vịnh Bắc Bộ Nguyễn Nhật Thi

Tác giả Nguyễn Nhật Thi.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 1991Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 597.47 NG527NH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 597.47 NG527NH.

68. Sinh học về các giống gia cầm ở Việt Nam Đào Đức Long

Tác giả Đào Đức Long.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 598.6 Đ108A] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 598.6 Đ108A.

69. Chẩn đoán trạng thái kỹ thuật ô tô Ngô Thành Bắc chủ biên, Nguyễn Đức Phú

Tác giả Ngô Thành Bắc.

Ấn bản: Tái bản có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1994Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 629.2 NG450TH] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 629.2 NG450TH.

70. Bí mật khoa học và công nghệ Đỗ Minh Ngọc, Phạm Văn Thiều dịch

Tác giả Đỗ Minh Ngọc.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 600 B300m.] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 600 B300m..

71. Kỹ thuật-công nghệ Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? Vũ Đỗ Thận dịch

Tác giả Vũ Đỗ Thận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 600 K600th.] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 600 K600th..

72. Cấu tạo sử dụng và bảo dưỡng máy photocopy Lục Toàn Sinh; Phạm Văn Bình dịch

Tác giả Lục Toàn Sinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 686.4 L506T] (3). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 686.4 L506T.

73. Điện tử lý thú Phan Tất Hoa

Tác giả Phan Tất Hoa.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1993Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 621.381 PH105T] (9). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.381 PH105T.

74. Từ điển bách khoa thiên văn học Phạm Viết Trinh chủ biên, Phan Văn Đồng, Nguyễn Đình Huân,...

Tác giả Phạm Viết Trinh.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1999Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 520.03 T550đ.] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 520.03 T550đ..

75. Giai điệu bí ẩn và con người đã tạo ra vũ trụ Trịnh Xuân Thuận; Phạm Văn Thiều dịch

Tác giả Trịnh Xuân Thuận.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2006Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 523.1 TR312X] (5). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 523.1 TR312X.

76. Vật lý học hiện đại dùng cho kỹ sư Otto Oldenberg, Norman C.Rasmussen; Phạm Ngọc Hoàn,... dịch; Đặng Mộng Lân hiệu đính

Tác giả Oldenberg, Otto.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1977Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 539 O400L] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 539 O400L.

77. Động cơ đốt trong Giáo trình cho sinh viên cơ khí Phạm Minh Tuấn

Tác giả Phạm Minh Tuấn.

Ấn bản: In lần thứ nhấtMaterial type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật 1999Sẵn sàng: Items available for reference: [Call number: 621.43 PH104M] (1). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 621.43 PH104M.

78. Các nhà vật lý đi tiên phong Lê Minh Triết

Tác giả Lê Minh Triết.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 1978Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 530.092 L250M] (2). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 530.092 L250M.

79. 50 phương pháp phòng chống cholesterol Đỗ Hải Yến

Tác giả Đỗ Hải Yến.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2004Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 613 Đ450H] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 613 Đ450H.

80. Công nghệ khí sinh học: Hướng dẫn xây dựng, vận hành, bảo dưỡng, sử dụng toàn diện khí sinh học và bã thải Nguyễn Quang Khải

Tác giả Nguyễn Quang Khải.

Material type: Sách Sách Nhà xuất bản: H. Khoa học và Kỹ thuật, 1995Sẵn sàng: Items available for loan: [Call number: 665.776 NG527Q] (10). Location(s): Đ3 (Phòng đọc 3) 665.776 NG527Q.